Hàn Thuyên: hiện thân Bản sắc Dân tộc thời Trần

Nguyễn Thuyên, người sau này được biết đến với tên Hàn Thuyên, không chỉ là một nhân vật lịch sử đơn thuần mà còn là hiện thân cho tinh thần văn hóa của triều đại nhà Trần. Đây là một thời kỳ được định hình bởi mối đe dọa từ các cuộc xâm lược của quân Mông-Nguyên, một nghịch cảnh đã thúc đẩy một cách mạnh mẽ sự tự khẳng định văn hóa và hun đúc một bản sắc Đại Việt riêng biệt. Cuộc đời và sự nghiệp của Hàn Thuyên đại diện cho một giao điểm trọng yếu giữa phụng sự chính trị với tư cách là một đại thần cấp cao, sự đổi mới văn học tiên phong với chữ viết bản địa, và việc kiến tạo nên huyền thoại về phẩm cách dân tộc.

Cuộc đời và Sự nghiệp của Nguyễn Thuyên, vị Hình bộ Thượng thư

Hàn Thuyên có tên thật là Nguyễn Thuyên, sinh vào khoảng năm 1229. Một trong những câu chuyện hấp dẫn nhất về dòng dõi của ông cho rằng tổ tiên ông là Nguyễn Dương, một võ quan dưới triều Lý trước đó, đã bị gian thần trong triều hãm hại, khiến gia đình phải lui về ở ẩn. Bối cảnh này mang một ý nghĩa sâu sắc. Triều Lý suy vong và nhà Trần nổi lên thay thế không chỉ là một sự chuyển giao quyền lực đơn thuần mà còn mở ra một cơ hội cho những gia tộc như họ Nguyễn khôi phục lại vị thế của mình.

Việc Nguyễn Thuyên đỗ đạt trong kỳ thi của nhà Trần không chỉ là một thành công cá nhân mà còn là sự phục hưng danh dự cho gia tộc dưới một triều đại mới, một triều đại mà đối với họ, có thể là công bằng hơn. Bối cảnh này cho thấy một động lực mạnh mẽ, lý giải cho lòng trung thành sâu sắc của ông đối với triều Trần, điều có lẽ đã góp phần giúp ông thăng tiến đến chức vụ bộ trưởng. Sự nghiệp của ông là một hình ảnh thu nhỏ của những biến động chính trị giữa các triều đại.

Các ghi chép về nơi sinh của Hàn Thuyên tồn tại nhiều điểm khác biệt. Một số tài liệu cho rằng ông quê ở làng Vụ Cầu, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ hoặc làng Lão Hạ, huyện Thanh Lâm, nay thuộc Nam Sách, Hải Dương. Tuy nhiên, bằng chứng thuyết phục nhất lại chỉ về làng Lai Hạ, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.

Sự đồng thuận của giới học thuật nghiêng về Bắc Ninh dựa trên ba yếu tố chính:

  1. Sự tồn tại của di tích vật thể: Đền thờ Hàn Thuyên tọa lạc tại khu Đồng Bến, thôn Lai Hạ, là một trung tâm thờ tự quan trọng.
  2. Sự liên tục của dòng dõi: Một dòng họ Nguyễn tại địa phương đã gắn bó mật thiết và khẳng định là hậu duệ của ông trong gần 800 năm.
  3. Sự tưởng niệm trong thời hiện đại: Tỉnh Bắc Ninh là nơi tập trung nhiều hoạt động vinh danh ông, tiêu biểu là trường THPT Hàn Thuyên, một trong những ngôi trường danh giá nhất khu vực.

Nguyễn Thuyên đã vượt qua kỳ thi Thái học sinh (tương đương học vị Tiến sĩ) vào năm Đinh Mùi (1247) hoặc khoảng năm 1248. Ông đã phụng sự qua ba triều vua Trần (Thái Tông, Thánh Tông và Nhân Tông) và thăng tiến đến chức vụ cao là Hình bộ Thượng thư (tương đương Bộ trưởng Bộ Tư pháp ngày nay). Việc ông phục vụ lâu dài và được giao trọng trách cho thấy sự tin tưởng to lớn mà nhà vua dành cho ông, khẳng định vị thế của ông như một thành viên cấp cao, đầy quyền lực và được kính trọng trong triều đình nhà Trần.

Thế giới Đại Việt thế kỷ 13: Một Lò luyện Văn hóa và Xung đột

Để hiểu được tầm quan trọng trong các hành động của Hàn Thuyên, cần phải đặt ông vào bối cảnh đặc biệt của thời đại. Triều Trần không chỉ đơn thuần tồn tại; họ đã chủ động xây dựng một bản sắc dân tộc trong bóng tối của một đế chế khổng lồ phương Bắc và mối đe dọa trực tiếp từ các cuộc xâm lược của Mông-Nguyên.

Bối cảnh Chính trị và Trí tuệ

Nhà Trần (1226-1400) đã thiết lập một nhà nước tập quyền ổn định với kinh đô tại Thăng Long. Triều đại này có một hệ thống chính trị độc đáo, trong đó các vị vua thường sớm nhường ngôi cho thái tử để lui về làm Thái thượng hoàng, cùng vị vua mới điều hành chính sự, đảm bảo sự kế vị suôn sẻ. Nền giáo dục được chính quy hóa với việc mở rộng Quốc Tử Giám và tổ chức các kỳ thi Nho học định kỳ. Đời sống trí tuệ được đặc trưng bởi cục diện “Tam giáo đồng nguyên,” một sự dung hợp giữa Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo, tạo nên một nền văn hóa hưng thịnh.

Bóng ma Mông Cổ và Hiểm họa Cá sấu (1282)

Sự kiện cá sấu xảy ra vào mùa thu năm Nhâm Ngọ, 1282. Đây là thời điểm cực kỳ nhạy cảm khi nhà Nguyên (Mông Cổ) đang “ráo riết chuẩn bị xâm lược nước ta lần thứ hai”. Đàn cá sấu xuất hiện trên sông Phú Lương (còn được gọi là sông Lô hay sông Hồng), một tuyến đường thủy huyết mạch dẫn đến kinh đô, gây ra sự kinh hoàng trong dân chúng.

Hành động của triều đình trong bối cảnh này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mối đe dọa chính yếu và mang tính υπαρξιακή là cuộc xâm lược của Mông-Nguyên, một thế lực “man rợ” từ bên ngoài. Cùng lúc đó, một mối đe dọa thứ cấp, nội tại xuất hiện: đàn cá sấu, một thế lực “man rợ” của tự nhiên, làm xáo trộn trật tự ngay tại cửa ngõ kinh thành. Phản ứng của nhà vua không phải là dùng quân đội. Thay vào đó, ông cử đi vị quan đứng đầu Bộ Hình (Bộ Tư pháp), một biểu tượng của luật pháp, trật tự và văn minh. Công cụ mà vị quan này sử dụng không phải là vũ lực, mà là văn—văn hóa, văn chương—dưới hình thức một bài “văn tế”.

Hành động này đã biến một vấn đề trừ hại cho dân thành một màn trình diễn chính trị đầy quyền lực. Nó mang tính biểu tượng, tuyên bố rằng uy quyền của triều đình nhà Trần và sức mạnh văn hóa của Đại Việt đủ để bình định sự hỗn loạn và lập lại trật tự. Thông điệp này, không chỉ nhắm đến đàn cá sấu mà còn đến cả triều đình và dân chúng, là một thông điệp về sự tự tin và quyền kiểm soát của bậc quân vương. Đàn cá sấu trở thành vật thế thân cho quân Mông-Nguyên, và việc trục xuất chúng bằng một bài văn tế là một lời tuyên bố rằng văn minh Đại Việt sẽ chiến thắng sự tàn bạo.

Tiếng nói của Dân tộc: Hàn Thuyên và sự Thăng hoa của Chữ Nôm

Dù huyền thoại về việc đuổi cá sấu là câu chuyện nổi tiếng nhất về ông, đóng góp lịch sử sâu sắc nhất của Hàn Thuyên lại nằm ở vai trò của ông trong việc nâng Chữ Nôm từ một hệ thống chữ viết dân gian, chức năng thành một phương tiện hợp pháp cho văn học bác học—một bước đi quan trọng trong quá trình tự chủ văn hóa.

Tình hình Chữ Nôm trước Hàn Thuyên

Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán để ghi lại âm tiếng Việt, có khả năng đã xuất hiện từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 10 và được lưu hành trong các văn bản từ thế kỷ 11 đến 12. Đến cuối thời Lý, đầu thời Trần (thế kỷ 13), hệ thống chữ này đã đủ phát triển để làm nền tảng cho một nền văn học dân tộc. Sự ra đời và phát triển của Chữ Nôm tự nó đã là một sự khẳng định bản sắc dân tộc và một bước tiến tới độc lập văn hóa khỏi ảnh hưởng của phương Bắc.

Sự Đổi mới của “Hàn luật”

Hàn Thuyên được công nhận rộng rãi là người đầu tiên áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt và uyên bác của thơ luật Đường vào các sáng tác bằng Chữ Nôm. Thể thơ Nôm mới này sau đó đã được đặt tên là “Hàn luật” để vinh danh ông. Hành động này được coi là khởi đầu cho nền văn học Việt Nam sử dụng quốc ngữ. Vua Tự Đức sau này đã có thơ ca ngợi ông chính vì hành động “chẳng quên tiếng mẹ” khi sử dụng quốc ngữ trong văn chương. Ông cũng được cho là tác giả của tập thơ “Phi sa tập”.

Sự ra đời của “Hàn luật” là một tuyên ngôn về sự bình đẳng văn hóa. Trong vùng văn hóa Đông Á, chữ Hán và các thể loại văn học của nó (như luật Đường) được coi là đỉnh cao không thể tranh cãi của sự tinh hoa và học thuật. Ngôn ngữ và chữ viết bản địa thường bị xem là thô mộc, không phù hợp cho nghệ thuật cao cấp. Bằng cách áp dụng thành công và đầy nghệ thuật thể thơ uy tín nhất của Trung Hoa vào chữ viết bản địa của người Việt, Hàn Thuyên đã đưa ra một tuyên bố cấp tiến. Đó không phải là sự từ chối, mà là sự tổng hợp và nâng tầm. Nó ngầm khẳng định rằng tiếng Việt không hề thua kém; nó hoàn toàn có khả năng chuyên chở những giá trị văn học tinh vi tương đương với chữ Hán cổ điển. Hành động này đã hợp pháp hóa Chữ Nôm và mở đường cho những kiệt tác tương lai của văn học Việt Nam.

Giải mã một Huyền thoại: Bài Văn tế Cá sấu năm 1282

Huyền thoại về bài văn tế cá sấu, được ghi lại bất tử trong sách Đại Việt sử ký toàn thư, không chỉ là một câu chuyện kỳ ảo. Nó là một tự sự được xây dựng cẩn thận về quyền lực, bản sắc và sự tương đồng biểu tượng giữa văn minh Đại Việt và Trung Hoa.

Sự kiện và Hệ quả Trực tiếp

Năm 1282, vua Trần Nhân Tông ra lệnh cho Nguyễn Thuyên giải quyết nạn cá sấu trên sông Phú Lương. Nguyễn Thuyên đã soạn một bài văn tế, ném xuống sông, và đàn cá sấu liền bỏ đi. Vô cùng ấn tượng, nhà vua nhận xét rằng kỳ công này giống như của Hàn Dũ (韓愈) đời nhà Đường. Để ban thưởng vinh dự lớn lao, vua đã cho Nguyễn Thuyên đổi sang họ “Hàn”. Sự kiện Hàn Dũ, một vị Thứ sử ở Triều Châu, cũng viết một bài văn tế tương tự để đuổi cá sấu, là một điển tích nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa.

Phân tích So sánh hai Bài Văn tế

Sự song hành giữa hai sự kiện này không phải là ngẫu nhiên mà là một hành động có chủ ý của vua Trần Nhân Tông.

Đặc điểmHàn Dũ (Nhà Đường, khoảng năm 819)Hàn Thuyên (Nhà Trần, 1282)Ý nghĩa của sự Tương đồng
Nhân vậtMột nhà Nho danh tiếng và là quan chức cấp cao (Thứ sử Triều Châu).Một nhà Nho danh tiếng và là quan chức cấp cao (Hình bộ Thượng thư).Thiết lập sự tương đương về địa vị: quan của ta cũng tài giỏi như đại thần của họ.
Vấn đềCá sấu hoành hành ở vùng sông nước thuộc địa phận cai quản, làm hại người và gia súc.Cá sấu xuất hiện trên một con sông lớn, gây kinh hoàng và chết chóc.Một sự tương đồng về “sứ mệnh khai hóa”: mang lại trật tự cho một thế giới tự nhiên hỗn loạn.
Công cụMột bài văn tế trang trọng (Tế cá sấu văn), được đọc to và cúng tế bằng lợn, dê.Một bài văn tế trang trọng (Văn tế cá sấu), được soạn và ném xuống sông.Sức mạnh của văn (văn hóa, văn chương) như một công cụ của nhà nước, vượt trên vũ lực.
Kết quảĐàn cá sấu được cho là đã rút khỏi khu vực.Đàn cá sấu được cho là đã rút khỏi khu vực.Chứng tỏ tính hiệu quả của phương pháp và quyền năng của vị quan.
Sự ghi nhận của VuaHành động này là một phần trong ghi chép lịch sử về một vị quan tài năng.Nhà vua đã chủ động chỉ ra sự tương đồng và ban một họ mới, “Hàn,” cho ông.Điểm khác biệt cốt lõi: Phản ứng của vua Trần đã nâng sự kiện từ một hành động đáng chú ý thành một khoảnh khắc nền tảng của niềm tự hào dân tộc, một tuyên bố có chủ ý về sự ngang hàng văn hóa.

Giá trị của sự so sánh này nằm ở sự bất đối xứng trong việc ghi nhận. Đối với Hàn Dũ, đó là một trong nhiều hành động nổi tiếng của ông. Đối với Hàn Thuyên, chính sự so sánh mới là điểm cốt lõi. Vua Trần Nhân Tông không chỉ đơn thuần khen ngợi một vị quan; ông đang sử dụng một tiền lệ lịch sử từ cường quốc khu vực (nhà Đường) để tuyên bố rằng vương quốc của ông, Đại Việt, cũng sở hữu những vị quan và một nền văn hóa có sức mạnh và năng lực khai hóa tương đương. Việc đổi họ là một sự khắc ghi vĩnh viễn và công khai cho tuyên bố đó.

Các bộ chính sử như Đại Việt sử ký toàn thư chỉ đề cập đến sự kiện mà không ghi lại nội dung văn bản, thậm chí không nói rõ nó được viết bằng chữ Hán hay chữ Nôm. Văn bản Nôm mà chúng ta biết ngày nay chỉ xuất hiện trong các ấn phẩm thế kỷ 20 như Tứ dân văn uyển (1937).

Bằng chứng thuyết phục nhất cho sự tồn tại của một bài văn tế gốc bằng chữ Nôm là một bài thơ khen ngợi của vua Tự Đức vào thế kỷ 19. Bài thơ này đã ca ngợi Hàn Thuyên một cách rõ ràng vì đã sử dụng “Quốc ngữ” và “chẳng quên tiếng mẹ”. Điều này chứng tỏ rằng truyền thống về một bài văn tế bằng chữ Nôm đã tồn tại lâu đời và được tôn trọng ở cấp cao nhất của triều đình, rất lâu trước khi văn bản thế kỷ 20 xuất hiện.

Di sản Bất hủ: Từ Nhân vật Lịch sử đến Biểu tượng Văn hóa

Tầm quan trọng của Hàn Thuyên vượt ra ngoài những đóng góp lịch sử và văn học của ông. Ông đã được chính thức hóa trong ký ức tập thể của người Việt như một biểu tượng của học vấn, niềm tự hào văn hóa và lòng yêu nước. Địa vị này được thể hiện qua việc tưởng niệm ông tại các di tích linh thiêng, không gian công cộng và các cơ sở giáo dục.

Một ngôi đền lớn, Đền Hàn Thuyên, được dành riêng để thờ cúng ông tại nơi được cho là quê hương của ông ở Lai Hạ, Lương Tài, Bắc Ninh. Tương truyền, ngôi đền này vốn là nơi ở của ông lúc sinh thời, sau khi ông mất được biến thành đền thờ (“hóa gia vi từ”). Ngôi đền đã trải qua nhiều lần tu bổ, tôn tạo, cho thấy sự thờ phụng liên tục và bền bỉ qua nhiều thế kỷ.

Tên của ông được đặt cho các con đường ở nhiều thành phố lớn trên khắp Việt Nam và cho một trong những trường trung học phổ thông danh tiếng nhất cả nước, thể hiện di sản sống động của ông.

Việc đổi tên các con đường từ tên Pháp thuộc sang tên “Hàn Thuyên” sau năm 1945 và 1954 là một biểu tượng mạnh mẽ của quá trình xây dựng quốc gia thời hậu thuộc địa. Một anh hùng văn hóa thế kỷ 13 được tái khẳng định để đại diện cho một bản sắc Việt Nam mới, độc lập. Sự gắn kết tên tuổi ông với một ngôi trường hàng đầu củng cố hình ảnh của ông như một tấm gương học tập cho các thế hệ hiện đại.

Kết luận: Đan kết những Sợi chỉ Lịch sử, Văn chương và Bản sắc

Hàn Thuyên là một sản phẩm của thời đại ông—một chính khách trung thành phục vụ một triều đại đang bị vây hãm. Thiên tài của ông là đã chuyển hóa tinh thần độc lập mạnh mẽ của thời đại thành một dự án văn học: nâng tầm ngôn ngữ quốc gia. Huyền thoại về con cá sấu, dù văn bản Nôm của nó có xác thực hay không, đã trở thành phương tiện hoàn hảo cho dự án này, một câu chuyện mạnh mẽ đến mức nó đã hợp nhất danh tính của ông với chính hành động bảo vệ quốc gia thông qua văn hóa.

Tầm quan trọng cuối cùng của Hàn Thuyên nằm ở sự kết hợp giữa lịch sử và huyền thoại. Ông được nhớ đến không chỉ vì những gì ông đã làm (làm quan, làm thơ) mà còn vì những gì ông đại diện: thời điểm mà tiếng Việt, thông qua Chữ Nôm, được chủ ý sử dụng như một công cụ của nhà nước và một tuyên ngôn về chủ quyền văn hóa. Câu chuyện của ông, một sự pha trộn giữa sự thật có thể kiểm chứng và huyền thoại trường tồn, đã gói gọn một chương quyết định trong hành trình dài của Việt Nam để tự định nghĩa mình trước những áp lực mạnh mẽ từ bên ngoài, chứng minh rằng ngòi bút, khi mang tiếng mẹ đẻ, có thể hùng mạnh không kém gì gươm đao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!