Skip to content

2.Biến cố chắc chắn/không thể xảy ra, biến cố đối

❌ Biến cố không thể xảy ra (Impossible event)

  • Định nghĩa: Là biến cố không bao giờ xảy ra trong bất kỳ kết quả nào của thí nghiệm.
  • Ký hiệu: Thường ký hiệu là (tập rỗng).
  • Ví dụ:
  • Gieo một con xúc xắc, biến cố “xuất hiện số 7” là không thể xảy ra.
  • Rút một lá bài từ bộ bài 52 lá, biến cố “rút được lá bài có số 15” là không thể.

🎯 Biến cố chắc chắn (Certain event)

  • Định nghĩa: Là biến cố luôn xảy ra trong mọi trường hợp của thí nghiệm.
  • Ký hiệu: Thường ký hiệu là S (toàn bộ không gian mẫu).
  • Ví dụ:
  • Khi gieo một con xúc xắc, biến cố “xuất hiện một số từ 1 đến 6” là chắc chắn.
  • Khi rút một lá bài từ bộ bài 52 lá, biến cố “rút được một lá bài” là chắc chắn.

🔄 Biến cố đối (Complementary event)

  • Định nghĩa: Là biến cố phủ định của một biến cố đã cho. Nếu A là một biến cố, thì biến cố đối của A là (hoặc Aᶜ), gồm tất cả các kết quả không thuộc A.
  • Tính chất:
  • ( P(A) + P(A̅) = 1 )
  • Ví dụ:
  • Gieo một con xúc xắc, A là biến cố “xuất hiện số chẵn” → A̅ là “xuất hiện số lẻ”.
  • Rút một lá bài, A là “rút được lá cơ” → A̅ là “rút được lá không phải cơ”.

Leave a Reply

error: Content is protected !!