Từ vựng GRE kèm cách nhớ vui: hapless, pensive,…
Hapless (adj) – Không may mắn Pensive (adj) – Suy tư, trầm ngâm Quaint (adj) – Lạ lùng, độc đáo Amicable (adj) – Thân thiện, hòa nhã Deft (adj) – Khéo léo, tài tình Querulous… Từ vựng GRE kèm cách nhớ vui: hapless, pensive,…