Tân ngữ (Object Pronouns):
Tân ngữ trong tiếng Anh là thành phần trong câu dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Tân ngữ thường đứng sau động từ và có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ, trong câu “I love music” (tôi yêu nhạc), từ “music” là tân ngữ vì nó là đối tượng bị tác động bởi hành động “love”. Việc xác định đúng tân ngữ giúp người học xây dựng câu rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
- Me (tôi)
- You (bạn)
- Him (anh ấy)
- Her (cô ấy)
- It (nó)
- Us (chúng tôi)
- Them (họ)
Ví dụ với đại từ tân ngữ:
Đại từ | Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
Me | She called me last night. | Cô ấy đã gọi tôi tối qua. |
You | I will help you. | Tôi sẽ giúp bạn. |
Him | We saw him at the park. | Chúng tôi đã thấy anh ấy ở công viên. |
Her | John invited her to the party. | John đã mời cô ấy đến buổi tiệc. |
It | I found it under the table. | Tôi tìm thấy nó dưới cái bàn. |
Us | They gave us a gift. | Họ đã tặng chúng tôi một món quà. |
Them | I don’t know them very well. | Tôi không biết họ rõ lắm. |
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns):
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (reflexive pronouns) được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một người hoặc vật. Những đại từ này thường kết thúc bằng “-self” (số ít) hoặc “-selves” (số nhiều), ví dụ như: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves. Chúng thường được dùng sau động từ khi người thực hiện hành động cũng là người nhận hành động. Ví dụ: trong câu “She taught herself to play the piano”, từ “herself” là đại từ phản thân, cho thấy “she” và “herself” là cùng một người. Sử dụng đúng đại từ phản thân giúp câu văn rõ nghĩa và đúng ngữ pháp.
- Myself (chính tôi)
- Yourself (chính bạn)
- Himself (chính anh ấy)
- Herself (chính cô ấy)
- Itself (chính nó)
- Ourselves (chính chúng tôi)
- Themselves (chính họ)
Ví dụ với đại từ phản thân:
Đại từ phản thân | Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
Myself | I cut myself while cooking. | Tôi đã tự làm mình bị thương khi nấu ăn. |
Yourself | Did you hurt yourself? | Bạn có tự làm mình bị đau không? |
Himself | He blamed himself for the mistake. | Anh ấy tự trách mình về lỗi đó. |
Herself | She taught herself to play piano. | Cô ấy tự học chơi đàn piano. |
Itself | The cat cleaned itself. | Con mèo tự làm sạch chính nó. |
Ourselves | We enjoyed ourselves at the party. | Chúng tôi đã tự tận hưởng ở buổi tiệc. |
Themselves | They introduced themselves politely. | Họ đã tự giới thiệu một cách lịch sự. |
Rap Đại Từ Phản Thân Ngắn Gọn
Lời:
Myself, tui tự làm, chất như vua!
Yourself, bạn tự vẽ, tranh sáng lùa!
Himself, anh tự nấu, món ngon chưa!
Herself, cô tự may, váy đẹp thưa!
Itself, robot tự sửa, chạy mượt mà!
Ourselves, tụi tui tiệc, vui cả nhà!
Themselves, họ tự xây, nhà vững đà!