Skip to content

La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp: Một Danh Nhân Sáng Chói Của Lịch Sử và Giáo Dục Việt Nam

Spread the love

La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp (1723-1804) là một trong những nhân vật kiệt xuất nhất của lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thời Hậu Lê và triều Tây Sơn đầy biến động. Ông được biết đến rộng rãi với tư cách một danh sĩ uyên bác, một nhà giáo dục lỗi lạc, và một cố vấn chiến lược cho Hoàng đế Quang Trung Nguyễn Huệ. Tầm ảnh hưởng của ông trải rộng trên nhiều lĩnh vực, từ hoạch định chính sách đến cải cách giáo dục và định hướng chiến lược quốc gia, khiến ông được cả triều đình và nhân dân tôn vinh là “Phu Tử” – một bậc hiền triết, thầy của muôn đời.

Để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong nghiên cứu lịch sử, điều cần thiết là phải phân biệt La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp (1723-1804) với các nhân vật khác có cùng tên gọi, chẳng hạn như Nguyễn Thiếp (1894-1932), một nhà cách mạng sau này. Báo cáo này tập trung hoàn toàn vào danh nhân thế kỷ 18, người có tên húy là Minh, tên tự là Quang Thiếp. Tuy nhiên, do chữ “Quang” trùng với quốc húy dưới thời Chúa Trịnh Doanh, ông đã bỏ chữ đệm này và được biết đến với tên Nguyễn Thiếp. Ngoài ra, ông còn có nhiều tên tự và hiệu khác như Khải Xuyên, Hạn Ham, Lạp Phong cư sĩ, Cuồng ẩn, Điên ẩn, Hạnh Am, Hầu Lục Niên, Lục Niên tiên sinh, La Giang Phu Tử, La Sơn tiên sinh, và Nguyệt Ao tiên sinh, trong đó “La Sơn Phu Tử” là danh hiệu được biết đến rộng rãi nhất. Việc xác định rõ ràng danh tính nhân vật ngay từ đầu là một yêu cầu cơ bản trong nghiên cứu học thuật, giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính minh bạch cho toàn bộ nội dung phân tích.

Tuổi Thơ, Hành Trình Trí Thức và Quyết Định Rút Lui

Nguyễn Thiếp sinh ngày 25 tháng 8 năm Quý Mão (1723) tại làng Mật Thôn, xã Nguyệt Ao (Nguyệt Úc), tổng Lai Trạch, huyện La Sơn, trấn Nghệ An, nay thuộc huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. Một số nguồn khác cũng chỉ ra địa danh tương tự thuộc vùng Hà Tĩnh ngày nay, như Kim Song Trường, Can Lộc hoặc Mật Thôn, Nguyệt Áo, tổng Lai Thạch, huyện La Sơn, phủ Đức Quang (nay là Can Lộc). Ông xuất thân trong một gia đình Nho học có truyền thống. Thân phụ ông là cụ Quản lĩnh Nguyễn Quang Trạch, và thân mẫu ông là con gái của Thám hoa Nguyễn Huy Oánh, một danh sĩ nổi tiếng đương thời tại làng Trường Lưu. Ảnh hưởng từ gia đình, đặc biệt là từ ông ngoại, đã định hình sâu sắc con đường học vấn và tư tưởng của Nguyễn Thiếp.

Ngay từ thuở thiếu thời, Nguyễn Thiếp đã bộc lộ thiên tư sáng suốt, học rộng, hiểu sâu. Năm 19 tuổi, ông lên Thái Nguyên theo học với người chú là Nguyễn Hành, một vị Tiến sĩ làm quan Hiến sát sứ. Năm 1743, ở tuổi 21, ông đỗ Hương giải trong kỳ thi Hương. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Huấn đạo phủ Anh Đô (Đô Lương và Anh Sơn, Nghệ An) và thăng chức Tri Huyện Thanh Chương (Nghệ An). Ông cũng là học trò của Xuân Quận công Nguyễn Nghiễm.

Tuy nhiên, việc làm quan trong bối cảnh xã hội nhiễu nhương cuối thời Lê – Trịnh, với thực trạng “chúa ác, vua hèn” và giặc giã liên miên, đã khiến Nguyễn Thiếp ngày càng chán ghét chốn quan trường. Ông nhận thấy không thể thực hiện được lý tưởng “đức trị” và “nhân chính” trong một triều đình suy yếu và tham nhũng. Vì vậy, vào năm 1786, ông quyết định từ quan, rũ áo về núi Thiên Nhẫn lập trại, sống cuộc đời ẩn cư với danh hiệu La Sơn Phu Tử. Trong hơn mười năm ở ẩn, ông chuyên tâm dạy học và du ngoạn khắp vùng núi Hồng, sông Lam. Uy tín của ông về đạo hạnh thanh cao và học vấn uyên bác lan truyền khắp cả nước, khiến ông được nhân dân kính trọng tôn làm bậc thầy. Quyết định rút lui của Nguyễn Thiếp không đơn thuần là một hành động cá nhân tìm kiếm sự tĩnh lặng, mà còn là một tuyên bố mạnh mẽ về đạo đức và chính trị. Việc ông từ chối phục vụ một chế độ mà ông cho là suy đồi thể hiện sự kiên định với các nguyên tắc Nho giáo về một nền quản trị công bằng và hiệu quả. Hành động này cho thấy ông là một nhân vật có bản lĩnh, sẵn sàng từ bỏ danh vọng để bảo toàn sự liêm chính và chỉ hợp tác khi tìm thấy một nhà lãnh đạo thực sự có tâm huyết với dân tộc và có khả năng thực hiện chính sách đào tạo nhân tài theo đúng ý nguyện của ông.

Bậc Hiền Triết và Hoàng Đế: Mối Quan Hệ Giữa Nguyễn Thiếp và Triều Tây Sơn

Hoàng đế Quang Trung Nguyễn Huệ, nhận thấy tài năng và đức độ phi thường của Nguyễn Thiếp, đã không ngừng nỗ lực mời ông ra giúp nước. Các ghi chép lịch sử cho thấy Quang Trung đã gửi thư mời ông nhiều lần, có nguồn nói ba lần, có nguồn lên đến bảy lần. Dù số lần cụ thể là bao nhiêu, điều nổi bật là sự kiên trì và lòng cầu hiền chân thành của Quang Trung. Trong các chiếu thư mời, Quang Trung đã dùng những lời lẽ hết sức cung kính, tôn trọng tuổi tác và đức độ của Nguyễn Thiếp, bày tỏ mong muốn được bàn bạc việc nước. Ban đầu, Nguyễn Thiếp còn hoài nghi về Nguyễn Huệ, thậm chí coi ông là “gian hùng”, nhưng cuối cùng, ông đã cảm động trước sự chân tình và quyết tâm vì nước của vị vua áo vải này. Ông đồng ý ra giúp Quang Trung vào tháng 6 năm 1788.

Mối quan hệ này cho thấy tầm nhìn chiến lược của Quang Trung. Ông hiểu rằng để củng cố và hợp pháp hóa triều đại mới, không chỉ cần chiến thắng quân sự mà còn cần sự ủng hộ về mặt trí tuệ và đạo đức từ những nhân vật được kính trọng như Nguyễn Thiếp. Bằng cách kiên trì mời gọi và cuối cùng thuyết phục được Nguyễn Thiếp ra giúp sức, Quang Trung đã thể hiện khả năng vượt lên trên những khác biệt ban đầu để tập hợp nhân tài, xây dựng một chính quyền vững mạnh dựa trên nền tảng trí thức và đạo đức.

Nguyễn Thiếp trở thành “quốc sư” (thầy của quốc gia hay cố vấn tối cao) của Hoàng đế Quang Trung, đóng vai trò quan trọng trong cả thời chiến lẫn thời bình. Vị trí này thể hiện sự tin cậy tuyệt đối mà Quang Trung dành cho ông. Ông không chỉ là một cố vấn mang tính biểu tượng mà còn trực tiếp tham gia vào các vấn đề trọng đại của quốc gia.

Một trong những đóng góp nổi bật nhất của Nguyễn Thiếp là việc cố vấn cho Quang Trung về việc lựa chọn Phượng Hoàng Trung Đô làm kinh đô mới của vương triều Tây Sơn. Việc chọn kinh đô là một quyết định chiến lược tối quan trọng, bởi kinh đô là trung tâm quyền lực, nơi hội tụ bốn phương, thuận tiện cho việc điều động quân sự, kiểm soát nội trị và ngoại giao. Việc Nguyễn Thiếp được giao phó trọng trách này cho thấy kiến thức của ông không chỉ giới hạn trong lĩnh vực giáo dục mà còn bao gồm địa lý, quân sự, và thậm chí cả phong thủy học. Nghệ An (bao gồm cả Hà Tĩnh ngày nay) đã được lịch sử chứng minh là một vùng đất có vị trí chiến lược quan trọng, từng là trung tâm của đất nước từ thời Mai Hắc Đế, và được các triều Lý, Trần coi là chỗ dựa vững chắc cho cuộc kháng chiến. Việc ông được tin tưởng giao phó một nhiệm vụ mang tính nền tảng như vậy cho thấy ông là một chuyên gia đa lĩnh vực, có khả năng đóng góp vào việc hoạch định chiến lược quốc gia một cách toàn diện.

Kiến Trúc Sư Của Nền Giáo Dục: Triết Lý Giáo Dục Bền Vững Của Nguyễn Thiếp

Sau đại thắng quân Thanh năm 1789, Hoàng đế Quang Trung bắt tay vào công cuộc xây dựng và củng cố đất nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Ông đã giao phó trọng trách cải cách nền giáo dục quốc gia cho Nguyễn Thiếp. Vào tháng 8 năm 1791, Nguyễn Thiếp đã dâng lên vua Quang Trung một bản tấu quan trọng, trong đó có phần “Học pháp” (phép học) trình bày những quan điểm sâu sắc của ông về giáo dục. Bản tấu này đã phác thảo một tầm nhìn chiến lược cho một hệ thống giáo dục hiệu quả và có mục đích rõ ràng.

Triết lý giáo dục của Nguyễn Thiếp bao gồm nhiều nguyên lý cốt lõi:

  • Mục đích của việc học: Ông kiên quyết khẳng định rằng mục đích chân chính của việc học không phải để cầu danh lợi cá nhân, mà là để đào tạo ra những con người có đạo đức, có tri thức và tài năng, góp phần xây dựng đất nước vững mạnh và thịnh trị. Ông cho rằng mọi tệ nạn xã hội đều bắt nguồn từ một đường hướng giáo dục không thiết thực.
  • Tiến trình học tập có hệ thống: Nguyễn Thiếp đề xuất một lộ trình học tập tuần tự, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp. Người học cần bắt đầu từ “Tiểu học” để bồi đắp gốc rễ, sau đó tuần tự tiến lên học “Tứ thư, Ngũ kinh” và “Chư sử”. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng vững chắc trước khi tiếp thu kiến thức chuyên sâu.
  • Chú trọng kiến thức cốt lõi: Ông khuyến khích người học phải biết suy nghĩ, tổng hợp để nắm bắt cái tinh túy, cốt lõi nhất. Câu nói nổi tiếng của ông là “Học rộng rồi tóm lược cho gọn, theo điều học mà làm”. Ông cũng nhấn mạnh “Sách chẳng cần nhiều, cốt tinh hay”. Điều này thể hiện tư duy phản biện và khả năng chắt lọc thông tin, thay vì học vẹt hay chạy theo số lượng.
  • Học đi đôi với hành: Đây là một trong những quan điểm tiến bộ và độc đáo nhất của Nguyễn Thiếp, vượt ra ngoài khuôn khổ Nho gia truyền thống. Ông khẳng định việc học phải gắn liền với thực tiễn, để những điều đã học có thể ứng dụng vào việc “lập công trạng” và mang lại sự “vững yên”, “thịnh trị” cho đất nước. Bài thơ “Sơn cư tác” của ông có câu “Thế sự chi bằng đọc với cày” càng minh chứng cho sự coi trọng lao động và thực hành.
  • Giáo dục đạo đức là trọng tâm: Nguyễn Thiếp luôn đề cao việc giáo dục đạo đức trong dạy học. Ông tin rằng “Việc giáo dục tốt thì người tốt nhiều, nhiều người tốt thì triều cương chính và thiên hạ trị”. Điều này cho thấy ông coi đạo đức là nền tảng của mọi sự phát triển cá nhân và xã hội.

Nguyễn Thiếp cũng đề xuất mở rộng phạm vi giáo dục, bao gồm cả học văn và học võ, nhằm phát triển con người một cách toàn diện. Ông cũng khuyến khích mở thêm trường học và tạo điều kiện thuận lợi cho mọi thành phần trong xã hội được học. Dưới sự chỉ đạo của ông, triều Tây Sơn đã thành lập Sùng chính Thư viện tại Nam Kim, Nam Đàn (Nghệ An) vào năm 1791, một cơ quan chuyên trách về giáo dục. Ông cũng chủ trương đưa chữ Nôm vào các kỳ thi, một cải cách quan trọng nhằm đề cao bản sắc văn hóa dân tộc.

Mặc dù là một nhà Nho truyền thống, triết lý giáo dục của Nguyễn Thiếp lại mang tính thực dụng và cải cách đáng kể. Các quan điểm như “học đi đôi với hành” và việc kết hợp học văn lẫn học võ được đánh giá là “tiến bộ, độc đáo vượt ra ngoài khuôn khổ của Nho gia”. Điều này cho thấy ông không chỉ là một học giả tuân thủ khuôn mẫu mà còn là một nhà tư tưởng có tầm nhìn, tìm cách điều chỉnh tri thức cổ điển để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của đất nước. Ông hướng tới việc đào tạo ra những trí thức không chỉ có đạo đức và học vấn mà còn có khả năng đóng góp tích cực vào quản lý quốc gia, quốc phòng và phát triển kinh tế.

Nguyễn Thiếp đã nhìn nhận giáo dục không phải là một hoạt động học thuật đơn lẻ mà là cơ chế nền tảng để đạt được sự ổn định quốc gia, quản trị tốt và an sinh xã hội. Ông đã trình bày một tầm nhìn toàn diện, nơi một vị vua đức độ, một dân chúng an lòng và một hệ thống giáo dục vững mạnh là ba trụ cột liên kết chặt chẽ để xây dựng một quốc gia hùng cường. Sự hiểu biết sâu sắc này về tác động hệ thống của giáo dục đối với việc trị quốc đã nâng tầm “Học pháp” của ông từ lời khuyên sư phạm đơn thuần thành một chiến lược phát triển quốc gia toàn diện.

Nhà Chính Trị và Kim Chỉ Nam Đạo Đức: Đóng Góp Vào Quản Trị và Xã Hội

Ngoài lĩnh vực giáo dục, bản tấu của Nguyễn Thiếp gửi vua Quang Trung còn đề cập đến hai trụ cột quan trọng khác của việc trị quốc: “Quân đức” (đạo đức của nhà vua) và “Dân tâm” (lòng dân). Ông đã khuyên vua về cách tu dưỡng đức độ của người lãnh đạo và cách thức để thu phục lòng tin, sự quy thuận của nhân dân. Ba yếu tố này – đức của vua, lòng dân, và giáo dục hiệu quả – được ông xem là có mối liên hệ mật thiết và là nền tảng cho sự ổn định quốc gia.

Triết lý của Nguyễn Thiếp nhấn mạnh tính liên kết giữa các yếu tố này. Ông tin rằng một vị vua đức độ, được lòng dân ủng hộ và được nuôi dưỡng bởi một hệ thống giáo dục vững mạnh, sẽ dẫn đến một quốc gia cường thịnh và thái bình. Những lời khuyên của ông có vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách của triều Tây Sơn, mở rộng ảnh hưởng của ông ra ngoài các cải cách giáo dục, bao trùm các khía cạnh rộng lớn hơn của quản trị và trật tự xã hội.

Điều đặc biệt về Nguyễn Thiếp là uy tín đạo đức và trí tuệ của ông vượt qua mọi ranh giới chính trị và triều đại. Ông được tất cả các quân vương đương thời, từ Chúa Trịnh Sâm, Hoàng đế Quang Trung Nguyễn Huệ, Hoàng đế Cảnh Thịnh Nguyễn Quang Toản cho đến Chúa Nguyễn Ánh, trọng vọng và khẩn cầu giúp trị nước. Sự tôn trọng đặc biệt này là minh chứng cho danh tiếng của ông như một nhân vật có đức độ và trí tuệ phi thường, vượt lên trên lòng trung thành chính trị và những thay đổi triều đại.

Việc Nguyễn Thiếp được các phe phái đối địch nhau trong thời kỳ nội chiến đều kính trọng cho thấy rằng uy quyền đạo đức và những đóng góp trí tuệ của ông được nhìn nhận là vượt lên trên sự trung thành chính trị đơn thuần. Ông không bị coi là một nhân vật phe phái, mà là một bậc hiền triết quốc gia có trí tuệ vô giá đối với sự an nguy của đất nước, bất kể ai nắm quyền. Vị thế độc đáo này làm nổi bật sự liêm chính sâu sắc và tầm nhìn sâu rộng của ông, được công nhận là có lợi cho toàn thể quốc gia, biến ông thành một lực lượng trí tuệ đoàn kết trong một thời đại phân hóa.

Trong một giai đoạn lịch sử đầy hỗn loạn về chính trị và xã hội, Nguyễn Thiếp đã đóng vai trò như một kim chỉ nam đạo đức quan trọng. Cuộc đời ông được đánh dấu bằng những lựa chọn mang tính nguyên tắc: từ bỏ triều đình Lê-Trịnh vì sự suy đồi của nó, và chỉ chấp nhận phục vụ khi có một nhà lãnh đạo thực sự đức độ. Lời khuyên của ông cho Quang Trung tập trung vào “Quân đức” và “Dân tâm” cho thấy một tầm nhìn về xã hội công bằng và ổn định. Sự kiên định của ông trong việc nhấn mạnh vai trò của một người lãnh đạo có đạo đức và phúc lợi của nhân dân, cùng với việc ông kiên quyết từ bỏ chính quyền tham nhũng, đã định vị ông là một người ủng hộ không ngừng nghỉ cho sự ổn định quốc gia và quản trị có đạo đức. Những đóng góp của ông không chỉ dừng lại ở các chính sách mà còn ở việc tái thiết một nền tảng đạo đức cho nhà nước, biến ông thành biểu tượng của sự liêm chính và tầm nhìn xa trông rộng giữa thời loạn lạc.

Di Sản và Ảnh Hưởng Lâu Dài

Nguyễn Thiếp giữ một vị trí độc đáo trong lịch sử Việt Nam, là một trong số ít nhân vật (cùng với Nguyễn Bỉnh Khiêm) được chính thức tôn vinh với danh hiệu “Phu Tử”. Ông là trường hợp duy nhất trong lịch sử Việt Nam được cả vua (Hoàng đế Quang Trung) và dân gian đồng thời vinh danh là “Phu Tử”. Sự công nhận kép này nhấn mạnh tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông cả trong chính sách chính thức lẫn trong nhận thức của quần chúng.

Các triết lý giáo dục tiến bộ của ông, đặc biệt là việc nhấn mạnh sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành (“học đi đôi với hành”) và việc đào tạo nhân tài toàn diện (bao gồm cả văn và võ), đã đặt nền móng cho một tầm nhìn giáo dục vẫn còn giá trị hàng thế kỷ sau. Tư tưởng của ông được xem là tiền thân của nhiều nguyên tắc giáo dục hiện đại, ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận về cải cách giáo dục ở Việt Nam ngày nay. Nhiều đường phố và trường học ở các thành phố lớn của Việt Nam, bao gồm Hà Nội, mang tên ông, minh chứng cho di sản bền vững của ông như một nhà giáo dục lỗi lạc của dân tộc.

Nguyễn Thiếp được tôn kính như một tấm gương sáng về trí tuệ và đạo đức. Cuộc đời ông, được đánh dấu bằng sự rút lui có nguyên tắc và sự cống hiến hết mình cho đất nước, là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ sau. Ông được ghi nhớ như một “trung thần” đã dành trọn tâm huyết cho sự nghiệp giáo dục của nước nhà.

Sau khi triều Tây Sơn sụp đổ vào đầu năm 1802, Nguyễn Thiếp trở về trại Bùi Phong ẩn cư. Ông qua đời vào năm 1804, hưởng thọ 81 tuổi. Sự ra đi của ông đã để lại niềm tiếc thương sâu sắc trong giới sĩ phu và nhân dân hiếu học, những người tiếc nuối rằng hoài bão lớn lao của ông về nền giáo dục quốc gia vẫn còn “chí chưa thành, việc chưa trọn”.

Mặc dù triều đại Tây Sơn mà ông phục vụ đã sụp đổ không lâu sau khi ông qua đời, nhưng bản chất sâu sắc và tiến bộ trong các tư tưởng của Nguyễn Thiếp đã đảm bảo giá trị lâu dài của chúng. Lời than thở về “chí chưa thành, việc chưa trọn” cho thấy tầm nhìn của ông quá vĩ đại và mang tính nền tảng đến mức nó vượt qua số phận của một triều đại cụ thể. Điều này làm nổi bật tác động bền vững của những đóng góp trí tuệ, minh chứng cho việc những ý tưởng mạnh mẽ có thể tồn tại lâu hơn các cấu trúc chính trị mà chúng ban đầu cố gắng định hình.

Cuộc đời Nguyễn Thiếp là minh chứng cho sự cống hiến không ngừng nghỉ vì lợi ích lâu dài của quốc gia, ưu tiên các nguyên tắc cơ bản về giáo dục và quản trị hơn là quyền lực cá nhân hay lòng trung thành triều đại. Những hành động nhất quán của ông, từ việc rút lui có nguyên tắc đến sự phục vụ tận tâm và cuối cùng trở về với cuộc sống ẩn dật, khắc họa ông như một người yêu nước chân chính, người mà sự cam kết của ông hướng tới sự thịnh vượng bền vững của Việt Nam, chứ không phải vận mệnh nhất thời của bất kỳ nhà cai trị hay chế độ nào. Ông đứng vững như một biểu tượng mạnh mẽ của sự liêm chính trí tuệ và lòng tận hiến quên mình vì sự tiến bộ của quốc gia.

Kết Luận: Một Danh Nhân Vượt Thời Gian

La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp hiện lên như một nhân vật lịch sử đa diện: một học giả lỗi lạc, một nhà chính trị thực dụng, một nhà giáo dục có tầm nhìn xa, và một triết gia đạo đức sâu sắc. Những đóng góp của ông trải dài từ cố vấn quân sự chiến lược (như việc chọn Phượng Hoàng Trung Đô làm kinh đô) đến các cải cách giáo dục toàn diện (“Học pháp”) và các nguyên tắc quản trị cơ bản (“Quân đức,” “Dân tâm”).

Vị thế độc đáo của ông là một “Phu Tử” được cả vua và dân chúng công nhận, cùng với sự tôn trọng phổ quát mà ông nhận được từ các phe phái đối địch, đã khẳng định tầm ảnh hưởng và uy quyền đạo đức không gì sánh được của ông trong thế kỷ 18 ở Việt Nam.

Triết lý giáo dục của Nguyễn Thiếp, đặc biệt là sự nhấn mạnh vào tính ứng dụng thực tiễn, sự phát triển toàn diện và mục đích đạo đức của việc học, vẫn tiếp tục vang vọng sâu sắc trong xã hội Việt Nam hiện đại. Cuộc đời ông là một minh chứng vượt thời gian cho sức mạnh của trí tuệ, sự liêm chính và lòng tận hiến không ngừng nghỉ cho sự tiến bộ của quốc gia, biến ông thành nguồn cảm hứng bất tận cho giáo dục và lãnh đạo ở Việt Nam ngày nay.

Reference:

Những bức thư triều đình Tây Sơn gửi La Sơn Phu tử về việc định đô tại Nghệ An, http://vanhoanghean.com.vn/chi-tiet-tin-tuc/nhung-buc-thu-trieu-dinh-tay-son-gui-la-son-phu-tu-ve-viec-dinh-do-tai-nghe-an?fbclid=IwAR0hxb9RBYiI2clBk7mzKGZNvZ3jEgYTcJTRrWOh3oWO974NrwZTONyhCZ4

La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp với danh nhân họ Nguyễn Tiên Điền – UBND tỉnh Hà Tĩnh,https://hatinh.gov.vn/vi/tin-tuc-su-kien/tin-bai/17269/la-son-phu-tu-nguyen-thiep-voi-danh-nhan-ho-nguyen-tien-dien

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!