Mạc Đĩnh Chi (1272 – 1347) là một trong những nhân vật lịch sử nổi bật, một đại thần và nhà ngoại giao tài ba của triều đại nhà Trần. Sự nghiệp của ông trải dài qua ba triều vua: Trần Anh Tông, Trần Minh Tông, và Trần Hiến Tông, minh chứng cho sự tin cậy và ảnh hưởng sâu rộng của ông trong triều đình. Ông được biết đến rộng rãi với đức tính trung thực, thanh liêm và lòng tận tụy hết mình vì dân, vì nước.
Điểm nhấn đặc biệt trong cuộc đời Mạc Đĩnh Chi là danh hiệu “Trạng nguyên” mà ông đạt được vào năm 1304, vị trí cao nhất trong kỳ thi Đình của Đại Việt. Hơn thế nữa, ông còn được nhà Nguyên (Trung Quốc) phong tặng danh hiệu “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” (Trạng nguyên của cả hai nước). Sự công nhận đặc biệt này từ một đế chế hùng mạnh láng giềng không chỉ là vinh dự cá nhân mà còn là biểu tượng cho uy tín quốc gia và tài ngoại giao xuất chúng của Đại Việt. Việc Mạc Đĩnh Chi được triều đình nhà Nguyên, một cường quốc trong khu vực, công nhận tài năng và phong tặng danh hiệu cao quý đã góp phần củng cố vị thế và sự tôn trọng của nhà Trần trên trường quốc tế. Điều này thể hiện sức mạnh “mềm” của Đại Việt, khẳng định trí tuệ và bản lĩnh của người Việt, qua đó nâng cao chủ quyền và uy tín của quốc gia mà không cần đến xung đột quân sự trực tiếp.
Danh Hiệu “Trạng Nguyên” ở Đại Việt: Bối Cảnh và Ý Nghĩa
Để hiểu rõ tầm vóc của Mạc Đĩnh Chi, cần đặt danh hiệu “Trạng nguyên” trong bối cảnh hệ thống khoa cử phong kiến Việt Nam. “Trạng nguyên” (狀元) là học vị cao nhất, tương đương với “Tiến sĩ,” được trao cho người đỗ đầu trong kỳ thi Đình thời phong kiến.
Hệ thống “Tam khôi” (ba vị trí đỗ đầu: Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa) chính thức được thiết lập dưới thời vua Trần Thái Tông vào năm 1247. Mặc dù khoa thi đầu tiên được tổ chức từ năm 1075 dưới thời nhà Lý, người đỗ đầu là Lê Văn Thịnh chưa được gọi là Trạng nguyên. Nguyễn Hiền được ghi nhận là Trạng nguyên chính thức đầu tiên theo định chế mới. Danh hiệu Trạng nguyên tiếp tục tồn tại cho đến thời Lê-Trịnh, với Trịnh Tuệ (1736) là Trạng nguyên cuối cùng, trước khi nhà Nguyễn không còn sử dụng danh hiệu này.
Để đạt được danh hiệu Trạng nguyên hay bất kỳ học vị Tiến sĩ nào, các sĩ tử phải vượt qua một quy trình thi cử vô cùng khắt khe, gồm ba kỳ thi chính: Thi Hương, Thi Hội, và Thi Đình.
- Thi Hương (Kỳ thi cấp vùng): Đây là vòng sơ khảo, thường được tổ chức ở cấp tỉnh hoặc liên tỉnh, nhằm chọn ra những người có đủ tư cách tham dự các kỳ thi cao hơn. Quy chế của Thi Hương được ổn định từ thời Lê Thánh Tông.
- Thi Hội (Kỳ thi cấp quốc gia): Các thí sinh đỗ Thi Hương sẽ tiếp tục tham gia Thi Hội. Từ năm 1396, hệ thống thi cử đã phân định rõ ràng ba kỳ thi này. Đỗ Thi Hội, thí sinh sẽ được cấp học vị “Cử nhân”.
- Thi Đình (Kỳ thi tại triều đình): Đây là kỳ thi cuối cùng và danh giá nhất, do đích thân nhà vua chủ trì. Tại Thi Đình, các học vị cao nhất, bao gồm “Tam khôi,” được ban cấp, thể hiện sự công nhận trực tiếp của hoàng gia và là vinh dự tột bậc.
Thời Thơ Ấu và Con Đường Đến Danh Hiệu Trạng Nguyên
Mạc Đĩnh Chi sinh ngày 6 tháng 7 năm Nhâm Thân (1272) tại hương Lũng Động, huyện Chí Linh, xứ Hải Dương (nay là thôn Long Động, xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương). Cha ông là Lũng Động Tiên sinh, một nhà giáo, và mẹ là Trần Thị. Ông xuất thân từ một gia đình có truyền thống khoa bảng; cụ tổ năm đời của ông, Mạc Hiển Tích, là một Tiến sĩ nổi tiếng từ năm 1086 và từng làm quan đến Thượng thư. Dòng dõi này cho thấy một di sản trí tuệ sâu sắc.
Tuy nhiên, cuộc đời Mạc Đĩnh Chi sớm gặp thử thách khi ông mồ côi cha từ nhỏ. Mẹ ông đã tần tảo nuôi con trong cảnh nghèo khó. May mắn thay, các môn sinh cũ của cha đã giúp đỡ, đảm bảo cuộc sống và điều kiện học hành cho mẹ con ông. Dù thuở nhỏ ốm yếu, người nhỏ bé, còi cọc, nhưng Mạc Đĩnh Chi lại vô cùng chăm chỉ và thông minh, nổi tiếng khắp vùng với tư chất “học một biết mười” và tài ứng đối mau lẹ. Tài năng của ông càng có cơ hội phát triển khi Chiêu Quốc công Hoàng Tử, một hoàng tử nhà Trần, mở trường dạy học ở làng bên và nhận Mạc Đĩnh Chi vào học.
Năm Giáp Thìn (1293), Mạc Đĩnh Chi đỗ Hội Nguyên. (Lưu ý: Mặc dù nguồn ghi ông đỗ Hội Nguyên năm 1293 khi 21 tuổi, các nguồn khác lại ghi ông đỗ Trạng nguyên năm 1304. Có thể 1293 là năm ông đỗ Hội Nguyên, còn danh hiệu Trạng nguyên chính thức được trao trong kỳ thi Đình năm 1304).
Trong kỳ thi Đình, vua Trần Anh Tông ban đầu tỏ ra ngần ngại phong ông làm Trạng nguyên vì thấy ông “nhỏ bé, dị tướng” (dáng người nhỏ, tướng mạo khác thường). Để chứng tỏ tài năng và chí hướng của mình, Mạc Đĩnh Chi đã tức cảnh làm bài phú nổi tiếng “Ngọc Tỉnh Liên Phú” (Sen trong giếng ngọc). Trong bài phú này, ông ví mình như bông sen trong giếng ngọc, tượng trưng cho vẻ đẹp nội tại, sự thanh khiết và tài năng vượt lên trên vẻ bề ngoài.
Vua Trần Anh Tông, sau khi đọc bài phú, đã vô cùng ấn tượng trước trí tuệ sâu sắc và bản lĩnh của ông, liền quyết định phong ông làm Trạng nguyên. Năm đó ông 21 tuổi. Sau lễ vinh quy bái tổ, Mạc Đĩnh Chi được Chiêu Quốc công tổ chức tiệc mừng và kết duyên cùng Lý Quận chúa, con gái nuôi của Quốc công.
Việc vua Trần Anh Tông ban đầu do dự trao danh hiệu Trạng nguyên cho Mạc Đĩnh Chi chỉ vì tướng mạo “nhỏ bé, dị tướng” của ông cho thấy một định kiến thẩm mỹ hoặc truyền thống về hình thể của quan lại cấp cao. Tuy nhiên, phản ứng xuất sắc của Mạc Đĩnh Chi với bài “Ngọc Tỉnh Liên Phú” đã trực tiếp thách thức sự đánh giá hời hợt này. Quyết định cuối cùng của nhà vua trong việc trao cho ông vinh dự học thuật cao nhất đã chứng minh rằng trí tuệ và phẩm chất đạo đức (được biểu tượng hóa qua hình ảnh bông sen thanh cao) đã vượt lên trên mọi định kiến về ngoại hình. Điều này làm nổi bật một khía cạnh quan trọng trong cam kết của triều Trần đối với chế độ trọng dụng nhân tài, cho thấy một hệ thống, bất chấp những thành kiến ban đầu, vẫn coi trọng tài năng và trí tuệ đích thực.
Mặc dù đối mặt với cảnh mồ côi và nghèo khó từ nhỏ, Mạc Đĩnh Chi vẫn được sự giúp đỡ quan trọng từ các môn sinh cũ của cha và đặc biệt là được Chiêu Quốc công, một hoàng tử nhà Trần, nhận vào học. Điều này cho thấy rằng bên cạnh tài năng và sự chăm chỉ cá nhân, truyền thống học vấn gia đình và sự bảo trợ từ những nhân vật có ảnh hưởng đã đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo điều kiện cho một cá nhân tài năng nhưng gặp khó khăn về kinh tế xã hội có thể phát triển. Điều này ngụ ý rằng, ngay cả trong một hệ thống trọng dụng nhân tài, các mối quan hệ xã hội và di sản trí tuệ có thể cung cấp một nền tảng quan trọng, giúp giảm thiểu tác động của nghèo đói đối với việc tiếp cận giáo dục ưu tú và thăng tiến trong sự nghiệp.
Sự Nghiệp Hiển Hách Phụng Sự Quốc Gia
Mạc Đĩnh Chi bắt đầu sự nghiệp quan trường ở tuổi 21, ngay sau khi đỗ Trạng nguyên. Ông được bổ nhiệm vào Viện Hàn Lâm và sau đó được thăng chức Hàn lâm Đại học sĩ. Sự nghiệp vẻ vang của ông kéo dài 45 năm, phụng sự liên tục qua ba đời vua Trần: Trần Anh Tông (1293–1314), Trần Minh Tông (1314–1329), và Trần Hiến Tông (1329–1341).
Trong suốt thời gian làm quan, Mạc Đĩnh Chi luôn nổi tiếng là một vị quan thanh liêm, chính trực và tận tâm, luôn đặt lợi ích của đất nước và nhân dân lên hàng đầu. Một trong những đóng góp nổi bật của ông trong nước là việc kiểm soát lũ lụt và chăm lo dân sinh. Vào một năm triều Trần Anh Tông gặp thiên tai lũ lụt lớn, mất mùa, Mạc Đĩnh Chi đã dũng cảm khuyên vua không nên xây am Ngọc Vân xa hoa mà thay vào đó dùng tiền của để đắp đê, cứu trợ dân chúng. Ban đầu nhà vua tức giận, nhưng sau đó nhận ra sự đúng đắn trong lời khuyên của ông, đã điều ông đi trông coi đê điều, chống lụt. Mạc Đĩnh Chi không từ nan, đi khắp các địa phương để nghiêm trị các quan lại lơ là, khôi phục đê điều, ổn định đời sống dân chúng và khuyến khích sản xuất nông nghiệp. Những hành động này càng khiến nhà vua nể trọng và thăng chức cho ông.
Dưới thời Trần Minh Tông (1314), sự thanh liêm của Mạc Đĩnh Chi được thử thách khi có quan lại bí mật bỏ tiền vàng vào nhà ông. Ông đã đem nguyên số tiền, vàng đó vào tâu vua và nộp lại ngân khố. Hành động chính trực này đã củng cố tuyệt đối niềm tin của nhà vua vào ông, dẫn đến việc ông được thăng chức Nhập nội Hành khiển, sau đó là Đại liêu ban Tả bộc xạ (Tể tướng), đứng đầu triều đình và cai quản nội trị. Ông cũng có nhiều đóng góp trong việc khuyến học và phát triển văn hóa.
Không chỉ xuất sắc trong nội trị, Mạc Đĩnh Chi còn là một nhà ngoại giao kiệt xuất. Ông đã hai lần đi sứ sang nhà Nguyên (Trung Quốc), thể hiện tài năng và bản lĩnh ngoại giao phi thường.
- Lần thứ nhất (1308): Vua Trần Anh Tông cử ông đi sứ nhà Nguyên để chúc mừng vua Nguyên Vũ Tông mới lên ngôi. Dù phải đối mặt với nhiều cạm bẫy và thử thách trí tuệ từ triều đình nhà Nguyên, Mạc Đĩnh Chi đã xuất sắc vượt qua mọi chướng ngại. Trí tuệ và tài ứng đối mẫn tiệp của ông đã khiến vua quan nhà Nguyên phải nể phục, phong tặng ông danh hiệu “Lưỡng Quốc Trạng nguyên”.
- Các giai thoại nổi tiếng trong chuyến đi sứ này (một số có thể là truyền thuyết dân gian):
- Tại cửa ải: Ông đã ứng đối tài tình bằng câu đối với quan trấn ải Trung Quốc khi bị trì hoãn do mưa, giúp đoàn sứ được thông hành.
- Buổi tiếp kiến đầu tiên: Khi triều đình nhà Nguyên tỏ ý coi thường vì vóc dáng nhỏ bé của ông, Mạc Đĩnh Chi đã khéo léo ứng đối bằng câu đối liên quan đến truyền thuyết Hậu Nghệ bắn mặt trời, ngụ ý rằng một quốc gia nhỏ bé vẫn có thể chống lại một thế lực lớn mạnh.
- Bức tranh chim sẻ ở phủ Tể tướng: Tại yến tiệc của Tể tướng nhà Nguyên, ông đã mạnh dạn xé bức tranh thêu tuyệt đẹp hình chim sẻ đậu trên cành trúc. Ông giải thích rằng trúc tượng trưng cho quân tử, sẻ tượng trưng cho tiểu nhân, và ông đã “loại bỏ” hình ảnh tiểu nhân lấn át quân tử cho “Thánh triều”. Hành động này thể hiện sự sắc sảo, dũng cảm và tài phê phán gián tiếp của ông.
- Bài minh cái quạt: Khi vua Nguyên Vũ Tông ra lệnh làm bài minh trên quạt, ông đã nhanh chóng sáng tác một bài được khen ngợi hơn cả bài của sứ thần Cao Ly, khẳng định tài năng văn chương vượt trội.
- Câu đố chết người: Trước khi về nước, triều Nguyên đưa ra một câu đố khó về đạo lý: nếu thuyền chở vua, thầy, cha cùng bị lật, chỉ có thể cứu một người, thì cứu ai? Mạc Đĩnh Chi đã trả lời khôn ngoan rằng ông sẽ cứu người mà ông gặp đầu tiên, giúp ông an toàn trở về nước.
- Các giai thoại nổi tiếng trong chuyến đi sứ này (một số có thể là truyền thuyết dân gian):
- Lần thứ hai (1324): Vua Trần Minh Tông lại cử ông đi sứ Trung Quốc. Sau khi hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, ông còn ghé thăm vợ con ở Cao Ly (Triều Tiên).
Bảng dưới đây trình bày dòng thời gian sự nghiệp và các sự kiện chính trong cuộc đời Mạc Đĩnh Chi:
Năm (Khoảng) | Sự kiện/Bổ nhiệm |
1272 | Sinh tại Lũng Động, Hải Dương |
1293 (hoặc 1304) | Đỗ Hội Nguyên / Được phong Trạng nguyên (ở tuổi 21) |
1293 (hoặc 1304) | Bổ nhiệm vào Viện Hàn Lâm; sau này là Hàn lâm Đại học sĩ |
Thời Trần Anh Tông (1293-1314) | Khuyên vua không xây am Ngọc Vân; giám sát việc đắp đê và chống lũ; được thăng chức vì sự liêm chính và hiệu quả |
1308 | Lần đầu đi sứ nhà Nguyên; được phong “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” |
1314 | Được Trần Minh Tông thử thách sự liêm chính; bổ nhiệm Nhập nội Hành khiển |
Sau đó dưới Trần Minh Tông | Thăng chức Đại liêu ban Tả bộc xạ (Tể tướng) |
1324 | Lần thứ hai đi sứ Trung Quốc (và thăm Cao Ly) |
1339 | Ở tuổi 67, xin nghỉ hưu (nhưng vẫn ở lại Kinh đô một thời gian) |
1347 | Mất ở tuổi 75 (tại quê nhà Lũng Động) |
Phụng sự dưới các triều vua | Trần Anh Tông, Trần Minh Tông, Trần Hiến Tông |
Thời gian sự nghiệp | Khoảng 45 năm |
Sự nghiệp của Mạc Đĩnh Chi là một hình mẫu tiêu biểu cho lý tưởng quan lại Nho giáo trong xã hội phong kiến Việt Nam. Tính cách “thanh liêm, chính trực”, lòng “hết lòng vì dân vì nước”, lời can gián dũng cảm nhà vua ưu tiên cứu trợ lũ lụt thay vì xây dựng xa hoa, và sự tận tâm trong việc giám sát các công trình công cộng đều thể hiện sự tận hiến sâu sắc của ông đối với phúc lợi công cộng và nền quản trị đạo đức. Hơn nữa, những thành công ngoại giao của ông đã chứng tỏ khả năng duy trì phẩm giá quốc gia thông qua trí tuệ và sự sắc sảo chiến lược, những phẩm chất được đánh giá cao ở một quan lại Nho giáo lý tưởng. Phân tích này không chỉ liệt kê các vai trò của ông mà còn đặt hành vi của ông trong khuôn khổ tư tưởng chủ đạo thời bấy giờ.
Việc Mạc Đĩnh Chi duy trì sự nghiệp kéo dài 45 năm dưới ba triều vua khác nhau (Trần Anh Tông, Trần Minh Tông, Trần Hiến Tông) và liên tục thăng tiến lên các vị trí quyền lực cao nhất, đỉnh điểm là chức Tể tướng, có ý nghĩa rất lớn. Quỹ đạo bền vững này, đặc biệt là qua nhiều lần kế vị hoàng gia, cho thấy hệ thống chính trị của nhà Trần, ít nhất trong giai đoạn này, có mức độ ổn định thể chế đáng kể và cam kết mạnh mẽ trong việc nhận diện, giữ chân và thăng chức cho những cá nhân có năng lực và đạo đức cao. Điều này ngụ ý rằng tài năng và sự liêm chính đã được coi trọng một cách nhất quán hơn là sự bè phái hay những thay đổi chính trị ngắn hạn, góp phần đáng kể vào hiệu quả quản trị và sự bền vững của triều đại.
Trí Tuệ, Tài Ứng Đối và Những Giai Thoại Bất Hủ
Mạc Đĩnh Chi là một nhân vật mà xung quanh ông có vô số giai thoại hấp dẫn được lưu truyền rộng rãi. Những câu chuyện này, dù có thể có yếu tố hư cấu hay gán ghép, đều làm nổi bật trí tuệ phi thường và tài ứng đối nhanh nhạy của ông.
Câu chuyện nền tảng về ông là bài “Ngọc Tỉnh Liên Phú” (Sen trong giếng ngọc). Như đã đề cập, câu chuyện này cho thấy khả năng của ông trong việc khẳng định giá trị nội tại và tài năng của mình một cách hùng hồn khi vẻ ngoài của ông bị nghi ngờ bởi nhà vua. Đây là minh chứng cho sự tự nhận thức và tài năng thơ phú của ông.
Các giai thoại ngoại giao trong các chuyến đi sứ nhà Nguyên là trung tâm tạo nên danh tiếng “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” của ông:
- Tại cửa ải: Câu đối ứng khẩu thông minh của ông với quan trấn ải Trung Quốc khi bị trì hoãn bởi mưa, giúp đoàn sứ được vào. Điều này minh họa sự sẵn sàng và nhanh nhạy trí tuệ của ông.
- Buổi tiếp kiến đầu tiên và điển tích Hậu Nghệ: Khi triều đình nhà Nguyên có ý coi thường vì vóc dáng nhỏ bé của ông, Mạc Đĩnh Chi đã ứng đối bằng câu đối sâu sắc liên hệ đến truyền thuyết Hậu Nghệ bắn mặt trời. Lời đáp này, tuy tinh tế nhưng đầy sức mạnh, ngụ ý rằng một thực thể nhỏ bé (như Đại Việt) vẫn có thể chống lại và vượt qua một thế lực lớn mạnh hơn (như nhà Nguyên), thể hiện lòng tự tôn dân tộc và khả năng giao tiếp chiến lược của ông.
- Bức tranh chim sẻ ở phủ Tể tướng: Trong một bữa tiệc, ông đã mạnh dạn xé bức tranh thêu tuyệt đẹp hình chim sẻ đậu trên cành trúc. Lời giải thích của ông – rằng trúc tượng trưng cho quân tử, sẻ tượng trưng cho tiểu nhân, và ông đã “loại bỏ” hình ảnh tiểu nhân lấn át quân tử cho “Thánh triều” – là một lời phê phán sắc bén, gián tiếp về sự tham nhũng hoặc quản lý yếu kém trong triều đình nhà Nguyên, cho thấy sự quan sát tinh tường và lòng dũng cảm ngoại giao của ông.
- Bài minh cái quạt: Khi được vua Nguyên Vũ Tông ra lệnh làm bài minh trên quạt, ông đã nhanh chóng sáng tác một bài được ca ngợi hơn cả bài của sứ thần Cao Ly, khẳng định tài năng văn chương vượt trội của mình.
- Câu đố chết người: Trước khi rời đi, triều đình nhà Nguyên đưa ra một câu đố đạo đức phức tạp: nếu thuyền chở vua, thầy, cha cùng bị lật, chỉ có thể cứu một người, thì cứu ai? Câu trả lời thực tế và khôn ngoan của Mạc Đĩnh Chi – rằng ông sẽ cứu người ông gặp đầu tiên – đã giúp ông an toàn trở về nước, chứng tỏ sự khôn ngoan thực tiễn và khả năng xử lý các tình huống đạo đức mơ hồ.
- Lưu ý về nguồn gốc: Giai thoại về bài văn tế công chúa nhà Nguyên, mặc dù thường được gán cho Mạc Đĩnh Chi, nhưng có thể là sự gán ghép nhầm lẫn, thực chất có nguồn gốc từ một tác giả Trung Quốc thời Tống.
Sự phổ biến rộng rãi của các giai thoại về Mạc Đĩnh Chi, đặc biệt là những câu chuyện nhấn mạnh tài ứng đối nhanh nhạy và trí tuệ của ông trong các tình huống ngoại giao đầy thử thách, cho thấy ông không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn trở thành một hình mẫu văn hóa sâu sắc. Những câu chuyện này, dù là sự thật hay được thêu dệt, đều phục vụ một chức năng văn hóa quan trọng: chúng củng cố các giá trị xã hội như sự chiến thắng của trí tuệ trước vẻ bề ngoài hời hợt (như trong “Ngọc Tỉnh Liên Phú”), tầm quan trọng của sự khôn ngoan ngoại giao và khả năng duy trì phẩm giá quốc gia thông qua trí tuệ và tài hùng biện. Việc những câu chuyện này “lan truyền rộng rãi trong dân gian” cho thấy một sự cộng hưởng văn hóa sâu sắc, biến ông thành biểu tượng vĩnh cửu của niềm tự hào trí tuệ và sự khéo léo của người Việt.
Ngoài các giai thoại, Mạc Đĩnh Chi còn có các tác phẩm văn học được biết đến. “Ngọc Tỉnh Liên Phú” vẫn là tác phẩm văn học nổi tiếng nhất của ông, gắn liền với việc ông đạt danh hiệu Trạng nguyên. Các bài thơ khác được cho là của ông bao gồm “Cảnh chiều,” “Đi sớm,” và “Hỉ Tình Thi” (Bài thơ về cảnh trời quang đãng). Những tác phẩm này cho thấy tâm hồn thơ ca, sự quan sát thiên nhiên và những suy tư về cảm xúc con người của ông, thể hiện một phạm vi rộng hơn về tài năng văn học. Các tác phẩm của ông cũng có thể được tìm thấy trên Wikisource.
Những giai thoại ngoại giao của Mạc Đĩnh Chi không chỉ là sự thể hiện tài năng cá nhân mà còn là một hình thức “quyền lực mềm” hiệu quả cho Đại Việt trong quan hệ với nhà Nguyên. Khả năng liên tục vượt qua và gây ấn tượng với các quan chức nhà Nguyên, thậm chí cả hoàng đế, thông qua trí tuệ và những phản ứng nhanh nhạy, chiến lược, đã khẳng định một cách tinh tế sự bình đẳng về văn hóa và trí tuệ của Đại Việt, bất chấp vị thế nhỏ bé hơn. Bản thân danh hiệu “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” là sự công nhận trực tiếp cho chiến thắng trí tuệ này. Những giai thoại này minh họa cách thức mà tài năng trí tuệ và văn hóa có thể được sử dụng như một hình thức “quyền lực mềm” mạnh mẽ, giành được sự tôn trọng và có khả năng ảnh hưởng đến kết quả ngoại giao mà không cần dùng đến đối đầu quân sự trực tiếp, từ đó bảo vệ lợi ích và phẩm giá quốc gia.
Di Sản và Tầm Ảnh Hưởng Văn Hóa
Mạc Đĩnh Chi qua đời tại quê nhà Lũng Động vào năm 1347, thọ 75 tuổi. (Lưu ý: Mặc dù có nguồn ghi 1346 và 1350, thọ 70 tuổi, nguồn đưa ra tuổi 75 phù hợp với năm sinh 1272, nên đây là thông tin đáng tin cậy nhất).
Vua Trần Dụ Tông đã vô cùng thương tiếc trước sự ra đi của ông, sai các quan về dự tang lễ và truy phong ông làm Phúc Thần. Ông sau này còn được sắc phong là Thành Hoàng (Thần Thành hoàng), vị thần bảo hộ của địa phương. Nhiều thế kỷ sau, cháu 7 đời của ông là Mạc Đăng Dung, khi lên ngôi hoàng đế vào năm 1527, đã truy tôn ông là Kiến Thủy Khâm Minh Văn Hoàng đế và cho xây điện Sùng Đức trên nền nhà cũ của ông để thờ tổ tiên. Điều này cho thấy sự công nhận quan trọng của một triều đại đối với tầm vóc lịch sử của ông.
Sau khi ông mất, vua Trần Dụ Tông đã cho xây dựng đền thờ ông, gọi là Đền Quan Trạng. Ngày nay, Đền Long Động, tọa lạc tại Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương, là một ngôi đền cổ kính gần 700 năm tuổi, là nơi thờ tự Mạc Đĩnh Chi cùng các vị tổ tiên họ Mạc khác như Mạc Hiển Tích và Mạc Kiến Quan. Kiến trúc của đền, theo kiểu chữ “Tam” truyền thống với tiền tế, trung từ và hậu cung, mang đậm nét truyền thống và thể hiện lòng tôn kính sâu sắc. Bên trong đền có ba pho tượng gỗ sơn son thếp vàng, trong đó tượng Mạc Đĩnh Chi được đặt ở vị trí trung tâm, hai bên là Mạc Hiển Tích và Mạc Kiến Quan. Cách bài trí này tuân theo nguyên tắc “Triều đình trọng tước, hương đảng trọng xỉ” (triều đình trọng chức tước, làng xã trọng tuổi tác/thứ bậc), cho thấy tầm quan trọng tối cao của Mạc Đĩnh Chi dù ông là hậu duệ của Mạc Hiển Tích. Đền Long Động đã được xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia vào năm 1995.
Việc Mạc Đĩnh Chi được phong làm Phúc Thần và Thành Hoàng, cùng với việc xây dựng các đền thờ như Đền Long Động, không chỉ là sự tưởng nhớ lịch sử. Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, việc thần thánh hóa và thờ cúng các nhân vật lịch sử kiệt xuất là một cơ chế mạnh mẽ và bền vững để bảo tồn và truyền tải các giá trị quốc gia qua các thế hệ. Bằng cách nâng ông lên thành một vị thần được tôn kính, xã hội đã đảm bảo rằng câu chuyện về ông – một hình mẫu của sự liêm chính, trí tuệ sâu sắc, lòng yêu nước và sự kiên cường – sẽ liên tục được tôn vinh, kỷ niệm và truyền lại cho các thế hệ sau, trở thành một tấm gương đạo đức và trí tuệ cho công dân tương lai. Đây là một quá trình văn hóa có chủ đích nhằm bảo tồn ký ức và củng cố các giá trị.
Hình ảnh Mạc Đĩnh Chi trong văn hóa Việt Nam được định hình mạnh mẽ bởi sự tương phản nổi bật giữa vẻ ngoài nhỏ bé, “xấu xí” (dị tướng) của ông và trí tuệ sắc bén, thông minh phi thường. Sự đối lập này đã biến ông thành một nhân vật hấp dẫn trong trí tưởng tượng của công chúng. Ông luôn được nhớ đến và tôn kính như một người “ngay thẳng, liêm khiết, hết lòng vì nước vì dân”. Câu chuyện cuộc đời ông, đặc biệt là câu chuyện vượt lên trên những hạn chế về thể chất bằng trí tuệ xuất chúng, là một phần không thể thiếu trong giáo dục và văn hóa dân gian Việt Nam, được dạy cho trẻ em như một tấm gương truyền cảm hứng về trí thông minh, sự chăm chỉ và lòng kiên trì vượt qua nghịch cảnh. Ông tiếp tục được ngưỡng mộ vì ý chí mạnh mẽ, nghị lực phi thường và tài năng lớn lao, chứng tỏ rằng giá trị thực sự vượt lên trên những thuộc tính bề ngoài hay xuất thân khiêm tốn.
Sự kết hợp mạnh mẽ giữa danh hiệu “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” độc đáo của Mạc Đĩnh Chi và chủ đề lặp đi lặp lại về vẻ ngoài “nhỏ bé, xấu xí” của ông đã tạo nên một câu chuyện vô cùng hấp dẫn và dễ đồng cảm. Câu chuyện này, đặc biệt được nhấn mạnh trong các truyện dân gian và tài liệu giáo dục Việt Nam, truyền tải một thông điệp sâu sắc rằng giá trị và thành công thực sự bắt nguồn từ trí tuệ, phẩm chất đạo đức và sự nỗ lực bền bỉ, chứ không phải từ những đặc điểm bề ngoài hay địa vị xã hội. Sự tương phản nổi bật giữa vẻ ngoài và trí tuệ nội tại đã khiến ông trở thành một nhân vật có sức ảnh hưởng và bền bỉ hơn trong trí tưởng tượng của công chúng so với nhiều Trạng nguyên lịch sử khác, biến câu chuyện cá nhân của ông thành một bài học phổ quát về sự kiên trì, sức mạnh nội tâm và sự chiến thắng của tài năng.
Kết Luận
Mạc Đĩnh Chi là một trong những danh nhân vĩ đại nhất của lịch sử Việt Nam, một biểu tượng không thể phai mờ của trí tuệ, liêm chính và lòng yêu nước. Danh hiệu “Lưỡng Quốc Trạng nguyên” của ông không chỉ khẳng định tài năng xuất chúng được công nhận cả trong và ngoài nước, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh và khí phách của Đại Việt.
Trong suốt 45 năm phụng sự, ông đã có những đóng góp to lớn trong cả nội trị và ngoại giao. Sự chính trực kiên định, khả năng giải quyết các vấn đề quốc gia như kiểm soát lũ lụt, và tài ngoại giao kiệt xuất đã giúp ông bảo vệ lợi ích và phẩm giá dân tộc trong những mối quan hệ phức tạp với nhà Nguyên.
Cuộc đời và sự nghiệp của Mạc Đĩnh Chi, đặc biệt là câu chuyện vượt lên trên những định kiến về ngoại hình bằng trí tuệ và phẩm hạnh, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận. Ông là hình mẫu của một quan lại Nho giáo lý tưởng, một người con ưu tú của đất nước, mà di sản của ông tiếp tục được tôn vinh qua các đền thờ và những giai thoại được lưu truyền rộng rãi trong dân gian, góp phần định hình các giá trị văn hóa và giáo dục cho các thế hệ người Việt.
https://nguoihanoi.vn/mac-dinh-chi-nha-nho-su-than-luu-danh-thien-co-78997.html