Chủ ngữ trong tiếng Anh (Subject) là phần xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động trong câu. Nó thường xuất hiện ở đầu câu, trước động từ chính, và có thể là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
Chủ ngữ trong tiếng Anh là thành phần chính trong câu, dùng để chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu. Thông thường, chủ ngữ là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ, và đứng trước động từ chính. Ví dụ, trong câu “She is reading a book”, từ “She” là chủ ngữ. Chủ ngữ có thể là một từ đơn như “John”, “dogs” hoặc phức tạp hơn như “The boy in the blue shirt”. Việc xác định đúng chủ ngữ giúp người học sử dụng đúng ngữ pháp, đặc biệt là trong chia động từ và cấu trúc câu.
Một số loại chủ ngữ phổ biến:
Loại chủ ngữ | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|
Danh từ | The dog (con chó) barked (sửa). | “The dog” là chủ ngữ |
Đại từ | She (cô ấy) is reading (đọc). | “She” là chủ ngữ |
Cụm danh từ | My best friend (người bạn thân nhất của tôi) sings (hát). | “My best friend” là chủ ngữ |
Mệnh đề danh từ | What you said shocked me. | Cả mệnh đề là chủ ngữ |
Ví dụ đa dạng:
- Books can open new worlds.
→ Sách có thể mở ra những thế giới mới. - The dog barked loudly.
→ Con chó đã sủa to. - She is reading a book.
→ Cô ấy đang đọc một cuốn sách. - My best friend sings beautifully.
→ Người bạn thân nhất của tôi hát rất hay. - They play football every Sunday.
→ Họ chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật. - The sun rises in the east.
→ Mặt trời mọc ở phía đông. - We are planning a trip.
→ Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi.
- Chủ ngữ (Subject Pronouns):
- I (tôi)
- You (bạn)
- He (anh ấy)
- She (cô ấy)
- It (nó)
- We (chúng tôi)
- They (họ)
Ví dụ với đại từ nhân xưng:
Đại từ | Câu ví dụ tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
I | I am learning English. | Tôi đang học tiếng Anh. |
You | You are my best friend. | Bạn là người bạn thân nhất của tôi. |
He | He plays football every weekend. | Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần. |
She | She likes reading books. | Cô ấy thích đọc sách. |
It | It is raining outside. | Trời đang mưa bên ngoài. |
We | We are going to the cinema. | Chúng tôi đang đi đến rạp chiếu phim. |
They | They live in a big house. | Họ sống trong một ngôi nhà lớn. |
Cách nhớ:
I (tôi) là tôi chứ là ai
He (Anh ấy) cười hi hi khi bị tôi cù
She (cô ấy) là một người hay suy diễn và ghen tuông
Tôi iu you (bạn), mỗi lần nói chuyện với bạn tôi ngủ liu diu
Nó (it) ăn ít nhưng vẫn mập
Gọi chúng nó (they) ra đây cho ta
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
- My (của tôi)
- Your (của bạn)
- His (của anh ấy)
- Her (của cô ấy)
- Its (của nó)
- Our (của chúng tôi)
- Their (của họ)
Ví dụ với đại từ sở hữu:
Đại từ sở hữu | Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
My | My phone is on the table. | Điện thoại của tôi ở trên bàn. |
Your | Your bag is very stylish. | Túi của bạn rất hợp thời trang. |
His | His car is red. | Xe hơi của anh ấy màu đỏ. |
Her | Her dress is beautiful. | Váy của cô ấy rất đẹp. |
Its | Its tail is long. | Đuôi của nó thì dài. (nói về động vật/vật) |
Our | Our house has a big garden. | Nhà của chúng tôi có một khu vườn lớn. |
Their | Their children are at school. | Những đứa trẻ của họ đang ở trường. |
Cách nhớ
Cô ta cười hơ hớ khi biết chuyện của cô ta (her) đã bị bại lộ
Anh ta hít thuốc lào của anh ta (his) nhiều lắm
tất cả những thứ của bạn (your) là do tôi mang lại
Tên của tôi (my) là mai
Ờ, cái ao của chúng tôi (our) có nhiều bùn, nên tính chúng tôi rất lầy
Phương pháp dạy của họ (their) giàu tính răn đe