Gorgeous (adj) – Lộng lẫy, xinh đẹp
- Mnemonic: Cô gái đứng cạnh George trông thật gorgeous vì cô ấy mặc váy lấp lánh! 💃✨
- Ví dụ: She looked gorgeous in her new dress. (Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy mới.)
Abundant (adj) – Dồi dào, phong phú
- Mnemonic: Hình dung một bà dì (aunt) có thật nhiều bánh (buns) trong bếp, nhiều đến mức dồi dào (abundant)! 🥐👵
- Ví dụ: The forest is abundant with wildlife. (Rừng thì phong phú với động vật hoang dã.)
Meticulous (adj) – Tỉ mỉ, cẩn thận
- Mnemonic: Một con mèo (me) tỉ mỉ kiểm tra từng tí (ticulous) bụi trên bộ lông của nó! 🐱🔍
- Ví dụ: She is meticulous about her work. (Cô ấy rất tỉ mỉ với công việc của mình.)
Abate (v) – Giảm bớt, dịu đi
- Mnemonic: Cơn bão “a” dịu đi khi gặp một bãi (bate) cát mềm! 🌪️🏖️
- Ví dụ: The storm abated after hours. (Cơn bão dịu đi sau vài giờ.)
Benevolent (adj) – Nhân từ, tốt bụng
- Mnemonic: Một bà nội (bene) tốt bụng luôn vô lăng (volent) tặng kẹo cho trẻ con! 🍬👵
- Ví dụ: She is a benevolent leader. (Cô ấy là một lãnh đạo nhân từ.)
Candid (adj) – Thẳng thắn, chân thành
- Mnemonic: Anh chàng cầm can mà cái Can (can) bị đựt (did)
- Ví dụ: His candid opinion surprised everyone. (Ý kiến thẳng thắn của anh ấy làm mọi người bất ngờ.)
Defiant (adj) – Thách thức, chống đối
- Mnemonic: Một con đê (de) phì (fiant) không chịu khuất phục mà như thách thức trước dòng nước! 🌊🚧
- Ví dụ: The defiant child ignored the rules. (Đứa trẻ chống đối bỏ qua luật lệ.)
Jubilant (adj) – Hân hoan, vui mừng
- Mnemonic: Cả làng nhảy dù (ju) trên bàn (bilant) khi đội bóng thắng! ⚽🎉
- Ví dụ: The crowd was jubilant after the victory. (Đám đông hân hoan sau chiến thắng.)
Mundane (adj) – Tầm thường, nhàm chán
- Mnemonic: Một ngày mùn đen (mundane) vì chỉ làm một công việc lặp lại đó là nạo đống mùn đen thui! 📅😑
- Ví dụ: His job is mundane and repetitive. (Công việc của anh ấy nhàm chán và lặp lại.)
Resilient (adj) – Kiên cường, phục hồi nhanh
- Mnemonic: Cây rễ (re) xì nhiều lần (silient) vẫn đứng vững sau bão! 🌳💨
- Ví dụ: She is resilient after setbacks. (Cô ấy kiên cường sau những thất bại.)
Tenacious (adj) – Kiên trì, bền bỉ
- Mnemonic: Một con tê (te) nắm suốt (nacious) mục tiêu không buông! Thật kiên trì! 🦏🎯
- Ví dụ: He is tenacious in his studies. (Anh ấy kiên trì trong học tập.)
Ubiquitous (adj) – Phổ biến, ở khắp nơi
- Mnemonic: Mấy anh Uống bia (ubi) chung quý tớ (quitous) lắm! 🍺🌍
- Ví dụ: Smartphones are ubiquitous now. (Điện thoại thông minh giờ ở khắp nơi.)