Skip to content

Từ vựng mnemonic:  ru (zoo) con bằng tiếng động vật trong sở thú

Spread the love
  1. White – Màu trắng
    Mnemonic: anh mặc áo trắng nhìn thật  Oai (white)! ☁️❄️
    Ví dụ: The snow is white. (Tuyết màu trắng.)
  2. Yellow – Màu vàng
    Mnemonic: đặt mua Ria nâu (yellow) để làm thêm ít giả ai rè được ria vàng! 🌻💛
    Ví dụ: The flower is yellow. (Bông hoa màu vàng.)
  3. Zoo – Sở thú
    Mnemonic: ru (zoo) con bằng tiếng động vật trong sở thú! 🦒🎉
    Ví dụ: We visit the zoo on Sunday. (Chúng tôi đến sở thú vào Chủ nhật.)
  1. Bird – Con chim
    Mnemonic: Bớt (bird) bay lượn như chim đi, máy bay giờ rớt nhiều lắm! 🐦🌈
    Ví dụ: The bird flies in the sky. (Con chim bay trên bầu trời.)
  2. Dance – Nhảy múa
    Mnemonic: Đến (dance) nhảy múa vui như trong lễ hội! 💃🎶
    Ví dụ: She dances with her friends. (Cô ấy nhảy cùng bạn bè.)
  3. Home – Nhà
    Mnemonic: Hôm (home) qua em hành xử tự nhiên như ở nhà! 🏠❤️
    Ví dụ: I go home after school. (Tôi về nhà sau giờ học.)
  4. Rain – Mưa
    Mnemonic: Rên (rain) rỉ xong nó khóc như mưa! ☔💧
    Ví dụ: It rains in the afternoon. (Trời mưa vào buổi chiều.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!