Skip to content

Từ ghép về gia đình với tiền tố step- và hậu tố -in-law

1. cave + man = caveman

  • Cave (danh từ): cái hang, hang động.
  • Man (danh từ): người đàn ông, con người. Số nhiều: men (tưởng tượng: nhiều người đàn ông (men) ngồi)
  • Caveman (danh từ): Người thượng cổ, người tiền sử (người sống trong hang động).

Giải thích: Từ này kết hợp “hang động” và “con người” để mô tả một kiểu người (“man”) sống ở một nơi cụ thể (“cave”), thường dùng để chỉ những người sống ở thời kỳ tiền sử.

  • Ví dụ: The museum has an exhibit on the life of a prehistoric caveman.
  • Dịch nghĩa: Bảo tàng có một triển lãm về cuộc sống của người thượng cổ.

2. step + mother = stepmother

  • Step- (tiền tố): Dùng để chỉ mối quan hệ gia đình không phải do ruột thịt, mà do cha hoặc mẹ tái hôn (quan hệ “kế” hoặc “dượng”).
  • Mother (danh từ): Mẹ.
  • Stepmother (danh từ): Mẹ kế (vợ của cha, nhưng không phải mẹ ruột của bạn).

Giải thích: Tiền tố “step-” thay đổi ý nghĩa của “mother” từ mẹ ruột thành mẹ kế, người trở thành mẹ của bạn thông qua hôn nhân của cha bạn.

  • Ví dụ: In the story, Cinderella had a wicked stepmother.
  • Dịch nghĩa: Trong truyện, Lọ Lem có một bà mẹ kế độc ác.

3. step + farther = stepfarther (Lưu ý quan trọng)

Đây là một điểm cần làm rõ:

  • “Stepfarther” không phải là một từ tiếng Anh đúng hoặc thông dụng.

Rất có thể bạn đang nhầm lẫn với: step + father = stepfather.

  • Step- (tiền tố): Chỉ quan hệ gia đình do tái hôn.
  • Father (danh từ): Cha, bố.
  • Stepfather (danh từ): Cha dượng (chồng của mẹ, nhưng không phải cha ruột của bạn).
  • Ví dụ (cho stepfather): His stepfather is very kind and taught him how to fish.
  • Dịch nghĩa: Cha dượng của anh ấy rất tốt bụng và đã dạy anh ấy cách câu cá.

Để bạn tham khảo: Từ “farther” (xa hơn) được dùng để chỉ khoảng cách vật lý.

Ví dụ: The station is farther down the road. (Nhà ga ở xa hơn dưới con đường kia.)


4. step + son = stepson

  • Step- (tiền tố): Chỉ quan hệ gia đình do tái hôn.
  • Son (danh từ): Con trai.
  • Stepson (danh từ): Con trai riêng (con trai của vợ hoặc chồng bạn từ cuộc hôn nhân trước).

Giải thích: Đây là con trai của người bạn đời (vợ hoặc chồng) của bạn, nhưng không phải là con ruột của bạn.

  • Ví dụ: He treats his stepson as if he were his own child.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đối xử với con trai riêng của mình như thể đó là con ruột.

Tuyệt vời! Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ ghép về quan hệ gia đình nhé:


5. step + daughter = stepdaughter

  • Step- (tiền tố): Chỉ quan hệ gia đình do tái hôn.
  • Daughter (danh từ): Con gái.
  • Stepdaughter (danh từ): Con gái riêng (con gái của vợ hoặc chồng bạn từ cuộc hôn nhân trước).

Giải thích: Tương tự như “stepson”, đây là con gái của người bạn đời của bạn, nhưng không phải là con ruột của bạn.

  • Ví dụ: My wife’s stepdaughter is coming to visit us next week.
  • Dịch nghĩa: Con gái riêng của vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.

Các từ có hậu tố “-in-law”

Các từ này dùng để chỉ những người thân có quan hệ thông qua hôn nhân (luật pháp), không phải do huyết thống.

6. mother-in-law

  • Mother (danh từ): Mẹ.
  • -in-law (hậu tố): Thông qua hôn nhân, luật pháp.
  • Mother-in-law (danh từ): Mẹ vợ (mẹ của vợ bạn) hoặc Mẹ chồng (mẹ của chồng bạn).

Giải thích: Đây là mẹ của người bạn đời của bạn.

  • Ví dụ: My mother-in-law is an excellent cook.
  • Dịch nghĩa: Mẹ chồng/Mẹ vợ của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.

7. father-in-law

  • Father (danh từ): Cha, bố.
  • -in-law (hậu tố): Thông qua hôn nhân, luật pháp.
  • Father-in-law (danh từ): Cha vợ (cha của vợ bạn) hoặc Cha chồng (cha của chồng bạn).

Giải thích: Đây là cha của người bạn đời của bạn.

  • Ví dụ: My father-in-law enjoys playing golf every weekend.
  • Dịch nghĩa: Cha chồng/Cha vợ của tôi thích chơi golf mỗi cuối tuần.

8. brother-in-law

  • Brother (danh từ): Anh trai, em trai.
  • -in-law (hậu tố): Thông qua hôn nhân, luật pháp.
  • Brother-in-law (danh từ): Có 3 trường hợp chính:
    1. Anh rể / Em rể: Chồng của chị/em gái bạn.
    2. Anh/em vợ: Anh trai/em trai của vợ bạn.
    3. Anh/em chồng: Anh trai/em trai của chồng bạn.

Giải thích: Đây là người có mối quan hệ anh/em trai với bạn thông qua cuộc hôn nhân của bạn hoặc hôn nhân của anh/chị/em ruột bạn.

  • Ví dụ: My brother-in-law helped me move furniture last Saturday.
  • Dịch nghĩa: Anh/em rể/vợ/chồng của tôi đã giúp tôi chuyển đồ nội thất vào thứ Bảy tuần trước.

9. sister-in-law

  • Sister (danh từ): Chị gái, em gái.
  • -in-law (hậu tố): Thông qua hôn nhân, luật pháp.
  • Sister-in-law (danh từ): Có 3 trường hợp chính:
    1. Chị dâu / Em dâu: Vợ của anh/em trai bạn.
    2. Chị/em vợ: Chị gái/em gái của vợ bạn.
    3. Chị/em chồng: Chị gái/em gái của chồng bạn.

Giải thích: Đây là người có mối quan hệ chị/em gái với bạn thông qua cuộc hôn nhân của bạn hoặc hôn nhân của anh/chị/em ruột bạn.

  • Ví dụ: I went shopping with my sister-in-law yesterday.
  • Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã đi mua sắm với chị/em dâu/vợ/chồng của tôi.

Leave a Reply

error: Content is protected !!