Ample – Đầy đủ, dư dả Mnemonic: Ám bồ (ample) sau khi ngủm củ tỏi do dư dả thời gian! 🍜😊 Ví dụ: There’s ample time to finish the task. (Có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)
Ardent – Nhiệt tình, say mê Mnemonic: Á đừng (ardent)nhiệt tình trêu tui như vậy chớ! 🔥❤️ Ví dụ: She’s an ardent supporter of the team. (Cô ấy là một người ủng hộ đội bóng nhiệt tình.)
Genuine – Chân thật Mnemonic: Ghen-nu (genuine) chân thật như tình bạn không giả dối! 💖🤗 Ví dụ: Her smile was genuine and warm. (Nụ cười của cô ấy chân thật và ấm áp.)
Hinder – Cản trở Mnemonic: Hình-đơ (hinder) như chụp lúc bị cản trở bởi đám đông hâm mộ! 🚶♂️🚫 Ví dụ: Bad weather hindered our progress. (Thời tiết xấu cản trở tiến độ của chúng tôi.)
Impartial – Công bằng Mnemonic: Im, bà sợ (impartial) tui công bằng như trọng tài không thiên vị hả? ⚖️🏟️ Ví dụ: The judge was impartial in her ruling. (Thẩm phán công bằng trong phán quyết.)
Incentive – Động lực Mnemonic: In-xen (incentive) động lực như tiền thưởng lấp lánh! 💸✨ Ví dụ: Bonuses are a great incentive for employees. (Thưởng là động lực lớn cho nhân viên.)
Integrate – Hòa nhập Mnemonic: In-tè (integrate) hòa nhập như trà sữa trộn đều! 🧋🥤 Ví dụ: New students quickly integrated into the class. (Học sinh mới nhanh chóng hòa nhập vào lớp.)
Lucid – Sáng suốt, rõ ràng Mnemonic: Lù-sít (lucid) sáng như đèn pha trong đêm! 💡🌙 Ví dụ: She gave a lucid explanation of the topic. (Cô ấy giải thích chủ đề một cách rõ ràng.)
Meticulous – Tỉ mỉ Mnemonic: Mê-tít, cừu lỡ (meticulous) làm tỉ mỉ như thợ kim hoàn! 💍🔍 Ví dụ: He’s meticulous in his work. (Anh ấy tỉ mỉ trong công việc.)
Obscure – Mờ nhạt, khó hiểu Mnemonic: Ốp-xờ (obscure) mờ như sương phủ núi! 🌫️🏞️ Ví dụ: The meaning of the poem was obscure. (Ý nghĩa của bài thơ rất khó hiểu.)
Persist – Kiên trì Mnemonic: Pơ-sịt (persist) kiên trì như kiến tha đá! 🐜🪨 Ví dụ: He persisted despite the challenges. (Anh ấy kiên trì dù gặp nhiều thử thách.)
Reluctant – Miễn cưỡng Mnemonic: Dê lú từng (reluctant)miễn cưỡng tớ đi học môn này! 😴📚 Ví dụ: She was reluctant to join the party. (Cô ấy miễn cưỡng tham gia bữa tiệc.)
Resilient – Kiên cường Mnemonic: Rê-sì (resilient) kiên cường như cỏ dại sau bão! 🌱🌪️ Ví dụ: He’s resilient and recovers quickly from setbacks. (Anh ấy kiên cường và phục hồi nhanh sau thất bại.)
Endure – Chịu đựng Mnemonic: En-đù (endure) chịu đựng như cây đứng vững trong bão! 🌳🌪️ Ví dụ: She endured many hardships to succeed. (Cô ấy chịu đựng nhiều khó khăn để thành công.)
Enthusiastic – Nhiệt tình Mnemonic: En-thu (enthusiastic) sôi nổi như fan tại concert! 🎸😃 Ví dụ: He’s enthusiastic about learning English. (Anh ấy nhiệt tình học tiếng Anh.)
Evident – Rõ ràng Mnemonic: Ê-vịt đen(evident)! Rõ ràng cậu bảo mình đừng kêu mà! 🦢📢 Ví dụ: Her talent was evident to everyone. (Tài năng của cô ấy rõ ràng với mọi người.)