Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Thì quá khứ đơn giống như một cái máy thời gian mini, đưa bạn trở về những ngày xưa ơi là xưa, khi mọi chuyện đã xong xuôi, chấm hết, không còn lăn tăn gì nữa! 🚀 Hãy tưởng tượng nó như một cuốn nhật ký cũ bụi bặm, kể lại những gì đã xảy ra, kiểu: “Hôm qua tui ăn nguyên cái bánh pizza to đùng!” 😜

Thì quá khứ đơn dùng để kể về:

  • Những việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan gì đến hiện tại. Ví dụ: “Tui đi xem phim tuần trước, phim đỉnh lắm!”
  • Những thói quen xưa lắc xưa lơ. Như: “Hồi nhỏ, tui hay trèo cây, té hoài!” 🐒
  • Sự kiện lịch sử hay những chuyện “ngày xửa ngày xưa”. Ví dụ: “Cleopatra đi qua VN chơi, ai mà tin nổi!” 😎
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Đây là thì rất phổ biến khi kể lại các sự kiện, câu chuyện hoặc trải nghiệm đã qua.

Cấu trúc:

Khẳng định:
S + V2 (động từ ở thì quá khứ)
Ví dụ: She visited Hanoi last year.

Phủ định:
S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: We didn’t go to the party.

Nghi vấn:
Did + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did he call you yesterday?

Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như: yesterday, last week, two days ago, in 2020,…

Cách dùng thì quá khứ đơn

Động từ thường: Thêm -ed vào đuôi động từ, như mặc áo mới cho nó. Ví dụ:

  • Play → Played: “Hôm qua tui chơi (played) game, thua tan nát!” 🎮
  • “Hồi nhỏ, tui trèo (climbed) lên cây, rồi té cái đùng, đau điếng!” 🌳
  • Nhưng mà, có mấy đứa “hư hỏng” không chịu theo luật, gọi là động từ bất quy tắc (irregular verbs). Chúng nó đổi kiểu lung tung, kiểu:
    • Go → Went: “Tui đi ăn kem, mà kem rớt mất!” 😭
    • Eat → Ate: “Tui ăn hết cả mâm cơm, giờ no muốn xỉu!”

Câu khẳng định: Công thức: S + V-ed/V2 (bất quy tắc). Ví dụ:

  • “Tui nhảy (jumped) xuống hồ, nước lạnh run!”
  • “Tui thấy (saw) con mèo ăn vụng cá, nó liếc tui kiểu thách thức!” 😹
  • “Hôm qua tui thử nấu ăn (cooked), cháy cả bếp luôn!” 🔥
  • “Mày có biết không, tui từng nhảy (danced) với crush, ngượng chết đi được!” 💃
  • “Hôm qua tui mua (bought) một đôi giày siêu xịn, về mới phát hiện mang không vừa!” 😅
  • “Tui hát (sang) karaoke tối qua, cả xóm tưởng có ma tru!” 🎤😹
  • “Tui gặp (met) crush ở tiệm trà sữa, tim đập muốn rớt ra ngoài!” 💖

Câu phủ định: Thêm did not (didn’t) + V nguyên thể. Ví dụ:

  • “Tui không (didn’t) làm bài tập, cô giáo mắng tơi bời!” 😅
  • “Tui không (didn’t) ăn cái bánh cuối cùng, mà tự nhiên nó biến mất!” 😏
  • “Hôm qua tui không (didn’t) ngủ trong lớp, chỉ nhắm mắt thư giãn thôi!” 😴
  • “Tui không (didn’t) quên sinh nhật nhỏ bạn, chỉ là… bận quá!” 🎂😬
  • “Tui không (didn’t) chạy khi thấy con chó hàng xóm, tui chỉ… đi nhanh thôi!” 🐶

Câu hỏi: Did + S + V nguyên thể? Ví dụ:

  • “Mày có (Did you) ăn trộm bánh của tao không hả?” 😆
    Trả lời ngắn: “Yes, I did itching. No, I didn’t!” 😜
  • Mày có (Did you) lấy cái tai nghe của tao không? Thú nhận đi!” 😤
  • Cậu có (Did you) xem phim kinh dị một mình tối qua không? Gan thiệt!” 😱
  • Mày có (Did you) nhắn tin cho crush chưa? Hay vẫn ngại?” 😎
  • Ai (Did anyone) ăn hết kem trong tủ lạnh vậy? Tui cần công lý!” 🍦

Từ khóa thời gian: Thấy mấy từ như yesterday, last night, ago, in 1999 là biết ngay dùng quá khứ đơn! Ví dụ: “Hôm qua (yesterday), tui ngủ quên tới trưa!” 😴 Nói chung, từ khóa thời gian như yesterday, last week, in 2000 là “bùa chú” gọi thì quá khứ đơn xuất hiện ngay! 🪄

Ví dụ kết hợp

  • “Tuần trước, tui đi (went) siêu thị, mua (bought) một đống snack, nhưng không (didn’t) nhớ ví tiền ở nhà. Thế là tui chạy (ran) về, mệt muốn xỉu!” 🛒😅
  • “Hôm qua tui thử (tried) nấu phở, nhưng quên (forgot) bỏ muối, ăn y như nước lã. Mày có (Did you) từng nấu hỏng món gì chưa?” 🍜😆
  • “Hồi tui 10 tuổi, tui vẽ (drew) một con khủng long lên tường, mẹ tui thấy (saw), rồi tui không (didn’t) dám về nhà cả ngày!” 🦖🎨

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!