Skip to content

Vua Lê Thánh Tông: Kiến Tạo Kỷ Nguyên Hồng Đức Thịnh Trị

Spread the love

Lê Thánh Tông (1442-1497), tên thật là Lê Tư Thành, được công nhận rộng rãi là một trong những vị hoàng đế vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Triều đại của ông kéo dài 38 năm, từ năm 1460 đến 1497, đánh dấu một giai đoạn thịnh vượng và hùng mạnh chưa từng có của Đại Việt, thường được tôn vinh là “Hồng Đức Thịnh Trị”. Kỷ nguyên này chứng kiến những cuộc cải cách toàn diện trên mọi lĩnh vực quản lý nhà nước, từ hành chính, kinh tế, quân sự đến văn hóa và giáo dục, dẫn đến một nền quân chủ tập quyền cao độ và hiệu quả.

Trước khi Lê Thánh Tông lên ngôi, triều Lê sơ phải đối mặt với tình trạng bất ổn nội bộ và xung đột phức tạp trong cung đình. Giai đoạn này được mô tả là thời kỳ suy thoái về chất lượng quản trị, khi “hiền tài là rường cột của triều đình mà sạch không như quét đất. Văn chương là khí vận của nhà nước mà im ắng tựa cỏ khô. Bọn xiểm nịnh được tin dùng, kẻ đao bút được tiến cử”. Sự lên ngôi của ông vào năm 1460 diễn ra sau một cuộc đảo chính lật đổ Lê Nghi Dân, điều này cho thấy bối cảnh chính trị đầy biến động mà ông kế thừa.

Sự thịnh vượng của kỷ nguyên Hồng Đức không phải là một sự phát triển ngẫu nhiên mà là kết quả của một tầm nhìn chiến lược rõ ràng và sự lãnh đạo tài tình. Các cải cách của Lê Thánh Tông là một phản ứng trực tiếp và căn bản đối với những điểm yếu lịch sử của triều đại, bao gồm sự phân mảnh quyền lực và tình trạng tham nhũng đã hoành hành ở các triều vua trước. Bằng cách tập trung quyền lực, áp dụng một hệ thống tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực (khoa cử), và thiết lập một khung pháp luật vững chắc, ông đã chủ động ngăn chặn sự tái diễn của bất ổn. Những hành động này không chỉ cải thiện hiệu quả quản trị mà còn kiến tạo một nhà nước ổn định và hùng mạnh, biến “Hồng Đức Thịnh Trị” thành một một thành tựu được tạo dựng từ sự nỗ lực và tầm nhìn vượt trội.

Tiểu Sử và Sự Lên Ngôi

Thời Thơ Ấu và Bối Cảnh Gia Đình

Lê Thánh Tông, tên thật là Lê Tư Thành, sinh ngày 20 tháng 7 năm 1442. Ông là con trai thứ tư của vua Lê Thái Tông và cung phi Ngô Thị Ngọc Dao, đồng thời là em trai cùng mẹ với vua Lê Nhân Tông. Một điểm đặc biệt trong tiểu sử của ông là nơi sinh ra: Chùa Dục Khánh, còn được biết đến là Chùa Huy Văn, nằm ở Thăng Long (nay thuộc Hà Nội). Ngôi chùa này ngày nay vẫn là một di tích lịch sử và tâm linh, nơi thờ phụng ông cùng mẹ của mình.

Ngay từ thuở nhỏ, Lê Tư Thành đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và sự chính trực. Ông nổi tiếng là người ham học hỏi, tinh thông nhiều lĩnh vực như kinh sử, luật pháp, lịch pháp, thi ca, và hội họa. Sự uyên bác này đã định hình nên một vị vua không chỉ giỏi trị nước mà còn là một nhà văn hóa lớn. Một giai thoại dân gian phổ biến kể rằng ông vốn là một “tiên đồng” trên trời được sai xuống đầu thai làm vua nước Nam. Dù mang tính truyền thuyết, giai thoại này đã góp phần tạo nên một hình ảnh thần thánh, phi phàm cho vị hoàng đế.

Hoàn Cảnh Lên Ngôi và Niên Hiệu

Lê Tư Thành lên ngôi vào năm 1460, khi mới 18 tuổi, sau khi các đại thần phế truất Lê Nghi Dân. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử triều Lê sơ, chấm dứt giai đoạn bất ổn chính trị trước đó. Khi lên ngôi, ông đặt niên hiệu là Quang Thuận (1460-1469), sau đó đổi sang niên hiệu Hồng Đức vào năm 1470 (1470-1497). Niên hiệu Hồng Đức sau này đã trở thành biểu tượng cho một thời kỳ thịnh trị rực rỡ của Đại Việt.

Phẩm Chất Cá Nhân và Hoạt Động Trí Tuệ

Lê Thánh Tông không chỉ là một vị vua anh minh, quyết đoán mà còn nổi tiếng với lòng hiếu thảo và sự chân thành trong đối đãi với bề tôi. Ông là một học giả uyên thâm và một nhà thơ tài năng. Sự say mê văn học của ông thể hiện rõ qua việc ông sáng lập Hội Tao Đàn vào năm 1495, tập hợp 28 nhà thơ lớn đương thời và đích thân làm chủ soái. Hội Tao Đàn đã để lại nhiều tác phẩm thơ ca giá trị, tiêu biểu như Quỳnh uyển cửu caHồng Đức Quốc Âm Thi Tập, đánh dấu một giai đoạn phát triển rực rỡ của thơ ca Việt Nam. Ngoài ra, vào năm 1464, ông đã thực hiện một hành động mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc là minh oan cho Nguyễn Trãi và cho sưu tầm thơ văn của ông, thể hiện sự công minh và mong muốn sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

Trong bối cảnh ông lên ngôi sau một cuộc đảo chính, những phẩm chất cá nhân và các câu chuyện xoay quanh cuộc đời Lê Thánh Tông đã đóng một vai trò thiết yếu trong việc thiết lập và củng cố tính chính danh chính trị cho triều đại của ông. Trí tuệ và những thành tựu học thuật của ông, thể hiện qua sự tinh thông nhiều lĩnh vực, đã chứng minh năng lực trị nước, đặc biệt quan trọng trong một nhà nước Nho giáo đề cao học vấn. Những giai thoại về nguồn gốc “tiên đồng” và việc ông sinh ra tại một ngôi chùa linh thiêng đã gán cho vương quyền của ông một ý nghĩa thần thánh, nâng tầm ông vượt lên trên những tranh giành quyền lực thông thường. Hơn nữa, hành động minh oan cho Nguyễn Trãi đã cho thấy cam kết của ông đối với công lý và khả năng sửa chữa những sai lầm trong quá khứ, củng cố thêm hình ảnh một vị vua đức độ và sáng suốt. Tất cả những yếu tố này đã cùng nhau giúp hợp pháp hóa triều đại của ông và xây dựng lòng tin, sự ủng hộ rộng rãi từ cả giới tinh hoa và dân chúng.

Cải Cách Toàn Diện và Xây Dựng Quốc Gia

Triều đại 38 năm của Lê Thánh Tông được định hình bởi những cuộc cải cách sâu rộng và có hệ thống, nhằm mục đích củng cố chế độ quân chủ tập quyền, tinh gọn bộ máy nhà nước và thúc đẩy sự thịnh vượng quốc gia. Đây là một nỗ lực có chủ đích để khắc phục những yếu kém của các triều đại trước và thiết lập một Đại Việt ổn định, hùng mạnh.

Cải Cách Chính Trị và Hành Chính

Lê Thánh Tông đã thực hiện một cuộc cải tổ triệt để để định hình lại nhà nước, thiết lập một thể chế chính trị quân chủ chuyên chế phong kiến điển hình. Ông trực tiếp điều hành triều đình, bãi bỏ một số chức quan và cơ quan trung gian không cần thiết nhằm tăng cường quyền kiểm soát của hoàng đế đối với các triều thần và giảm bớt sự cồng kềnh, quan liêu của bộ máy hành chính.

Cụ thể, ông đã hoàn thiện Lục bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công), thành lập Lục tự và Lục khoa bên cạnh Ngự sử đài. Các cơ quan này có chức năng hỗ trợ vua trong các hoạt động và lĩnh vực khác nhau, đồng thời thực hiện cơ chế kiểm tra, giám sát lẫn nhau để ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực. Hệ thống này đảm bảo rằng “không một cơ quan nhà nước nào, không một quan lại nào lại không bị thanh tra, kiểm tra từ các phía, ngay từ bên trong tổ chức và bên ngoài tổ chức”. Điều này cho thấy một sự phân tán quyền lực có tính toán, không để quyền lực tập trung quá nhiều vào một cơ quan, nhằm ngăn chặn sự tiếm quyền, tham ô, và cửa quyền.

Ở cấp địa phương, đất nước được chia lại thành 13 đạo (sau đổi là 13 thừa tuyên), mỗi đạo có ba ty chuyên trách: Đô (phụ trách quân đội), Thừa ty (phụ trách dân sự hành chính) và Hiến ty (phụ trách thanh tra giám sát). Việc này đã tạo ra một hệ thống hành chính thống nhất, tinh gọn và có nhiệm vụ cụ thể từ trung ương đến địa phương. Để quản lý đất đai và nguồn lực hiệu quả, ông còn ra lệnh cho các thừa tuyên vẽ bản đồ và gửi về Bộ Hộ.

Một trong những nền tảng của cải cách là việc tuyển chọn quan lại thông qua chế độ khoa cử nghiêm ngặt, thay vì dựa vào bổ nhiệm cha truyền con nối hay sự bảo trợ chính trị. Mục tiêu là hạn chế sự thao túng quyền lực của các công thần có công nhưng thiếu học thức, đảm bảo rằng chỉ những người “hiền tài” (vừa có đức vừa có tài) mới được phục vụ trong bộ máy quan lại. Ông cũng thiết lập hệ thống đánh giá quan lại chặt chẽ (khảo khóa), đảm bảo trách nhiệm liên tục và ngăn ngừa tham nhũng. Các nguyên tắc như “chức vụ và trách nhiệm nghiêm minh, quyền lợi và nghĩa vụ tương xứng” và “kiên quyết đấu tranh phòng, chống tham nhũng” được thực thi mạnh mẽ.

Những cải cách này thể hiện một sự chuyển đổi chiến lược cơ bản trong bản chất quản trị, từ một hệ thống có thể bị ảnh hưởng bởi các gia đình quý tộc hoặc quân sự quyền lực sang một bộ máy quan liêu chuyên nghiệp, tập trung cao độ. Bằng cách thay thế các vị trí dựa trên thừa kế hoặc ảnh hưởng bằng các cuộc bổ nhiệm dựa trên năng lực thông qua khoa cử, Lê Thánh Tông đã từng bước loại bỏ các cơ sở quyền lực tiềm tàng khác. Quan lại giờ đây chịu trách nhiệm và trung thành trực tiếp với hoàng đế, không phải với một dòng họ hay phe phái cụ thể. Điều này không chỉ nâng cao năng lực hành chính mà còn là một cơ chế quan trọng để củng cố quyền lực tuyệt đối của hoàng gia, ngăn chặn các thách thức nội bộ và đảm bảo sự ổn định lâu dài của triều Lê. Cơ chế kiểm soát và cân bằng trong bộ máy quan liêu cũng đảm bảo rằng không một quan chức hay bộ phận nào có thể tích lũy quyền lực quá mức, tất cả đều phục vụ quyền lực tối cao của quân chủ.

Cải Cách Pháp Luật: Bộ Luật Hồng Đức (Quốc Triều Hình Luật)

Được ban hành vào năm 1483, Quốc triều hình luật, thường được biết đến với tên gọi Bộ luật Hồng Đức, là một bộ luật tổng hợp toàn diện, bao gồm các quy định về hình sự, dân sự, hôn nhân-gia đình và tố tụng. Các nguyên tắc cốt lõi của bộ luật bao gồm vô luật bất thành hình (không có quy định trong luật thì không khép tội), chiếu cố (có sự xem xét đối với địa vị xã hội, tuổi tác, tình trạng tàn tật và giới tính), và cho phép chuộc tội bằng tiền đối với một số tội danh (trừ tội thập ác và tội đánh roi). Bộ luật này đặc biệt chú trọng bảo vệ quyền lợi của nhà vua, hoàng tộc và chủ quyền quốc gia.

Mặc dù mang bản chất của một bộ luật phong kiến, Bộ luật Hồng Đức chứa đựng nhiều quy định tiến bộ đáng kể. Nó đã nâng cao đáng kể địa vị của phụ nữ trong xã hội phong kiến, cho phép người vợ quản lý tài sản gia đình (khi chồng qua đời) và có quyền thừa kế ngang bằng với nam giới, một điểm rất hiếm thấy trong các hệ thống pháp luật châu Á đương thời. Phụ nữ phạm tội cũng được hưởng hình phạt nhẹ hơn so với nam giới, và phụ nữ mang thai bị kết án tử hình sẽ được hoãn thi hành án cho đến 100 ngày sau khi sinh con. Bộ luật còn thể hiện tính nhân đạo qua việc khoan hồng đối với những người phạm tội tự thú trước khi bị phát giác (trừ các tội ác nghiêm trọng) và bảo vệ dân thường. Đặc biệt, nó nhấn mạnh chính sách trọng nông, với các hình phạt nặng đối với những hành vi phá hoại đê điều, mùa màng, hoặc tự ý giết trâu bò.

So với các hệ thống pháp luật đương thời, đặc biệt là luật pháp Trung Hoa (như luật Đường và luật Minh), Bộ luật Hồng Đức có những điểm khác biệt đáng chú ý. Nó có các quy định riêng biệt và chi tiết hơn về tội tình dục, vấn đề ruộng đất, và đặc biệt là lập trường tiến bộ về quyền phụ nữ cũng như việc tích hợp các phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc Việt Nam vào luật pháp. Bộ luật này thường được đánh giá là nhẹ hơn so với luật pháp của các triều đại trước đó và cả Bộ luật Gia Long của nhà Nguyễn sau này.

Bộ luật Hồng Đức không chỉ là một tập hợp các quy tắc pháp lý; nó là một công cụ chính trị – xã hội đã đóng góp trực tiếp vào sự thịnh trị của thời Hồng Đức. Bằng cách đưa vào các yếu tố bảo vệ quyền lợi của dân thường, đặc biệt là phụ nữ, và tích hợp các phong tục bản địa, Lê Thánh Tông đã thể hiện một cách tiếp cận thực dụng và hướng về nhân dân trong quản trị. Điều này đã thúc đẩy cảm giác công bằng và tính chính danh trong dân chúng, giảm bớt các mâu thuẫn xã hội và tăng cường sự ổn định. Việc nhấn mạnh bảo vệ nông nghiệp trực tiếp củng cố nền tảng kinh tế của quốc gia. Sự kết hợp độc đáo giữa Nho giáo pháp trị với thực tế xã hội Việt Nam và các cân nhắc nhân đạo đã giúp củng cố bản sắc dân tộc riêng biệt và đảm bảo hiệu quả lâu dài của nhà nước tập trung bằng cách giành được lòng trung thành và sự hợp tác của người dân.

Cải Cách Quân Sự

Năm 1466, Lê Thánh Tông đã thực hiện những cải cách quân sự quan trọng, tái tổ chức quân đội thành hai loại chính: quân thường trực (cấm binh), chủ yếu để bảo vệ kinh thành và phục vụ hoàng gia, và quân các đạo (ngoại binh), được triển khai khắp các tỉnh. Năm vệ quân truyền thống từ thời Lê Thái Tổ được tổ chức lại thành năm phủ, và dưới mỗi phủ lại chia thành vệ quản các sở đội. Cơ cấu này nhằm tạo ra một lực lượng chiến đấu chuyên nghiệp, kỷ luật và được kiểm soát tập trung.

Sự chuẩn bị tỉ mỉ cho các chiến dịch quân sự, điển hình là chiến dịch năm 1471 chống Chiêm Thành, bao gồm việc ban hành 52 điều quân luật chi tiết và các chiếu dụ khích lệ tinh thần quân sĩ, cho thấy một phương pháp tiếp cận tinh vi đối với chiến lược và hậu cần quân sự.

Các cải cách quân sự không chỉ nhằm nâng cao khả năng chiến đấu mà còn là một phần không thể thiếu trong chương trình nghị sự rộng lớn hơn của Lê Thánh Tông về tập trung hóa nhà nước và mở rộng lãnh thổ. Bằng cách tạo ra một đội quân thường trực trực tiếp dưới sự chỉ huy của hoàng gia và tổ chức lại các lực lượng địa phương, ông đảm bảo rằng quyền lực quân sự được tập trung vững chắc trong tay hoàng đế, ngăn chặn bất kỳ phe phái quân sự độc lập nào có thể nổi lên thách thức ngai vàng. Sự kiểm soát tập trung này rất cần thiết cho cả an ninh nội bộ (hỗ trợ các cải cách hành chính) và để thể hiện sức mạnh ra bên ngoài, cho phép các chiến dịch quy mô lớn, hiệu quả đã củng cố và mở rộng biên giới Đại Việt, qua đó trực tiếp đóng góp vào sự thịnh trị của thời Hồng Đức.

Chính Sách Kinh Tế

Lê Thánh Tông đặc biệt ưu tiên phát triển nông nghiệp, coi đó là “gốc rễ” của nền kinh tế quốc dân với quan điểm “phi nông bất ổn” (không có nông nghiệp thì không ổn định). Ông đã thực hiện chế độ quân điền, một chính sách phân chia ruộng đất công bằng, cấp phát cho mọi tầng lớp nhân dân, bao gồm trẻ mồ côi, góa phụ và người tàn tật, theo nguyên tắc ruộng đất của xã nào sẽ được chia cho dân xã ấy. Chế độ lộc điền cũng được ban hành để cấp phát ruộng đất làm bổng lộc cho các quan lại cao cấp.

Nhà nước tích cực khuyến khích khai hoang (đồn điền), chăm sóc và tu bổ đê điều, cũng như đào nhiều kênh mương để tưới tiêu cho đồng ruộng và phát triển giao thông đường thủy. Các chức quan chuyên trách như Khuyến nông sứ, Hà đê sứ, và Đồn điền sứ được đặt ra để giám sát các nỗ lực này. Nhờ các chính sách khai hoang và phục hóa, tình trạng dân cư phiêu bạt khắp nơi đã chấm dứt, nhiều làng xóm cũ được phục hồi và làng mới được thiết lập. Mặc dù trong 38 năm trị vì của ông có tới 12 năm gặp thiên tai như hạn hán, lụt lội, sâu phá, nhưng dân Đại Việt chỉ phải chịu 2 năm đói kém, cho thấy hiệu quả vượt trội của các chính sách kinh tế.

Ngoài ra, Lê Thánh Tông cũng sửa đổi luật thuế khóa, miễn thuế đinh cho người già từ 60 tuổi trở lên, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, người tàn tật và những người thuộc hạng tòng quân. Thuế đất, thuế ruộng và thuế đất bãi trồng dâu đều được chia thành ba hạng, dựa theo số mẫu mà đóng thuế. Sự ổn định và tăng trưởng trong lĩnh vực nông nghiệp đã tạo nền tảng vững chắc cho thủ công nghiệp và thương nghiệp phát triển nhanh chóng.

Các chính sách kinh tế của Lê Thánh Tông, đặc biệt là hệ thống quân điền và cơ sở hạ tầng nông nghiệp vững chắc, không chỉ nhằm tăng cường của cải; chúng là một chiến lược có chủ đích để quản lý xã hội và củng cố tính chính danh chính trị. Bằng cách đảm bảo quyền tiếp cận đất đai rộng rãi và an ninh lương thực cho phần lớn dân chúng, ông đã trực tiếp giải quyết các nguyên nhân sâu xa của bất ổn nông dân và các cuộc nổi dậy—tình trạng không có đất và nạn đói—những vấn đề vốn đã gây khó khăn cho các xã hội phong kiến trong lịch sử. Sự ổn định kinh tế rộng khắp và việc giảm bớt các bất bình xã hội đã thúc đẩy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao trong dân chúng. Điều này thể hiện một mối quan hệ nhân quả rõ ràng, trong đó phúc lợi kinh tế đóng vai trò là nền tảng cơ bản cho trật tự xã hội, giảm thiểu tội phạm, và cuối cùng là tính chính danh và sức mạnh chính trị lâu dài của thời kỳ Hồng Đức Thịnh Trị.

Mở Rộng Lãnh Thổ và Ảnh Hưởng Khu Vực

Trước thời Lê Thánh Tông, lãnh thổ Đại Việt chủ yếu kéo dài từ biên giới phía Bắc (Lạng Sơn – Cao Bằng) đến khu vực đèo Hải Vân (Quảng Nam ngày nay). Phía Tây giáp Ai Lao (Lào cổ) với phần lớn là các vùng rừng núi chưa được quản lý chặt chẽ. Phía Nam là vương quốc Chiêm Thành, một đối thủ thường xuyên tranh chấp với Đại Việt.

Chiến dịch Nam tiến – Đại phá Chiêm Thành năm 1471

Từ thời Lê Thái Tông, nhà Hậu Lê đã rất quan tâm đến vùng Hóa Châu, biên giới phía Nam. Dưới thời Lê Nhân Tông, do sự xâm lấn của Chiêm Thành, triều đình nhiều lần phát binh đánh nước này vào các năm 1444, 1445, 1446. Cuộc tiến công năm 1446 giành thắng lợi lớn, đánh vào kinh thành Chà Bàn (Vijaya) và bắt chúa Chiêm Thành là Bí Cai. Tuy nhiên, tình hình vẫn bất ổn với sự thay đổi ngôi vị chúa Chiêm. Chúa Chiêm Trà Toàn (Maha Sayan) sau đó đã ngừng cống nạp cho nhà Lê và liên tục quấy phá biên giới phía Nam, đỉnh điểm là việc huy động hơn 10 vạn quân tấn công Hóa Châu vào tháng 8 năm 1470, buộc tướng giữ biên cương phải gửi thư cầu viện khẩn cấp về kinh.

Đáp lại sự xâm lược này, Lê Thánh Tông đã chuẩn bị hết sức kỹ lưỡng cả về lực lượng và tinh thần quân dân. Ông huy động một lực lượng quân sự khổng lồ, ước tính 12 vạn quân (có nguồn nói 25 vạn bộ binh và 10 vạn thủy binh), chia làm 5 đạo và đích thân chỉ huy chiến dịch tiến đánh Chiêm Thành vào năm 1471. Để khích lệ quân sĩ, ông ban hành 52 điều quân luật và đích thân viết Bình Chiêm Sách. Quân Đại Việt tấn công thần tốc, bao vây và hạ kinh đô Trà Bàn (Bình Định) vào ngày 1 tháng 3 năm 1471, bắt sống vua Chiêm Trà Toàn.

Kết quả của chiến dịch này là vương quốc Chiêm Thành suy yếu nghiêm trọng, chỉ còn lại một vùng nhỏ ở phía Nam (Phan Rang – Phan Thiết). Đại Việt sáp nhập toàn bộ vùng đất từ Quảng Nam đến Phú Yên ngày nay. Các đơn vị hành chính mới được thành lập như thừa tuyên Quảng Nam, phủ Hoài Nhân, phủ Tuy Hòa. Đồng thời, nhà Lê đưa người Việt vào khai khẩn và định cư, thúc đẩy quá trình Việt hóa vùng đất mới.

Mở Rộng Sang Phía Tây và Ảnh Hưởng Khu Vực

Không chỉ dừng lại ở phía Nam, Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông còn mở rộng ảnh hưởng sang phía Tây, đến các khu vực như Trấn Ninh (Khăm Muộn), Sầm Nưa, Xiêng Khoảng, Lạc Biên. Nhiều thủ lĩnh người Lào đã thần phục Đại Việt, trở thành các châu thổ phiên thuộc (vùng tự trị dưới quyền Đại Việt). Lê Thánh Tông cho đặt quan trấn giữ, thu thuế và tổ chức hành chính nhẹ tại các vùng này, biến chúng thành vùng đệm quân sự quan trọng, kiểm soát tuyến Tây Bắc và Tây Trường Sơn.

Sau chiến thắng Chiêm Thành và việc mở rộng ảnh hưởng sang Lào, Đại Việt đã trở thành cường quốc mạnh nhất bán đảo Đông Dương vào thế kỷ XV. Các nước láng giềng như Xiêm (Thái Lan) và Chân Lạp (Campuchia) buộc phải dè chừng và giữ thái độ hòa hiếu. Lãnh thổ Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông đạt quy mô lớn nhất kể từ thời lập quốc đến trước triều Nguyễn, khẳng định vị thế và uy danh của quốc gia trong khu vực.

Việc mở rộng lãnh thổ dưới thời Lê Thánh Tông là minh chứng rõ ràng cho việc quân sự không chỉ là công cụ phòng thủ mà còn là phương tiện chủ chốt để củng cố quyền lực trung ương và mở rộng ảnh hưởng quốc gia. Các chiến dịch quân sự thành công đã loại bỏ các mối đe dọa bên ngoài (như Chiêm Thành), đảm bảo sự ổn định biên giới và tạo ra một vùng đệm chiến lược ở phía Tây. Những cuộc chinh phạt này không chỉ mang lại đất đai mà còn củng cố uy tín của hoàng đế, tạo ra một tinh thần tự tôn dân tộc mạnh mẽ và khẳng định vị thế Đại Việt là cường quốc khu vực. Sự kiểm soát lãnh thổ rộng lớn hơn cũng cung cấp thêm nguồn lực kinh tế và nhân lực, tạo đà cho sự phát triển bền vững của đất nước, đồng thời là bàn đạp cho quá trình Nam tiến sau này.

Văn Hóa, Giáo Dục và Khoa Học

Văn Học và Nghệ Thuật

Lê Thánh Tông không chỉ là một vị vua trị quốc tài ba mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn, để lại một di sản thơ văn phong phú bằng cả chữ Nôm (chữ quốc ngữ của người Việt) và chữ Hán. Thơ văn của ông thấm đượm tinh thần yêu nước và tinh thần dân tộc sâu sắc.

Một trong những đóng góp văn hóa nổi bật nhất của ông là việc sáng lập Hội Tao Đàn (hay Tao Đàn nhị thập bát tú) vào năm 1495. Hội này tập hợp 28 nhà thơ lớn đương thời, và đích thân Lê Thánh Tông làm chủ soái. Hội Tao Đàn đã để lại nhiều bài thơ xướng họa đẹp đẽ, đánh dấu một giai đoạn phát triển rực rỡ của thơ ca Việt Nam. Các tác phẩm tiêu biểu của ông và hội Tao Đàn bao gồm Quỳnh uyển cửu ca, Hồng Đức Quốc Âm Thi Tập, và Châu cơ thắng thưởng.

Những giai thoại về việc Lê Thánh Tông viết câu đối Tết cho người dân thường, như người dọn phân, người nhuộm vải, hay người bán trầu nước, đã thể hiện sự gần gũi, nhân ái và tài năng văn chương uyên bác của ông. Những câu đối này không chỉ tả thực cuộc sống mà còn khéo léo lồng ghép những ý nghĩa sâu sắc về kinh bang tế thế, thể hiện khí phách của một bậc minh quân.

Giáo Dục và Khoa Cử

Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng sự nghiệp giáo dục và đào tạo nhân tài cho đất nước. Ông đã đưa nền giáo dục Đại Việt vào nề nếp, quy củ. Để phục vụ việc học tập và lưu trữ sách, ông cho mở Nhà Thái Học và lập Bí thư các.

Các khoa thi được tổ chức đều đặn ba năm một lần để tuyển chọn người tài cho đất nước. Dưới thời trị vì của ông, đã có 12 khoa thi Hội, lấy đỗ 501 tiến sĩ, một kỷ lục chưa từng có trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Quy định thi cử dưới thời ông rất chặt chẽ, không chỉ chú trọng học vấn mà còn yêu cầu cao về đạo đức, loại bỏ những người có tiếng xấu hoặc bất hiếu khỏi danh sách dự thi.

Để tôn vinh và lưu danh những người đỗ đạt, vào năm 1484, Lê Thánh Tông đã sai Lễ bộ lập bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Việc này không chỉ là một hành động tri ân mà còn là sự khẳng định giá trị của tri thức và nhân tài, với câu nói bất hủ “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” được khắc trên bia.

Khoa Học Kỹ Thuật

Dưới thời Lê Thánh Tông, khoa học kỹ thuật Đại Việt cũng đạt được nhiều thành tựu đáng kể.

Toán học chứng kiến sự phát triển với các tác phẩm nổi tiếng như Đại Thành toán pháp của Lương Thế Vinh và Lập Thành toán pháp của Vũ Hữu. Những công trình này cho thấy trình độ toán học cao của Đại Việt thời bấy giờ.

Trong lĩnh vực Y học, triều đình có Thái y viện chuyên trách việc chữa bệnh cho hoàng tộc. Bộ luật Hồng Đức cũng chứa đựng các quy định khá nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm và khám nghiệm pháp y, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến sức khỏe cộng đồng và công lý.

Về Thiên văn và Địa lý, mặc dù các tài liệu không cung cấp chi tiết cụ thể về các công trình nghiên cứu, việc Lê Thánh Tông ra lệnh cho các thừa tuyên vẽ bản đồ và gửi về Bộ Hộ cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến việc quản lý lãnh thổ và tài nguyên. Ngoài ra, việc ông chú ý đến các nghi lễ nông nghiệp liên quan đến thời tiết, như việc định ra nghi lễ cầu mưa, cũng gián tiếp cho thấy sự quan tâm đến các yếu tố thiên văn và địa lý trong đời sống sản xuất.

Tác Động Xã Hội và Đời Sống Nhân Dân

Đời Sống Xã Hội

Triều đại Lê Thánh Tông được xem là một giai đoạn lịch sử hòa bình và phát triển vượt bậc của Đại Việt. Các chính sách của ông đã tạo ra một xã hội ổn định, thịnh vượng, nơi dân chúng được sống trong yên ổn. Ca dao có câu “Đời vua Thái Tổ, Thái Tông, thóc lúa đầy đồng gà chẳng thèm ăn” và sử sách ghi lại “Ngủ đêm, mọi nhà không phải đóng cửa, hầu như không có trộm cắp”. Những mô tả này phản ánh một cuộc sống an lành, sung túc, với an ninh trật tự được đảm bảo ở mức độ cao. Lê Thánh Tông được biết đến là một vị vua hết mực thương dân, luôn chăm lo cho đời sống của nhân dân, quan tâm phát triển nông nghiệp, công thương nghiệp, và văn hóa, giáo dục.

Tư Tưởng Thân Dân

Đường lối cầm quyền của Lê Thánh Tông lấy tư tưởng chính trị thân dân làm cốt lõi. Quan niệm của ông về trách nhiệm xã hội được luật hóa, theo đó vua và quan lại phải có trách nhiệm đối với đất nước, còn người dân phải có trách nhiệm với xã hội và triều đình. Trách nhiệm đầu tiên và quan trọng nhất mà mọi người đều phải thực hiện là bảo vệ Tổ quốc, để đất nước được thái bình và bền vững. Mối quan hệ giữa chính quyền và dân chúng dưới thời ông trở nên gần gũi, gắn bó, phát huy được nguồn lực và sức mạnh đoàn kết của dân để xây dựng một xã hội cường thịnh.

Sự an bình và thịnh vượng xã hội dưới thời Lê Thánh Tông là kết quả trực tiếp của các chính sách toàn diện, đặc biệt là việc xây dựng một hệ thống pháp luật và kinh tế lấy dân làm gốc. Việc đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ, phân chia ruộng đất công bằng, và kiểm soát chặt chẽ quan lại đã tạo ra một môi trường xã hội công bằng hơn, giảm thiểu các nguyên nhân gây bất mãn. Tư tưởng “thân dân” không chỉ là khẩu hiệu mà được thể hiện rõ trong các điều luật và chính sách, giúp củng cố lòng tin của dân vào triều đình. Khi người dân cảm thấy được bảo vệ, được chăm lo về kinh tế và có tiếng nói trong xã hội (thông qua các quy định về trách nhiệm), họ sẽ trung thành và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung, tạo nên một xã hội ổn định và thịnh vượng. Điều này chứng tỏ rằng sự phát triển quốc gia không chỉ đến từ sức mạnh quân sự hay sự tập trung quyền lực, mà còn từ việc xây dựng một xã hội công bằng, nơi người dân được hưởng lợi từ sự quản trị hiệu quả.

Di Sản và Tầm Ảnh Hưởng

Di Sản Vật Chất và Phi Vật Chất

Lê Thánh Tông đã để lại một di sản đồ sộ và đa dạng, bao gồm cả vật chất và phi vật chất, có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử Việt Nam. Các di sản nổi bật có thể kể đến Bộ luật Hồng Đức, một bộ luật mẫu mực cho các triều đại sau; Hồng Đức bản đồ, thể hiện sự quản lý lãnh thổ chặt chẽ; Hồng Đức Quốc Âm Thi Tập, một tập thơ quan trọng bằng chữ Nôm; và Thiên Nam dư hạ tập, một bộ sử biên niên.

Nhiều di tích lịch sử vẫn còn tồn tại và gắn liền với cuộc đời và sự nghiệp của ông. Chùa Huy Văn ở Hà Nội là nơi ông sinh ra và hiện là nơi thờ phụng ông cùng mẹ của mình, trở thành một điểm đến tâm linh và lịch sử quan trọng. Tại Phú Yên, miếu thờ vua Lê Thánh Tông ở làng Long Uyên, xã An Dân, là một minh chứng vật chất quan trọng ghi dấu quá trình hình thành và định cư của cộng đồng người Việt ở vùng hạ lưu sông Cái trong tiến trình lịch sử Nam tiến của dân tộc. Ngoài ra, Đình Trà Cổ (Quảng Ninh), với những nét điêu khắc mang đậm dấu ấn mỹ thuật thời Lê, được coi là “cột mốc văn hóa” nơi địa đầu Tổ quốc. Khu di tích Lam Kinh (Thanh Hóa), quê hương đất tổ nhà Lê và nơi phát tích cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, cũng là một phần không thể thiếu trong di sản liên quan đến triều đại của ông.

Đánh Giá Tổng Quan về Triều Đại Lê Thánh Tông

Triều đại Lê Thánh Tông được sử sách ca ngợi là một trong những giai đoạn thịnh vượng nhất, thời kỳ hoàng kim được gọi là “Hồng Đức Thịnh Trị”, trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Ông được miêu tả là một vị vua “tư trời cao siêu, anh minh quyết đoán, có hùng tài đại lược”.

Đường lối trị nước của ông mang đậm dấu ấn của một cá tính mạnh mẽ, kiên định với tổ tông, đồng thời kế thừa và phát huy được nền cai trị của các triều vua trước. Trong suốt 38 năm trị vì, Lê Thánh Tông đã thể hiện những quan điểm nhất quán: tăng cường vai trò cá nhân của một ông vua toàn năng, điều hành một bộ máy nhà nước mạnh mẽ, tập quyền tuyệt đối, với tinh thần tự tôn dân tộc sâu sắc.

Sử gia Phan Huy Chú đã đánh giá cao về nền giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông: “Khoa cử các đời, thịnh nhất là đời Hồng Đức. Cách lấy đỗ rộng rãi, cách chọn người công bằng, đời sau càng không thể theo kịp… Trong nước không để sót người tài, triều đình không dùng lầm người kém. Bởi thế, điển chương được lấy đầy đủ, chính trị ngày càng thịnh hưng”. Điều này khẳng định sự thành công vượt trội của ông trong việc xây dựng một đội ngũ quan lại tài đức, góp phần vào sự thịnh vượng chung của đất nước.

Tầm Ảnh Hưởng đến Các Triều Đại Sau và Giá Trị Hiện Đại

Các cải cách của Lê Thánh Tông đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của nhà Hậu Lê. Tư tưởng chính trị thân dân và những kinh nghiệm quý báu trong việc xây dựng đội ngũ quan lại “hiền – tài” của ông vẫn còn nguyên giá trị và mang ý nghĩa gợi mở sâu sắc cho công cuộc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay.

Các nguyên tắc quản trị mà ông thực hiện, như “trên dưới liên kết hiệp đồng, trong ngoài kiềm chế lẫn nhau”, “chức vụ và trách nhiệm nghiêm minh, quyền lợi và nghĩa vụ tương xứng”, và sự kết hợp giữa “đức trị và pháp trị”, vẫn là những bài học quý giá cho công tác quản lý nhà nước hiện đại. Những di sản và tư tưởng của Lê Thánh Tông tiếp tục là nguồn cảm hứng và kinh nghiệm quý báu cho sự phát triển bền vững của đất nước.

Tham khao:

  1. Chùa Dục Khánh – nơi ra đời của vua Lê Thánh Tông – HOÀNG THÀNH THĂNG LONG, accessed on July 10, 2025, https://hoangthanhthanglong.vn/blog/2023/05/16/chua-duc-khanh-noi-ra-doi-cua-vua-le-thanh-tong/
  2. Chùa Huy Văn Hà Nội: Nơi tưởng nhớ đức minh quân Lê Thánh Tông | Xanh SM, accessed on July 10, 2025, https://www.xanhsm.com/news/chua-huy-van-ha-noi
  3. Vua Lê Thánh Tông Và Những Giai Thoại Thú Vị Cho Thấy Tài Văn Chương, Xử Thế Của Bậc Minh Quân #BASV – YouTube, accessed on July 10, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=tJJ0fBidb2Y
  4. Giai thoại Lê Thánh Tông viết câu đối Tết | Giác Ngộ Online, accessed on July 10, 2025, https://giacngo.vn/giai-thoai-le-thanh-tong-viet-cau-doi-tet-post7693.html

Kể chuyện vua Lê Thánh Tông làm thơ và câu đối, accessed on July 10, 2025, https://nguoihanoi.vn/ke-chuyen-vua-le-thanh-tong-lam-tho-va-cau-doi-28269.html

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!