Trần Thánh Tông – Kiến Trúc Sư Vững Chãi của Đại Việt

Trần Thánh Tông, tên thật là Trần Hoảng (1240-1290), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Trần, trị vì từ năm 1258 đến 1278, và sau đó giữ vai trò Thái thượng hoàng cho đến khi qua đời vào năm 1290. Giai đoạn trị vì của ông đánh dấu một thời khắc then chốt trong lịch sử Việt Nam, nổi bật với những mối đe dọa ngoại bang hùng mạnh và sự phát triển nội bộ sâu sắc. Ông được ca ngợi không chỉ vì tài năng chiến lược xuất chúng trong việc bảo vệ Đại Việt trước các cuộc xâm lược của quân Nguyên-Mông mà còn vì những nỗ lực kiến thiết toàn diện đất nước trên các lĩnh vực hành chính, giáo dục, kinh tế và văn hóa. Sự lãnh đạo của ông đã củng cố nền tảng vững chắc cho triều Trần và bảo đảm nền độc lập quốc gia trong bối cảnh khu vực đầy biến động.

Thiếu Thời và Lên Ngôi

Trần Hoảng sinh ngày 25 tháng 9 năm Canh Tý (âm lịch), tức ngày 12 tháng 10 năm 1240, tại Thăng Long, Đại Việt. Ông là hoàng tử thứ hai nhưng là con trai đầu lòng của Hoàng đế Trần Thái Tông (Trần Cảnh) và Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu Lý Ngọc Oanh. Mẹ ông là con gái của Lý Huệ Tông, điều này tạo nên mối liên kết quan trọng giữa ông với triều Lý trước đó. Mặc dù người anh cùng mẹ khác cha của ông, Tĩnh Quốc đại vương Trần Quốc Khang (con của Trần Liễu), được sinh ra trước, Trần Hoảng vẫn được chọn làm người kế vị chính thức do là con trai đầu lòng của chính cung Hoàng hậu. Ông có nhiều em trai khác, trong đó có những nhân vật nổi bật như Chiêu Minh vương Trần Quang Khải và Chiêu Quốc vương Trần Ích Tắc.

Với tư cách là Thái tử, Trần Hoảng đã trực tiếp chứng kiến cuộc xâm lược đầu tiên của quân Mông Cổ vào Đại Việt năm 1257. Ban đầu, quân đội Đại Việt phải chịu một số thất bại trước quân Mông Cổ, đội quân đã chinh phục một vùng lãnh thổ rộng lớn ở châu Á. Một số quan lại cấp cao của nhà Trần đã hoảng sợ đến mức Hoàng thân Khâm Thiên Trần Nhật Hiệu, em trai của Thái Tông, thậm chí còn đề nghị Hoàng đế có thể chạy trốn sang Tống Trung Quốc. Tuy nhiên, nhờ niềm tin vững chắc của Hoàng đế Thái Tông, Thượng tướng Trần Thủ Độ, và tài năng của các tướng lĩnh như Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn và Lê Phụ Trần, nhà Trần đã đẩy lùi cuộc xâm lược và tái lập hòa bình ở Đại Việt vào tháng 12 năm 1257. Trong cuộc kháng chiến này, Thái tử Hoảng đã tích cực tham gia phòng thủ, đặc biệt là việc cùng vua cha chỉ huy cuộc phản công quyết định tại Đông Bộ Đầu, góp phần đánh tan quân Mông Cổ và giải phóng Thăng Long.

Sau chiến thắng, Hoàng đế Trần Thái Tông quyết định nhường ngôi cho Thái tử Trần Hoảng vào ngày 24 tháng 2 âm lịch (tức ngày 30 tháng 3), năm 1258. Sau lễ đăng quang, Trần Hoảng trở thành Hoàng đế Trần Thánh Tông và đổi niên hiệu thành Thiệu Long (1258–1272), sau đó là Bảo Phù (1273–1278). Mặc dù đã truyền ngôi cho con trai, Trần Thái Tông vẫn tiếp tục lãnh đạo đất nước với tư cách Thái thượng hoàng từ năm 1259 cho đến khi qua đời vào năm 1277. Việc này đã thiết lập một mô hình song song lãnh đạo độc đáo, trở thành một đặc trưng của triều Trần.

Thời Kỳ Trị Vì (1258-1278)

Thời kỳ trực tiếp trị vì của Trần Thánh Tông kéo dài 20 năm 223 ngày, từ ngày 30 tháng 3 năm 1258 đến ngày 8 tháng 11 năm 1278. Trong suốt thời gian này, ông đã sử dụng hai niên hiệu: Thiệu Long (紹隆; 1258–1272) và Bảo Phù (寶符; 1273–1278). Các phát hiện khảo cổ học, như đồng tiền “Thiệu Long thông bảo”, đã chứng thực cho các hoạt động kinh tế và quyền lực nhà nước dưới thời ông.

Giai đoạn đầu trị vì của Trần Thánh Tông được định hình bởi những nỗ lực củng cố quyền lực, tái thiết quốc gia sau cuộc xâm lược Mông Cổ lần thứ nhất, và chuẩn bị cho những cuộc xung đột tiềm tàng trong tương lai. Ông tập trung ngay vào việc ổn định nội bộ và tăng cường bộ máy nhà nước, đặt nền móng cho những cải cách toàn diện sau này.

Việc Trần Thái Tông truyền ngôi cho Trần Thánh Tông nhưng vẫn giữ vai trò Thái thượng hoàng, và sau này Trần Thánh Tông cũng tiếp nối mô hình này với Trần Nhân Tông, đã tạo nên một tiền lệ chiến lược cho triều Trần. Sự sắp xếp này không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao quyền lực chính thức mà còn là một cơ chế hệ thống. Nó cho phép truyền lại quyền lực chính thức trong khi vẫn giữ được sự khôn ngoan và kinh nghiệm của vị Hoàng đế tiền nhiệm. Điều này đặc biệt có giá trị trong thời kỳ khủng hoảng, nhất là trong các cuộc xâm lược Mông Cổ sau đó, vì nó đảm bảo sự liên tục, chia sẻ trách nhiệm và ngăn chặn các khoảng trống quyền lực hoặc xung đột nội bộ có thể bị kẻ thù bên ngoài lợi dụng. Sự đổi mới thể chế này, vốn độc đáo trong lịch sử Việt Nam, là một yếu tố quan trọng giúp triều Trần có khả năng phục hồi đáng kinh ngạc và khả năng chống chịu trước các cuộc xâm lược áp đảo của ngoại bang. Nó thúc đẩy một ý thức sâu sắc về sự thống nhất và mục đích chung ở các cấp cao nhất của quyền lực, góp phần trực tiếp vào sự gắn kết quốc gia và thành công quân sự.

Các Cuộc Chiến Tranh Nguyên-Mông: Vai Trò Then Chốt

Sự tham gia của Trần Thánh Tông trong ba cuộc xâm lược của quân Nguyên-Mông vào Đại Việt là yếu tố trung tâm làm nên ý nghĩa lịch sử của ông, thể hiện cam kết kiên định của ông đối với nền quốc phòng và tài lãnh đạo chiến lược của mình.

Cuộc Kháng Chiến Chống Nguyên Mông Lần Thứ Nhất (1258) – Với Vai Trò Thái Tử

Với tư cách là Thái tử Trần Hoảng, ông là người tham gia tích cực vào cuộc xâm lược đầu tiên. Quân Mông Cổ, sau khi chinh phục nhiều vùng lãnh thổ rộng lớn, đã đặt ra một mối đe dọa chưa từng có. Thái tử đã cùng vua cha Trần Thái Tông và hoàng gia thực hiện cuộc sơ tán chiến lược về sông Thiên Mạc. Ông đã có mặt và chiến đấu bên cạnh vua cha trong cuộc phản công quyết định tại Đông Bộ Đầu vào ngày 28 tháng 1 năm 1258, trận đánh này cuối cùng đã đánh tan quân Mông Cổ và giải phóng Thăng Long. Lập trường kiên quyết của ông chống lại sự bất trung thể hiện rõ khi ông đề nghị trừng phạt Hoàng Cự Đà, mặc dù Thái Tông đã chọn khoan dung. Việc đẩy lùi thành công cuộc xâm lược lần thứ nhất đã khẳng định sức mạnh quân sự của triều Trần và tạo tiền đề cho những cuộc đối đầu trong tương lai.

Cuộc Kháng Chiến Chống Nguyên Mông Lần Thứ Hai (1285) – Với Vai Trò Thái Thượng Hoàng

Với tư cách Thái Thượng hoàng, Trần Thánh Tông đã đóng một vai trò chiến lược và truyền cảm hứng quan trọng cùng với con trai mình, Hoàng đế Trần Nhân Tông, và Quốc công Tiết chế Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Nhận thức được mối đe dọa sắp xảy ra, ông đã tích cực chuẩn bị quốc gia, tập trung vào huấn luyện quân sự và tích lũy nguồn lực.

Ông đóng vai trò chủ chốt trong việc triệu tập các hội nghị quan trọng, đặc biệt là hội nghị Bình Than năm 1282 để bàn kế hoạch chiến tranh và hội nghị Diên Hồng nổi tiếng năm 1284. Tại Diên Hồng, ông đã hỏi ý kiến các bô lão về việc nên hòa hay đánh, một hành động đã khơi dậy mạnh mẽ tinh thần đoàn kết và quyết tâm của toàn dân. Hành động này thường được coi là một ví dụ sớm về tham vấn dân chủ trong lịch sử Việt Nam. Ông đã trao quyền chỉ huy tối cao quân đội cho Trần Quốc Tuấn.

Mặc dù có những cuộc rút lui chiến lược ban đầu, bao gồm cả chiến thuật “vườn không nhà trống” ở Thăng Long, Thánh Tông, cùng với Nhân Tông và Hưng Đạo Vương, đã lãnh đạo một loạt các cuộc phản công quyết định. Các chiến thắng then chốt bao gồm việc giải phóng Thăng Long sau các trận đánh tại A Lỗ, Hàm Tử và Chương Dương Độ. Trận đánh quyết định tiêu diệt quân của Toa Đô tại Tây Kết vào ngày 24 tháng 6 năm 1285, dẫn đến cái chết của Toa Đô và việc bắt giữ hơn 50.000 quân Nguyên, là một bước ngoặt quan trọng. Kết quả là quân Nguyên bị đánh bại hoàn toàn và bị trục xuất khỏi Đại Việt, đánh dấu một chiến thắng vang dội cho triều Trần.

Cuộc Kháng Chiến Chống Nguyên Mông Lần Thứ Ba (1287-1288) – Với Vai Trò Thái Thượng Hoàng

Nhà Nguyên phát động một cuộc xâm lược lớn khác vào cuối năm 1286. Thánh Tông, Nhân Tông và Hưng Đạo Vương một lần nữa giám sát công tác chuẩn bị rộng rãi, bao gồm tuyển quân, huấn luyện và chế tạo vũ khí, tàu chiến.

Quân đội Đại Việt một lần nữa áp dụng chiến thuật rút lui chiến lược, cho phép quân Nguyên tạm thời chiếm đóng Thăng Long. Một thời điểm quan trọng là việc thủy quân Đại Việt do Trần Khánh Dư chỉ huy đã tiêu diệt đoàn thuyền lương của quân Nguyên tại Vân Đồn, một thành công mà Thánh Tông đã thể hiện sự khoan dung khi tha thứ cho lỗi lầm trước đó của Khánh Dư. Điều này đã làm gián đoạn nguồn tiếp tế của quân Nguyên, buộc chúng phải rút lui.

Đỉnh điểm của cuộc chiến này là trận Bạch Đằng huyền thoại vào ngày 9 tháng 4 năm 1288. Dưới sự chỉ huy trực tiếp của Thánh Tông, Nhân Tông và Hưng Đạo Vương, thủy quân Đại Việt đã nhử hạm đội Nguyên vào một trận địa cọc ngầm đã được chuẩn bị sẵn, tiêu di diệt hoàn toàn lực lượng hải quân địch và bắt giữ các tướng lĩnh chủ chốt như Ô Mã Nhi. Việc Thánh Tông đối xử nhân đạo với các tướng Nguyên bị bắt, được ghi nhận là đã nói chuyện và cùng uống rượu với họ, thể hiện sự độ lượng của ông ngay cả trong chiến thắng. Cuộc xâm lược lần thứ ba kết thúc bằng một chiến thắng hoàn toàn và quyết định của Đại Việt, bảo đảm nền độc lập của quốc gia trong nhiều thập kỷ tới.

Quá trình các cuộc chiến tranh Nguyên-Mông dưới sự lãnh đạo của Trần Thánh Tông, với vai trò là Thái tử rồi Thái thượng hoàng, cho thấy sự phát triển và ngày càng tinh vi của chiến lược phòng thủ. Từ cuộc phản công ban đầu có phần phản ứng vào năm 1258, giới lãnh đạo nhà Trần, với Thánh Tông là hạt nhân, đã phát triển một học thuyết phòng thủ hiệu quả cao, bao gồm rút lui chiến lược, chiến tranh tiêu hao, phá vỡ tuyến hậu cần của đối phương và các cuộc phục kích quy mô lớn, quyết định (như Bạch Đằng). Sự tiến hóa này cho thấy một quá trình học hỏi và thích nghi với mối đe dọa Mông Cổ đáng gờm, vượt ra ngoài sự dũng cảm đơn thuần để đạt đến một kế hoạch quân sự và hậu cần được tính toán và tích hợp cao. Sự phát triển chiến lược thích ứng này, kết hợp với ý chí chính trị kiên định được các nhà lãnh đạo như Thánh Tông nuôi dưỡng, là yếu tố then chốt để Đại Việt vượt qua một kẻ thù vượt trội về quân sự. Nó làm nổi bật khả năng đổi mới chiến lược của triều Trần và khả năng chuyển đổi các bài học kinh nghiệm từ một cuộc xung đột thành những cách tiếp cận hiệu quả hơn cho các cuộc xung đột tiếp theo, đảm bảo an ninh quốc gia lâu dài.

Sáng kiến triệu tập hội nghị Diên Hồng của Trần Thánh Tông không chỉ là một cử chỉ mang tính biểu tượng mà còn là một hành động quản trị chiến lược sâu sắc, góp phần trực tiếp vào thành công quân sự của Đại Việt. Bằng cách công khai tham vấn các “bô lão”, ông đã thúc đẩy một mức độ đoàn kết dân tộc và huy động toàn dân chưa từng có (tinh thần “sát Thát”). Cách tiếp cận dân chủ này, hiếm có vào thời đó, đảm bảo rằng nỗ lực chiến tranh không chỉ là một sắc lệnh của hoàng gia mà là ý chí tập thể của toàn dân, biến người dân thành những người tham gia tích cực chứ không chỉ là thần dân. Chính sách khoan dung sau đó của ông đối với những người đã dao động (đốt các bản xin hàng) càng củng cố sự đoàn kết này bằng cách ngăn chặn các cuộc thanh trừng nội bộ và khuyến khích hòa giải, từ đó tối đa hóa nguồn nhân lực sẵn có cho quốc phòng. Điều này cho thấy một sự hiểu biết tinh tế về vai trò lãnh đạo trong các mối đe dọa hiện hữu: sức mạnh thực sự không chỉ đến từ sức mạnh quân sự mà còn từ sự đoàn kết vững chắc của toàn dân. Việc Trần Thánh Tông nhấn mạnh sự đoàn kết, từ hoàng tộc đến thường dân, là nền tảng giúp Đại Việt chống lại và cuối cùng đánh bại quân Mông Cổ, tạo nên một di sản mạnh mẽ về sự gắn kết quốc gia trong thời kỳ khủng hoảng.

Chính Sách và Cai Trị

Thời kỳ trị vì của Trần Thánh Tông được đánh dấu bằng các chính sách toàn diện nhằm củng cố nhà nước Đại Việt và thúc đẩy phúc lợi xã hội.

Cải Cách Chính Trị và Hành Chính

Trần Thánh Tông đã tích cực làm việc để tinh chỉnh bộ máy nhà nước. Năm 1265, ông tái tổ chức Ty Bình bạc thành Đại An phủ sứ, với quy trình tuyển chọn quan lại nghiêm ngặt. Ông đã thiết lập các vị trí chủ chốt mới như Hàn lâm viện Học sĩ và Trung thư sảnh Trung thư lệnh vào năm 1267, thể hiện nỗ lực có chủ ý nhằm đưa các học giả Nho giáo vào bộ máy nhà nước. Hơn nữa, vào năm 1267, ông chia cơ quan Hành khiển thành hai ty riêng biệt, gọi chung là Nội mật viện, để hợp lý hóa các chức năng hành chính. Trong các năm 1273-1274, ông đã giới thiệu các vị trí như Nhập nội phán đại tông chính phủ đại tông chính và các vai trò học thuật như Trừ cung giáo thụ và Nhập thị học sĩ.

Về hành chính địa phương, năm 1262, ông đã nâng cấp hương Tức Mặc thành phủ Thiên Trường, thiết lập các cung điện và chùa chiền hoàng gia tại đây, cho thấy sự tập trung vào việc phát triển các vùng đất tổ tiên của hoàng gia thành các trung tâm hành chính quan trọng.

Đối với giới quý tộc và chế độ trọng dụng nhân tài, ông đã ban hành hệ thống “kim chi ngọc diệp” vào năm 1267, chính thức hóa các tiêu chí ban tặng tước hiệu và đặc quyền quý tộc cho các thành viên hoàng gia. Điều này nhằm quản lý dòng họ Trần đang phát triển trong khi vẫn đảm bảo một mức độ trật tự và công bằng.

Quân Sự và Quốc Phòng

Nhận thức được mối đe dọa dai dẳng từ phía bắc, Thánh Tông liên tục củng cố quân đội Đại Việt. Năm 1261, ông ra lệnh tuyển chọn đinh tráng (nam giới khỏe mạnh) từ tất cả các lộ (tỉnh) để phục vụ quân sự. Ông đã khởi xướng việc chế tạo vũ khí và đóng chiến thuyền, cùng với các cuộc tập trận thường xuyên cho cả lục quân và thủy quân vào năm 1262.

Về cơ cấu tổ chức, năm 1267, ông đã cải cách cơ cấu quân sự bằng cách chia quân đội thành nhiều “quân” (đơn vị quân đội hoặc sư đoàn), nâng cao hiệu quả tổ chức.

Trong lãnh đạo và kỷ luật, ông đã bổ nhiệm các tướng lĩnh tài năng như Lê Phụ Trần và Trần Quang Khải. Cách tiếp cận của ông đối với kỷ luật nội bộ vừa kiên quyết vừa thực dụng; trong khi ông trừng phạt nghiêm khắc những kẻ trực tiếp đầu hàng quân Mông Cổ, ông lại áp dụng chính sách khoan hồng đối với những người chỉ vì sợ hãi mà tìm cách đầu hàng, nổi tiếng là đã ra lệnh đốt các bản xin hàng của họ để đảm bảo hòa giải và đoàn kết sau xung đột.

Ngoài mối đe dọa từ Mông Cổ, ông còn tích cực duy trì trật tự nội bộ, đích thân lãnh đạo một chiến dịch vào năm 1277 để dẹp loạn các nhóm người Man và Lào nổi dậy ở động Nẫm Bà La (nay thuộc Quảng Bình), bắt giữ 1.000 binh lính.

Phát Triển Kinh Tế

Trần Thánh Tông tiếp tục chủ trương trọng nông của triều Trần, coi nông nghiệp là xương sống của nền kinh tế. Ông đã thực hiện một chính sách khuyến khích các thành viên hoàng gia, cung phi và phò mã nhận những người vô gia cư làm “gia nô” (người phục vụ trong gia đình) và giao họ khai hoang đất hoang. Điều này đã dẫn đến việc mở rộng diện tích canh tác và hình thành các điền trang lớn của hoàng gia, góp phần vào sản lượng nông nghiệp và sự ổn định nông thôn trong vài thập kỷ.

Văn Hóa, Giáo Dục và Tôn Giáo

Thánh Tông đặc biệt coi trọng giáo dục và việc tuyển chọn nhân tài. Vào tháng 10 âm lịch năm 1272, ông đã ban chiếu “tìm người tài giỏi, đạo đức, thông hiểu kinh sách làm Tư nghiệp Quốc tử giám” (tức Hiệu trưởng trường Quốc tử giám). Ông tích cực khuyến khích người em trai học rộng của mình là Chiêu Quốc vương Trần Ích Tắc mở trường dạy học văn sĩ, nơi đã đào tạo ra nhiều nhân tài cho đất nước, trong đó có Mạc Đĩnh Chi, Trạng nguyên khoa thi năm 1304 đời Trần Anh Tông. Ông đã hai lần mở khoa thi thái học sinh lớn để chọn người tài giúp nước: lần thứ nhất vào tháng 3 âm lịch năm 1266, chọn được 51 người trúng tuyển; và lần thứ hai vào tháng 3 âm lịch năm 1275, đã hợp nhất các chức danh Kinh và Trại Trạng nguyên, chọn được 3 người đỗ Tam khôi và 27 Thái học sinh xuất thân từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau. Năm 1261, ông cũng tổ chức thi Lại Viên với hai môn toán và viết để tuyển dụng thư lại, bổ dụng làm duyện lại ở Nội lệnh sử, cùng các bài thi chuyên môn cho Ty Thái y và Thái chúc.

Một đóng góp văn hóa quan trọng là việc ông ủy thác cho Hàn lâm viện Học sĩ kiêm Quốc sử viện Giám tu Lê Văn Hưu tiếp tục biên soạn bộ Đại Việt sử ký. Bộ sử này gồm 30 quyển, chép từ đời Triệu Vũ vương đến Lý Chiêu Hoàng, được khởi đầu từ đời vua Thái Tông và hoàn thành vào năm Nhâm Thân (1272) đời Thánh Tông. Việc ra đời của Đại Việt sử ký đã khẳng định lập trường độc lập tự cường của các hoàng đế Đại Việt, đối kháng với thái độ độc chiếm thiên hạ của nhà Nguyên.

Trần Thánh Tông là một nhân vật văn hóa sâu sắc và một học giả Thiền (Zen) Phật giáo tận tâm, lấy đạo hiệu là Vô Nhị Thượng Nhân. Ông đã tu tập tại chùa Tư Phúc (Thăng Long) và dành nhiều thời gian cho việc viết sách và đàm đạo với các nhà Thiền học, đặc biệt kính trọng thiền sư Tuệ Trung Thượng Sĩ (Trần Quốc Tung). Những cái nhìn sâu sắc về tâm linh của ông thường được thể hiện trong thơ ca và các bài kệ Phật giáo. Mặc dù nhiều tác phẩm của ông đã thất lạc, bao gồm Di hậu lục, Cơ cầu lục, Thiền tông liễu ngộ, Phóng ngưu, Chỉ giá minh, và Trần Thánh Tông thi tập, chỉ còn lại sáu bài thơ được lưu giữ rải rác trong Việt âm thi tậpĐại Việt sử ký toàn thư. Thơ của ông được đánh giá là “giàu chất trữ tình, kết hợp nhuần nhị giữa tinh thần tự hào về đất nước, về dân tộc của người chiến thắng, với tình yêu cuộc sống yên vui, thanh bình và phong độ ung dung, phóng khoáng của một người biết tự tin, lạc quan.” Các bài thơ nổi bật bao gồm Dạo chơi hành cung Thiên Trường (sáng tác năm 1289, thể hiện cảm hứng sau hai lần đánh bại quân Nguyên) và Chân tâm chi dụng (mang màu sắc Phật giáo Thiền tông). Chiều sâu tâm linh của ông thể hiện rõ ngay cả khi cuối đời, khi ông bình tĩnh đối mặt với bệnh tật và cái chết, chứng tỏ sự hiểu biết rõ ràng về giáo lý Phật giáo về lẽ vô thường.

Trần Thánh Tông nhận thức rằng sức mạnh quốc gia không chỉ nằm ở quân sự mà còn bắt nguồn sâu sắc từ sức sống văn hóa và trí tuệ. Bằng cách thúc đẩy giáo dục và thiết lập các kỳ thi nghiêm ngặt, ông đã nuôi dưỡng một đội ngũ nhân tài cần thiết cho việc quản trị và quốc phòng hiệu quả. Quan trọng hơn, việc ông ủy thác biên soạn bộ Đại Việt sử ký đã trở thành một tuyên bố mạnh mẽ về bản sắc dân tộc và độc lập lịch sử, trực tiếp đối trọng với các luận điệu đế quốc của nhà Nguyên. Sự gắn bó cá nhân của ông với Thiền Phật giáo và các hoạt động văn học đã làm phong phú thêm đời sống văn hóa, nuôi dưỡng ý thức về bản sắc Việt Nam độc đáo và khả năng phục hồi tinh thần. Mối quan hệ tương hỗ này cho thấy phát triển văn hóa không phải là một sự xa xỉ mà là một yêu cầu chiến lược, củng cố nền tảng đạo đức và trí tuệ cần thiết để chống chịu áp lực bên ngoài. Điều này cho thấy một sự hiểu biết tinh tế về thuật trị quốc, nơi sự tự khẳng định về văn hóa và trí tuệ là những thành phần không thể thiếu của chủ quyền và khả năng phục hồi quốc gia. Nó gợi ý rằng một ý thức mạnh mẽ về bản sắc, được nuôi dưỡng thông qua giáo dục và lịch sử, có thể là một biện pháp phòng thủ mạnh mẽ chống lại sự thống trị của nước ngoài như sức mạnh quân sự, đặt nền móng cho một truyền thống văn hóa Việt Nam khác biệt và bền vững.

Quan Hệ Đối Ngoại

Với Nam Tống, Trần Thánh Tông duy trì quan hệ hữu hảo, cử sứ giả sang cống nạp và báo tin lên ngôi. Hoạt động ngoại giao này nhằm nắm bắt tình hình phương Bắc. Ngay cả sau khi Nam Tống thất thủ trước quân Mông Cổ, ông vẫn đối đãi trọng hậu với các quan lại, binh lính và đạo sĩ nhà Tống không thần phục người Mông mà sang nương nhờ Đại Việt.

Quan hệ giữa Đại Việt và Chiêm Thành diễn biến tích cực và ổn định trong thời gian ông trị vì, với việc Chiêm Thành cử sứ giả sang dâng cống vật sáu lần từ năm 1262 đến 1270. Xu hướng tích cực này tiếp tục được duy trì ngay cả sau khi ông thoái vị.

Chính sách đối ngoại của ông đối với Đế quốc Nguyên Mông hùng mạnh là một kiệt tác về ngoại giao “mềm dẻo nhưng kiên quyết”. Trong khi duy trì hình thức cống nạp (ba năm một lần), ông nhất quán và kiên quyết từ chối mọi yêu sách của nhà Nguyên về cống nạp người, cống nạp voi, đích thân sang chầu, gửi quân giúp Vân Nam, hoặc nộp sổ sách dân số. Ông khéo léo đối phó với các Darughachi (quan giám sát) của Mông Cổ, tạo ra nhiều khó khăn và cản trở công việc của họ. Ông cũng kiên quyết từ chối thực hiện các nghi lễ quỳ lạy chiếu thư của Nguyên, khẳng định chủ quyền của Đại Việt. Đồng thời, ông đảm bảo duy trì liên tục sự sẵn sàng quân sự, bao gồm tuần tra biên giới, để đề phòng bất kỳ cuộc xâm lược nào của quân Nguyên.

Chính sách đối ngoại của Trần Thánh Tông đối với nhà Nguyên được đặc trưng bởi một chủ nghĩa hiện thực, cân bằng giữa sự nhượng bộ và sự quyết đoán kiên định. Ông hiểu được sức mạnh áp đảo của Đế quốc Mông Cổ và sẵn sàng tham gia vào các mối quan hệ cống nạp danh nghĩa để tránh xung đột trực tiếp. Tuy nhiên, ông đã vạch ra những ranh giới đỏ rõ ràng, từ chối bất kỳ yêu cầu nào có thể làm tổn hại đến chủ quyền của Đại Việt, chẳng hạn như việc đích thân sang chầu, viện trợ quân sự, hoặc cung cấp dữ liệu dân số. Sự kháng cự tinh tế của ông, như cản trở công việc của các Darughachi và từ chối các hành động phục tùng mang tính biểu tượng, đã thể hiện sự hiểu biết sắc sảo về động lực quyền lực. Cách tiếp cận được tính toán này đã giúp Đại Việt có được thời gian quý báu để củng cố nội bộ và chuẩn bị quân sự, đồng thời báo hiệu một cam kết vững chắc đối với độc lập. Sự cân bằng chiến lược này làm nổi bật sự tinh vi của ngoại giao nhà Trần. Nó cho thấy rằng chính sách đối ngoại hiệu quả, đặc biệt đối với một cường quốc nhỏ hơn đối mặt với một bá chủ, đòi requires sự pha trộn tinh tế giữa sự linh hoạt và quyết tâm, nơi các nhượng bộ mang tính biểu tượng được thực hiện để bảo vệ độc lập thực chất, và sự tham gia ngoại giao luôn được hỗ trợ bởi sự chuẩn bị quốc phòng vững chắc. Cách tiếp cận này đã chứng tỏ tầm quan trọng sống còn trong việc điều hướng bối cảnh địa chính trị đầy hiểm nguy của thế kỷ 13.

Di Sản và Tác Động

Trần Thánh Tông qua đời vào ngày 3 tháng 7 năm 1290, hưởng dương 50 tuổi, và được an táng tại Dụ Lăng. Tên ông được đặt cho một con phố ở trung tâm thành phố Hà Nội ngày nay. Ông được sử sách mô tả là một Hoàng đế tài giỏi, có công lớn trong việc giữ vững cơ nghiệp của triều đại và nền độc lập của quốc gia.

Di sản lớn nhất của Trần Thánh Tông là vai trò then chốt của ông trong ba cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông. Ông đã góp phần chỉ huy quân đội đẩy lùi cuộc xâm lược đầu tiên của người Mông Cổ vào năm 1258 với tư cách Thái tử. Sau đó, với vai trò Thái thượng hoàng, cùng với Hoàng đế Trần Nhân Tông và Quốc công Tiết chế Hưng Đạo Vương, ông đã lãnh đạo quân dân Đại Việt kháng chiến đánh bại hai cuộc xâm lược tiếp theo của Nguyên-Mông vào các năm 1285 và 1287-1288. Sử thần Ngô Sĩ Liên đã ca ngợi Trần Thánh Tông có công lớn trong việc đánh bại quân Mông Cổ, giúp thiên hạ đã tan mà lại họp, xã tắc đã nguy mà lại yên, và suốt đời Trần không còn nạn xâm lược của giặc Hồ nữa. Ông đã cùng các tướng lĩnh như Trần Quốc Tuấn, Trần Nhật Duật, Trần Quang Khải, Nguyễn Khoái lãnh đạo quân Đại Việt liên tiếp đánh tan quân Nguyên ở nhiều nơi như đồn A Lỗ, cửa Hàm Tử, Chương Dương Độ và giải phóng Thăng Long. Trong trận Bạch Đằng năm 1288, dưới sự chỉ huy trực tiếp của Thánh Tông, Nhân Tông và Hưng Đạo Vương, quân Đại Việt đã tiêu diệt toàn bộ cánh quân thủy của địch.

Ngoài ra, ông còn có chính sách khoan hồng với những vương hầu, quan lại tư thông với quân Nguyên khi quân Nguyên tháo chạy, cho đốt hết các giấy tờ xin hàng để yên lòng những kẻ phản trắc, nhưng vẫn nghiêm trị những người thực sự đầu hàng.

Trần Thánh Tông nổi tiếng là một Hoàng đế đức độ, hòa ái đối với mọi người từ trong ra ngoài. Ông thường nói với các tôn thất rằng phải hòa thuận, có phúc cùng hưởng có nạn cùng chia và nên truyền dạy sự hòa thuận này cho con cháu đời sau. Sau mỗi buổi thiết triều, ông cho phép các vương hầu, tôn thất vào nội cung ăn uống nô đùa mà không phân tôn ti trật tự. Sử thần Ngô Thì Sĩ đánh giá ông là vị vua hòa thuận với quan thần lẫn anh em, học cao, thuận theo ý trời, bất khuất trước giặc ngoại xâm và người hùng.

Tính cách cá nhân của ông, đặc biệt là sự gắn bó sâu sắc với Thiền Phật giáo và sự nhấn mạnh vào lòng từ bi và hòa hợp, đã vượt ra ngoài đức tính cá nhân đơn thuần và trở thành một yếu tố nền tảng trong thuật trị quốc của ông. Chính sách khoan dung của ông, như việc đốt các bản xin hàng và đối xử tốt với các tướng bị bắt, đã củng cố lòng trung thành và giảm thiểu xung đột nội bộ, cho phép một nỗ lực quốc gia thống nhất hơn. Điều này ngăn chặn một chu kỳ trả thù và tạo điều kiện cho hòa giải, điều cần thiết sau những cuộc xung đột dữ dội. Triết lý của ông về trách nhiệm và hưởng thụ chung giữa các thành viên hoàng tộc đã trực tiếp giải quyết một điểm yếu chung của các triều đại – các cuộc tranh giành quyền lực nội bộ – và đảm bảo rằng dòng họ Trần hoạt động như một khối thống nhất. Việc ông theo đuổi Thiền Phật giáo có lẽ đã thấm nhuần trong ông một cảm giác bình tĩnh, sự rõ ràng trong chiến lược và sự không bám chấp vào những kết quả tức thời, cho phép ông đưa ra những quyết định khó khăn (như rút lui chiến lược) và duy trì tinh thần trong thời kỳ khủng hoảng. Nó cũng thúc đẩy một nền văn hóa trí tuệ và chiều sâu tinh thần trong triều đình.

Thời kỳ trị vì của Trần Thánh Tông là một minh chứng cho thấy triết lý và tính cách cá nhân của một nhà cai trị có thể định hình sâu sắc chính sách quốc gia và đóng góp trực tiếp vào khả năng phục hồi và thành công của một quốc gia, đặc biệt trong thời kỳ bị đe dọa hiện hữu. Sự kết hợp giữa tài năng quân sự, kỹ năng hành chính và một tinh thần nhân ái sâu sắc, thống nhất bắt nguồn từ các nguyên tắc Phật giáo đã tạo ra một mô hình lãnh đạo độc đáo và hiệu quả.

Kết Luận

Trần Thánh Tông là một trong những vị Hoàng đế vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, người đã đóng vai trò không thể thiếu trong việc bảo vệ nền độc lập của Đại Việt trước một trong những đế chế hùng mạnh nhất thế giới. Từ vai trò Thái tử dũng cảm trong cuộc kháng chiến đầu tiên đến vị Thái thượng hoàng đầy mưu lược và nhân ái lãnh đạo hai cuộc chiến tranh tiếp theo, ông đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược sâu rộng và khả năng lãnh đạo kiệt xuất.

Những đóng góp của ông vượt xa lĩnh vực quân sự. Ông đã xây dựng một nền hành chính vững mạnh, thúc đẩy giáo dục và văn hóa, và thực hiện các chính sách kinh tế nhằm ổn định xã hội. Đặc biệt, việc ông khuyến khích sự đoàn kết trong hoàng tộc và tham vấn ý kiến toàn dân thông qua các hội nghị như Diên Hồng đã tạo nên một sức mạnh nội tại phi thường, là chìa khóa cho mọi chiến thắng. Chính sách đối ngoại “mềm dẻo nhưng kiên quyết” của ông đã giúp Đại Việt duy trì chủ quyền trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.

Trần Thánh Tông không chỉ là một vị vua tài ba mà còn là một nhà văn hóa, một học giả Thiền uyên bác, với lòng nhân từ và đức độ đã thấm nhuần vào mọi chính sách của ông. Di sản của ông là một Đại Việt hưng thịnh, kiên cường, và một mô hình lãnh đạo toàn diện, kết hợp giữa trí tuệ, lòng dũng cảm và đạo đức, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức dân tộc Việt Nam.

Tham khảo:

Trần Thánh Tông https://yeusuviet.wordpress.com/giai-tri/danh-nhan-lich-su/cac-vi-vua/nha-tran/tran-thanh-tong/

Thiền gia Hoàng đế Trần Thánh Tông với việc xây dựng, bảo vệ và phát triển đất nước: https://tapchinghiencuuphathoc.vn/tran-thanh-tong-xay-dung-bao-ve-dat-nuoc.html

LỊCH SỬ HỌ TRẦN VIỆT NAM: VUA TRẦN THÁNH TÔNG (1258 – 1278): https://doanhnhanhotranhaiphong.vn/bai-viet/lich-su-ho-tran-viet-nam-vua-tran-thanh-tong-1258—1278



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!