Skip to content

từ vựng TOEFL / IELTS: vivid – Kỹ xảo tinh vi (vi) của bé vịt (vid)

Spread the love

Vivid (adj) – Sống động, rực rỡ

  • Mnemonic: Kỹ xảo tinh vi (vi) của bé vịt (vid) đã tạo nên một kiệt tác thật rực rỡ! 🎨🌈
  • Ví dụ: Her memory of the trip is vivid. (Ký ức của cô ấy về chuyến đi rất sống động.)

Wary (adj) – Thận trọng, cảnh giác

  • Mnemonic: bé con khóc oe oe(wa) nhìn lấm bẩn như ry (ry), thận trọng nhìn kỹ xem liệu ông chú có định đánh mình tiếp không! 🐱🧀
  • Ví dụ: Be wary of strangers online. (Hãy thận trọng với người lạ trên mạng.)

Zealous (adj) – Nhiệt tình, hăng hái

  • Mnemonic: Anh chàng hăng hái yeah (zea) lớn (lous) khi cổ vũ đội bóng! 📣⚽
  • Ví dụ: She’s zealous about her new project. (Cô ấy nhiệt tình với dự án mới.)

Banal (adj) – Tầm thường, nhạt nhẽo

  • Mnemonic: Một bà (ba) bán đồ nan (nal) không có gì thú vị! 🥱📦
  • Ví dụ: The movie’s plot was banal. (Cốt truyện phim nhạt nhẽo.)

Candid (adj) – Thẳng thắn (lặp lại để nhấn mạnh)

  • Mnemonic: Cần (can) thì nói thẳng đứt (did) đi cho xong, khỏi vòng vo! 😜
  • Ví dụ: His candid feedback was helpful. (Phản hồi thẳng thắn của anh ấy rất hữu ích.)

Innate (adj) – Bẩm sinh, tự nhiên

  • Mnemonic: Một em bé nằm in (in) tốt nết (nate) như thể ngoan bẩm sinh! 👶🎶
  • Ví dụ: She has an innate talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc bẩm sinh.)

Jovial (adj) – Vui vẻ, hồ hởi

  • Mnemonic: Các ông Yo (jo) vì (vi) uống rượu cả ngày rồi lăn ra làm chúng tôi cười ồ (al)! 🍷😄
  • Ví dụ: His jovial nature cheers everyone up. (Tính cách vui vẻ của anh ấy làm mọi người phấn chấn.)

Kindle (v) – Khơi dậy, nhóm lửa

  • Mnemonic: Trong phòng kính (kin), em nấu đồ (dle) ăn thơm phức, khơi lên ngọn lửa đam mê cho cái dạ dày của tôi! 🔥🌿
  • Ví dụ: Her words kindled my interest. (Lời nói của cô ấy khơi dậy sự hứng thú của tôi.)

Luminous (adj) – Sáng chói, rực rỡ

  • Mnemonic: Lu (lu) bu quá nên Mi lỡ (minous) tay tra nhiều dầu, nên đèn sáng rực cả đêm! 💡🌌
  • Ví dụ: The stars were luminous tonight. (Các vì sao sáng chói đêm nay.)

Tangible (adj) – Hữu hình, sờ được

  • Mnemonic: Một tảng (tan) đá gì bồ (gible) có thể chạm vào! 🪨✋
  • Ví dụ: The benefits are tangible. (Lợi ích là hữu hình.)

Venerate (v) – Tôn kính, kính trọng

  • Mnemonic: Một con vẹt (ve) đeo nơ rất (nerate) đẹp được mọi người kính trọng! 🙏👑
  • Ví dụ: They venerate their ancestors. (Họ tôn kính tổ tiên.)

Yearn (v) – Khao khát, mong mỏi

  • Mnemonic: Một yêu tinh rên (yearn) vì khao khát tình yêu! 💔😢
  • Ví dụ: She yearns for adventure. (Cô ấy khao khát phiêu lưu.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!