Skip to content

từ IELTS/TOEFL: Sob. Eternal-internal-infernal. worn. Endanger . Convention – contention. Vacancy – vagrancy

Bài học từ vựng IELTS/TOEFL với các cụm từ
Sob-soft
Eternal – internal-infernal
Warn-worn
Endanger – in danger
Convention – contention
Vacancy vagrancy


1. Sob vs. Soft

  • Sob /sɒb/ (verb): Khóc nức nở, khóc thổn thức (một hành động khóc rất mạnh, thường đi kèm tiếng nấc).
    • Ví dụ IELTS (Speaking Part 2 – Describe a sad event): “When she heard the news, she broke down and started to sob uncontrollably.” (Khi nghe tin, cô ấy suy sụp và bắt đầu khóc nức nở không kiểm soát được.)
  • Soft /sɒft/ (adjective): Mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng; không cứng.
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Skills): “In today’s competitive job market, soft skills, such as communication and teamwork, are just as important as technical abilities.” (Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, các kỹ năng mềm, như giao tiếp và làm việc nhóm, cũng quan trọng như khả năng chuyên môn.)

Cách phân biệt: Hai từ này có nghĩa và phát âm (đặc biệt là âm cuối) hoàn toàn khác nhau. Sob kết thúc bằng âm /b/, trong khi Soft kết thúc bằng /ft/.


2. Eternal vs. Internal vs. Infernal

Ba từ này nhìn khá giống nhau nhưng nghĩa khác biệt rõ rệt.

  • Eternal /ɪˈtɜː.nəl/ (adjective): Vĩnh cửu, vĩnh hằng, không bao giờ kết thúc.
    • Ví dụ IELTS (Speaking Part 3 – History): “Some people visit ancient monuments to feel a connection to the eternal truths of humanity.” (Một số người đến thăm các di tích cổ để cảm nhận sự kết nối với những sự thật vĩnh cửu của nhân loại.)
  • Internal /ɪnˈtɜː.nəl/ (adjective): (Thuộc) bên trong, nội bộ.
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Business): “The company decided to conduct an internal review of its hiring policies.” (Công ty quyết định tiến hành một cuộc đánh giá nội bộ về các chính sách tuyển dụng của mình.)
  • Infernal /ɪnˈfɜː.nəl/ (adjective): (Thuộc về) địa ngục; (nghĩa bóng) cực kỳ tồi tệ, khó chịu, đáng ghét.
    • Ví dụ IELTS (Speaking Part 2 – Describe a bad experience): “We had to listen to the infernal noise from the construction site all day long.” (Chúng tôi đã phải nghe tiếng ồn kinh khủng từ công trường xây dựng suốt cả ngày.)

Cách phân biệt: Chú ý tiền tố. Ex- (biến thể là E-) thường mang nghĩa “bên ngoài” (nhưng ở đây “eternal” là một trường hợp đặc biệt, nghĩa là vĩnh cửu), In- nghĩa là “bên trong”. Infernal liên quan đến “inferno” (địa ngục).


3. Warn vs. Worn

Đây là một cặp từ đồng âm (homophones), chúng phát âm giống hệt nhau /wɔːn/ nhưng nghĩa và cách viết khác nhau.

  • Warn (verb): Cảnh báo, báo trước (về một nguy hiểm hoặc rủi ro).
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Environment): “Scientists have repeatedly warned the public about the severe consequences of global warming.” (Các nhà khoa học đã liên tục cảnh báo công chúng về những hậu quả nghiêm trọng của sự nóng lên toàn cầu.)
  • Worn (past participle of “wear”): Đã mặc, đã đeo.
    • Ví dụ IELTS (Speaking Part 2 – Describe clothing): “The traditional garments worn during the festival were beautifully decorated.” (Những bộ trang phục truyền thống được mặc trong lễ hội đã được trang trí rất đẹp.)
  • Worn (adjective): Bị mòn, sờn cũ (thường dùng “worn-out”).
    • Ví dụ IELTS (Speaking Part 3 – Consumerism): “People tend to throw away items as soon as they look old or worn-out, leading to more waste.” (Mọi người có xu hướng vứt bỏ các món đồ ngay khi chúng trông cũ hoặc sờn mòn, dẫn đến nhiều rác thải hơn.)

Cách phân biệt: Chỉ có thể phân biệt dựa vào ngữ cảnhcách viết.


4. Endanger vs. In danger

Đây là sự khác biệt về ngữ pháp (Động từ vs. Cụm giới từ).

  • Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ (verb): Gây nguy hiểm, đe dọa (làm cho ai đó/cái gì đó gặp nguy hiểm).
    • Cấu trúc: S + endanger + O (Tân ngữ)
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Environment): “Deforestation directly endangers the survival of thousands of species.” (Việc phá rừng trực tiếp đe dọa sự sống còn của hàng ngàn loài.)
  • In danger (prepositional phrase): Đang (ở) trong tình trạng nguy hiểm, đang gặp nguy hiểm.
    • Cấu trúc: S + be + in danger (of…)
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Environment): “Thousands of species are now in danger of extinction.” (Hàng ngàn loài hiện đang trong tình trạng nguy hiểm (bị đe dọa) tuyệt chủng.)

Cách phân biệt: Endanger là một hành động (verb) tác động lên đối tượng khác. In danger là một trạng thái (state) của chủ thể.


5. Convention vs. Contention

Hai danh từ này chỉ khác nhau một chữ cái (v/t) nhưng nghĩa hoàn toàn khác.

  • Convention /kənˈven.ʃən/ (noun):
    1. Hội nghị: Một cuộc họp lớn của các thành viên trong một ngành nghề hoặc tổ chức.
      • Ví dụ: “The annual teachers’ convention will be held in Hanoi.” (Hội nghị giáo viên thường niên sẽ được tổ chức tại Hà Nội.)
    2. Quy ước, thông lệ: Một cách hành xử được xã hội chấp nhận rộng rãi.
      • Ví dụ IELTS (Speaking Part 3 – Culture): “Shaking hands when meeting someone is a common social convention in many Western cultures.” (Bắt tay khi gặp ai đó là một thông lệ xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa phương Tây.)
  • Contention /kənˈten.ʃən/ (noun):
    1. Sự tranh cãi, sự bất đồng:
      • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Society): “The government’s new tax policy remains a point of contention.” (Chính sách thuế mới của chính phủ vẫn là một điểm gây tranh cãi.)
    2. Lập luận, quan điểm (thường dùng trong văn viết học thuật):
      • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Introduction): “It is my contention that technology has more benefits than drawbacks.” (Quan điểm của tôi là công nghệ có nhiều lợi ích hơn là tác hại.)

Cách phân biệt: Convention liên quan đến việc “họp lại” (convene) hoặc “quy ước”. Contention liên quan đến việc “tranh luận” (contend).


6. Vacancy vs. Vagrancy

  • Vacancy /ˈveɪ.kən.si/ (noun):
    1. Vị trí trống (việc làm): Một công việc đang cần tuyển người.
      • Ví dụ IELTS (Speaking Part 1 – Work): “Our company currently has no vacancies in the marketing department.” (Công ty chúng tôi hiện không có vị trí trống nào trong bộ phận tiếp thị.)
    2. Phòng trống (trong khách sạn).
      • Ví dụ: “Due to the festival, the hotel had no vacancies left.” (Do lễ hội, khách sạn không còn phòng trống nào.)
  • Vagrancy /ˈveɪ.ɡrən.si/ (noun): Tình trạng sống lang thang, vô gia cư (hành động của một người không có nhà hoặc việc làm ổn định và đi lang thang).
    • Ví dụ IELTS (Writing Task 2 – Social Issues): “Urban areas often face significant challenges related to poverty and vagrancy.” (Các khu vực đô thị thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến đói nghèo và tình trạng sống lang thang.)

Cách phân biệt: Vacancy (từ “vacant” – trống rỗng) nghĩa là “chỗ trống”. Vagrancy (từ “vagrant” – kẻ lang thang) là một vấn đề xã hội.


Leave a Reply

error: Content is protected !!