Việc tiêu thụ đồ uống có cồn như rượu bia ở mức độ vừa phải có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe cụ thể, chủ yếu là về sức khỏe tim mạch, sự ổn định chuyển hóa và bảo tồn khả năng nhận thức. Những lợi ích này được quan sát thấy trong một phạm vi tiêu thụ cụ thể, thường được định nghĩa là tối đa 14 gam rượu mỗi ngày đối với phụ nữ (khoảng một ly) và tối đa 28 gam mỗi ngày đối với nam giới (khoảng hai ly).
Sức khỏe Tim mạch Bằng chứng mạnh mẽ nhất về lợi ích của việc uống rượu vừa phải liên quan đến các bệnh tim mạch (CVD), với mức giảm nguy cơ khoảng 30%. Tác dụng bảo vệ này được quan sát thấy trong tỷ lệ mắc bệnh tim mạch vành (CHD) và đột quỵ do thiếu máu cục bộ (ischemic stroke), mặc dù nó không áp dụng cho đột quỵ xuất huyết (hemorrhagic stroke).
Nghiên cứu về các cơ chế sinh học hỗ trợ các số liệu thống kê này cho thấy việc uống rượu vừa phải cải thiện hồ sơ lipid và các yếu tố đông máu:
- Vận chuyển Cholesterol: Nó làm tăng nồng độ cholesterol High-Density Lipoprotein (HDL) và cải thiện chức năng của nó, cụ thể là quá trình ‘vận chuyển ngược cholesterol’, giúp loại bỏ cholesterol khỏi thành mạch máu.
- Đông máu và Viêm: Nó làm giảm mức fibrinogen, một loại protein liên quan đến quá trình đông máu, và hạ thấp mức C-reactive protein, một dấu hiệu của tình trạng viêm.
- Độ cứng động mạch: Tiêu thụ vừa phải có liên quan đến việc giảm độ cứng động mạch, góp phần giúp mạch máu khỏe mạnh hơn.
Tiểu đường Loại 2 và Sức khỏe Chuyển hóa Uống rượu vừa phải có liên quan đến việc giảm khoảng 30% nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2. Đối với những người đã mắc bệnh tiểu đường, việc tiêu thụ vừa phải giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành và tử vong nói chung.
Những lợi ích này dường như bắt nguồn từ việc cải thiện cân bằng nội môi glucose. Các thay đổi sinh lý được quan sát thấy sau khi uống rượu vừa phải bao gồm:
- Giảm mức insulin lúc đói và chỉ số HbA1c.
- Tăng mức adiponectin, một hormone protein điều chỉnh các quá trình chuyển hóa như điều hòa glucose.
Chức năng Nhận thức Trái ngược với các tác dụng gây độc thần kinh khi uống nhiều rượu, việc tiêu thụ rượu vừa phải có tác dụng bảo vệ chống lại chứng mất trí nhớ. Các phân tích tổng hợp chỉ ra mức giảm nguy cơ khoảng 25% đối với tất cả các loại mất trí nhớ, bao gồm bệnh Alzheimer và sa sút trí tuệ mạch máu.
Tỷ lệ Tử vong và Đường cong ‘Hình chữ J’ Mối quan hệ giữa rượu và tổng tỷ lệ tử vong tuân theo một đường cong ‘hình chữ J’. Điều này chỉ ra rằng những người uống rượu nhẹ đến vừa phải có nguy cơ tử vong thấp hơn so với những người không uống rượu, trong khi những người uống nhiều rượu phải đối mặt với nguy cơ gia tăng đáng kể. Việc giảm tỷ lệ tử vong chung này có thể lên tới 15% đối với những người tiêu thụ dưới 30 gam rượu mỗi ngày.
Mặc dù một số nhà phê bình cho rằng đường cong này tồn tại do nhóm ‘không uống rượu’ bao gồm những người từng nghiện rượu nhưng đã cai do vấn đề sức khỏe (‘sick quitters’), các nghiên cứu loại trừ những người từng uống rượu vẫn cho thấy mối liên hệ có lợi này.
Tác dụng Tâm lý và Ngắn hạn Trong ngắn hạn, uống rượu vừa phải ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh như GABA (gamma-aminobutyric acid) và glutamate. Điều này dẫn đến tăng sự thư giãn, tính hòa đồng và giảm căng thẳng, đây là những lý do chính khiến nhiều người chọn uống rượu.
Những Lưu ý Quan trọng và Rủi ro Để có được những lợi ích này, kiểu cách uống cũng quan trọng như lượng uống. Việc chia đều lượng tiêu thụ trong tuần có lợi hơn so với việc tiêu thụ cùng một tổng lượng trong một lần. Uống say sưa (binge drinking) làm thay đổi hoàn toàn mối quan hệ này, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim thay vì giảm.
Hơn nữa, những lợi ích này không áp dụng cho tất cả các tình trạng bệnh lý. Ngay cả việc tiêu thụ rượu ở mức độ nhẹ cũng liên quan đến sự gia tăng nhỏ nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ và ung thư thực quản ở những người hút thuốc.
Để hiểu tác động sinh học của rượu, người ta có thể xem nó tương tự như một loại thuốc mạnh với phạm vi điều trị hẹp: ở liều lượng thấp và chính xác, nó hoạt động như một chất ổn định chuyển hóa giúp làm loãng máu và cải thiện độ nhạy insulin, nhưng nếu vượt quá liều lượng đó dù chỉ một chút, nó nhanh chóng trở thành chất độc toàn thân gây hại cho các cơ quan và làm tăng tỷ lệ tử vong.
Lưu ý rằng kích thước khẩu phần tiêu chuẩn có thể khác nhau tùy quốc gia (ví dụ: 10g cồn tại Hà Lan, 8g tại Anh, và 14g tại Mỹ)
Tham khảo