Trần Thủ Độ (1194–1264) nổi lên như một trong những nhân vật then chốt và phức tạp nhất trong lịch sử Việt Nam, được công nhận rộng rãi là kiến trúc sư chính và trụ cột nền tảng của vương triều Trần. Những hành động của ông đóng vai trò quyết định trong việc dàn xếp cuộc chuyển giao quyền lực một cách êm thấm nhưng đầy tính toán chiến lược từ triều Lý đang suy tàn sang dòng họ Trần đang lên, từ đó đặt nền móng cho một trong những thời kỳ hoàng kim rực rỡ nhất của lịch sử Việt Nam. Ông liên tục được xác định là “người sáng lập và trực tiếp lãnh đạo công cuộc xây dựng, bảo vệ đất nước những năm đầu thời kỳ nhà Trần”.
Hình ảnh lịch sử của ông phức tạp, thường được mô tả là một “khối mâu thuẫn” – pha trộn giữa tốt và xấu, đức độ và tàn nhẫn – nhưng luôn nhất quán với mục tiêu duy nhất, kiên định là đảm bảo một vương triều Trần vững mạnh và ổn định. Sự song trùng cố hữu này khiến ông trở thành đối tượng của các cuộc tranh luận lịch sử không ngừng và sự hấp dẫn dai dẳng, thách thức những cách giải thích đơn giản về tính cách và di sản của ông. Việc ông được xem là “kiến trúc sư” đặt nền móng cho triều đại mới, đồng thời cũng bị gắn với những hành động “tàn nhẫn” trong quá trình chuyển giao quyền lực, đã tạo nên một điểm căng thẳng trung tâm trong câu chuyện lịch sử về ông. Đây không chỉ là một chi tiết tiểu sử; đó là thách thức diễn giải cốt lõi đối với các nhà sử học, buộc phải xem xét liệu mục đích có biện minh cho phương tiện hay không. Do đó, những đóng góp sâu sắc của ông cho việc xây dựng nhà nước và bảo vệ quốc gia không thể được nhìn nhận tách rời khỏi những phương tiện gây tranh cãi và thường mơ hồ về mặt đạo đức mà ông đã sử dụng để đạt được và củng cố quyền lực.
Cuộc đời ban đầu và sự thăng tiến quyền lực
Trần Thủ Độ sinh năm 1194.1 Nơi sinh của ông được ghi nhận là làng Lưu Gia (nay thuộc Hưng Hà, Thái Bình) 1 hoặc Phương La (Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình).8 Dòng họ Trần của ông đã tích lũy được khối tài sản lớn qua nhiều thế hệ làm nghề chài lưới.2 Nền tảng gia đình này cho thấy một quá trình trưởng thành thực tế, tháo vát và có lẽ ít quý tộc hơn so với giới tinh hoa học thuật truyền thống, điều này có thể đã định hình cách tiếp cận thực dụng của ông đối với việc cai trị.
Ông mồ côi cha từ sớm và sống với người anh cả, phải trải qua nhiều khó khăn để kiếm sống, điều này hạn chế việc học hành chính thức của ông.2 Việc ông thiếu giáo dục truyền thống, nhưng lại thể hiện tài năng chính trị xuất chúng sau này, nhấn mạnh tài năng bẩm sinh và cách tiếp cận thực dụng của ông trong việc giải quyết vấn đề. Nền tảng này có lẽ đã góp phần vào sự thực dụng quyết đoán, đôi khi tàn nhẫn của ông, nơi ông ưu tiên sự ổn định và sự thăng tiến của dòng họ Trần hơn các quy tắc đạo đức truyền thống hay các quy ước học thuật. Các hành động của ông phản ánh một nhà lãnh đạo học hỏi thông qua sự tham gia trực tiếp vào một xã hội hỗn loạn, chứ không phải thông qua nghiên cứu lý thuyết, điều này giải thích tại sao ông có thể hành động với sự kiên quyết và bất chấp các chuẩn mực đã có khi cần thiết.
Ở tuổi 20, ông gia nhập hương binh (dân quân địa phương), và đến tuổi 21, ông chỉ huy một đơn vị thủy binh dưới trướng người anh họ là Trần Tự Khánh.9 Kinh nghiệm quân sự ban đầu dưới quyền Trần Tự Khánh, một nhân vật quyền lực trong dòng họ Trần, đã cung cấp cho ông những kỹ năng lãnh đạo thực tế và sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh chính trị trong thời kỳ hỗn loạn và phân tán quyền lực rộng khắp.1
Khi triều Lý suy tàn, được đánh dấu bằng sự hỗn loạn nội bộ và quyền lực trung ương suy yếu, Trần Thủ Độ đã giành được ảnh hưởng đáng kể. Đến năm 1224, ông được bổ nhiệm làm Điện tiền chỉ huy sứ (Chỉ huy cấm quân), một vị trí quan trọng mang lại cho ông quyền kiểm soát cấm quân và giám sát mọi công việc triều đình.6 Cuộc bổ nhiệm này là một bước chuẩn bị cực kỳ quan trọng cho việc dòng họ Trần cuối cùng giành lấy quyền lực, vì nó đặt sức mạnh quân sự của kinh đô trực tiếp dưới sự chỉ huy của ông.12
Chuyển giao triều đại: Từ Lý sang Trần
Triều Lý đang trong tình trạng suy tàn nghiêm trọng, được đánh dấu bằng những cuộc nội chiến rộng khắp, các cuộc nổi dậy thường xuyên (như loạn Quách Bốc năm 1209, buộc Hoàng đế Lý Cao Tông phải rời kinh thành).1 Hoàng đế kế nhiệm, Lý Huệ Tông, mắc bệnh điên loạn và quan trọng hơn là không có con trai, chỉ có hai con gái (Thuận Thiên và Chiêu Thánh).1 Sự yếu kém cá nhân này của vị vua trị vì đã tạo ra một khoảng trống quyền lực đáng kể và một thời điểm thuận lợi để một dòng họ mạnh mẽ, có tổ chức khẳng định quyền thống trị của mình. Điều này làm nổi bật cách mà hoàn cảnh và điểm yếu cá nhân của người cai trị có thể ảnh hưởng sâu sắc đến quỹ đạo của toàn bộ các triều đại. Nó nhấn mạnh vai trò của những nhân vật chính trị sắc sảo như Trần Thủ Độ, những người có thể nhận ra và tận dụng những cơ hội như vậy để định hình lại lịch sử quốc gia một cách căn bản, cho thấy ngay cả những bất hạnh cá nhân cũng có thể trở thành chất xúc tác cho những chuyển đổi lịch sử vĩ đại.
Dòng họ Trần, ban đầu là một thế lực địa phương hùng mạnh, đã khéo léo giành được ảnh hưởng bằng cách cung cấp nơi nương tựa cho Thái tử Sảm (Lý Huệ Tông) đang chạy trốn và gả con gái mình, Trần Thị Dung, vào hoàng tộc.1 Sau đó, họ đã tận dụng “hương binh” của mình để giúp dẹp các cuộc nổi dậy đang diễn ra và hộ tống hoàng đế trở về kinh đô, củng cố thêm vị thế và ảnh hưởng của họ tại triều đình.1
Với chức vụ Điện tiền chỉ huy sứ, Trần Thủ Độ là người chủ mưu không thể tranh cãi đằng sau cuộc chuyển giao quyền lực.1 Ông đã sắp xếp tỉ mỉ cuộc hôn nhân giữa Lý Chiêu Hoàng non nớt (nữ hoàng cuối cùng của nhà Lý, khi đó mới sáu tuổi) và cháu trai của mình, Trần Cảnh (cũng sáu tuổi), người vốn là một thị vệ trong cung.6 Đây là một động thái có chủ ý và tính toán để đưa gia đình họ Trần trực tiếp vào dòng dõi hoàng gia, thiết lập một tuyên bố gia đình về ngai vàng. Sau cuộc hôn nhân này, ông đã “buộc” 7 Lý Chiêu Hoàng thoái vị nhường ngôi cho Trần Cảnh vào năm 1225, người sau này trở thành Hoàng đế Trần Thái Tông, đánh dấu sự kết thúc chính thức của triều Lý và sự khởi đầu của triều Trần.6
Cuộc chuyển giao thường được mô tả là “êm thấm” và không có “xung đột hay chiến tranh” 13, nhưng sự yên bình bề ngoài này là kết quả trực tiếp của “sự sắp đặt khéo léo” của Trần Thủ Độ 13, làm nổi bật sự sắc sảo chính trị và kỹ năng thao túng đặc biệt của ông. Lý Chiêu Hoàng, với tư cách là nữ hoàng trẻ thơ, đã trở thành một “công cụ” đơn thuần trong cuộc thao túng chính trị vĩ đại này.13 Sự nhấn mạnh lặp đi lặp lại về tính chất “êm thấm” và “hòa bình” của quá trình chuyển giao triều đại đối lập rõ rệt với những mô tả tường minh về việc “buộc” thoái vị và việc coi Lý Chiêu Hoàng như một “công cụ”. Điều này không chỉ là một tường thuật thực tế; nó tiết lộ một chiến lược chính trị tinh vi. Trần Thủ Độ đã không dựa vào lực lượng quân sự công khai để giành quyền ban đầu, điều có thể dẫn đến nội chiến kéo dài. Thay vào đó, ông đã tỉ mỉ sử dụng các cuộc hôn nhân chiến lược, đảm bảo quyền kiểm soát cấm quân, và áp dụng áp lực tâm lý, chính trị. Cách tiếp cận này đã giảm thiểu sự phản kháng tức thì và, quan trọng hơn, cho phép triều đại mới tự hợp pháp hóa thông qua một hành động dường như đồng thuận, từ đó tránh được sự hỗn loạn thường đi kèm với những cuộc tiếm quyền bạo lực. Phương pháp này cho phép triều Trần kế thừa một bộ máy nhà nước tương đối nguyên vẹn thay vì một quốc gia bị chiến tranh tàn phá, cung cấp một nền tảng ổn định và chức năng cho các cải cách và củng cố sau này của họ. Điều này cũng cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của Trần Thủ Độ về tầm quan trọng của hình thức và giá trị chiến lược của việc giảm thiểu sự hỗn loạn nội bộ trong một giai đoạn chuyển giao triều đại quan trọng, tạo tiền đề cho một nhà nước mạnh mẽ và thống nhất hơn.
Củng cố đế chế mới
Sau khi Trần Thái Tông lên ngôi, Trần Thủ Độ được bổ nhiệm làm Thái sư và nắm giữ quyền lực to lớn, thực tế quản lý cả các vấn đề quân sự và dân sự.6 Quyền uy của ông sâu sắc đến mức Trần Thái Tông kính trọng gọi ông là Quốc thượng phụ.7 Các ghi chép lịch sử xác nhận rằng quyền lực của ông thường vượt qua cả vị hoàng đế trẻ tuổi, với “nhà nước phải nhờ cậy, quyền hơn cả vua”.6
Mặc dù thiếu học vấn chính thức, Trần Thủ Độ đã thể hiện tầm nhìn hành chính đặc biệt và ý chí kiên định để xây dựng một nhà nước tập quyền vững mạnh.1 Ông đã khởi xướng việc biên soạn
Quốc triều hình luật và Quốc triều thường lễ, thiết lập một khuôn khổ pháp lý vững chắc cho triều đại mới.1 Điều này rất quan trọng để duy trì trật tự, chuẩn hóa quản lý và tập trung quyền lực trên toàn quốc. Ông đã cải cách các cấp quan chức, đặt ra lương bổng và quy định lễ phục cho bá quan, chuyên nghiệp hóa bộ máy quan liêu.1 Ông tổ chức lại đất nước thành 12 lộ, bổ nhiệm các chức quan cai trị (chánh, phó An phủ sứ).1 Việc phân cấp hành chính dưới sự kiểm soát trung ương này nhằm cải thiện hiệu quả quản lý và thu thuế.
Trong lĩnh vực kinh tế, ông đã thiết lập một hệ thống thuế khóa rõ ràng, giảm thuế trong thời kỳ hạn hán để giảm bớt khó khăn cho dân chúng, và ưu tiên nông nghiệp, thủy lợi bằng cách thành lập cơ quan Hà Đê chuyên trách việc trị thủy.1 Những biện pháp này đã thúc đẩy sự ổn định kinh tế và nhằm mục đích giành được sự ủng hộ của dân chúng cho chế độ mới. Về giáo dục, ông tổ chức các kỳ thi Thái học sinh và thành lập Viện Quốc học, cho thấy cam kết nuôi dưỡng nhân tài cho việc phục vụ nhà nước và thúc đẩy một nền tảng trí tuệ mới cho triều đại.1 Ông cũng giám sát việc mở rộng thành Đại La và xây dựng thêm các công trình hoàng gia trong kinh thành.1 Những cải cách toàn diện này đã góp phần vào một thời kỳ mà “quốc gia vô sự, nhân dân yên vui” 1, một minh chứng cho hiệu quả của những nỗ lực xây dựng nhà nước của ông.
Trần Thủ Độ ưu tiên xây dựng một quân đội mạnh mẽ và hiệu quả. Ông thiết lập một hệ thống bao gồm cả cấm quân tinh nhuệ và quân các lộ vững mạnh, bao gồm cả bộ binh và thủy binh. Ông cũng thành lập Giảng Võ đường để huấn luyện sĩ quan một cách nghiêm ngặt, đảm bảo một đội ngũ lãnh đạo quân sự có năng lực.1 Nền tảng quân sự vững chắc này rất quan trọng cho sự ổn định nội bộ và, như lịch sử sau này đã chứng minh, cho việc phòng thủ hiệu quả trước các mối đe dọa bên ngoài.
Việc Trần Thủ Độ, dù là quyền thần tối cao, lại thực hiện một hệ thống phân chia đất nước thành 12 lộ với các quan lại do trung ương bổ nhiệm 1 cho thấy một sự hiểu biết sâu sắc về quản trị. Cấu trúc hành chính tưởng chừng như phân quyền này thực chất lại củng cố quyền kiểm soát trung ương. Bằng cách thay thế các thế lực địa phương có khả năng bất trung hoặc các quyền lực khu vực tự trị bằng các quan lại chịu trách nhiệm trực tiếp trước triều đình, ông đã đảm bảo sự giám sát trực tiếp, thu thuế hiệu quả và áp dụng luật pháp thống nhất trên toàn quốc. Đây là một chiến lược kinh điển trong việc xây dựng nhà nước, nơi quyền kiểm soát trung ương hiệu quả được đạt được bằng cách mở rộng phạm vi hành chính và chính thức hóa quản trị địa phương, thay vì chỉ đơn thuần tập trung mọi quyền lực ở kinh đô mà không có phương tiện thực thi hiệu quả. Điều này thể hiện sự hiểu biết tinh vi về quản trị, nhận ra rằng một chính phủ trung ương thực sự mạnh cần có một bộ máy hành chính địa phương hiệu quả để thực hiện các chính sách, khai thác tài nguyên và duy trì trật tự, thay vì chỉ ban hành sắc lệnh từ một kinh đô xa xôi. Việc thể chế hóa quyền lực một cách chiến lược này là một yếu tố then chốt giúp triều Trần nhanh chóng ổn định và thịnh vượng, đặt nền móng cho khả năng phục hồi lâu dài của họ.
Bên cạnh đó, báo cáo chi tiết về một loạt các cải cách toàn diện do Trần Thủ Độ khởi xướng: pháp luật, hành chính, kinh tế, giáo dục và quân sự.1 Đây không phải là những biện pháp phản ứng được thực hiện để đối phó với các mối đe dọa tức thì, mà là những thay đổi nền tảng, chủ động được thực hiện sớm trong sự tồn tại của triều đại. Kết quả của những cải cách sâu rộng này là một quốc gia mạnh mẽ, ổn định và thống nhất 1, điều này đã trực tiếp giúp triều đại sau này thành công chống lại các cuộc xâm lược Mông Cổ đáng gờm.1 Điều này thiết lập một mối quan hệ nhân quả rõ ràng và quan trọng giữa sức mạnh nội bộ và khả năng phòng thủ bên ngoài. Điều này làm nổi bật tầm nhìn xa trông rộng của Trần Thủ Độ: ông hiểu rằng một nền tảng nội bộ vững chắc là điều kiện tiên quyết tuyệt đối cho việc phòng thủ bên ngoài hiệu quả. Sự cống hiến của ông cho việc xây dựng một bộ máy nhà nước vững mạnh đã cung cấp các nguồn lực, năng lực tổ chức và sự đoàn kết quốc gia cần thiết, điều mà sau này đã chứng tỏ là không thể thiếu khi đối mặt với thách thức chưa từng có từ Đế quốc Mông Cổ. Di sản của ông do đó vượt ra ngoài sự thao túng chính trị đơn thuần để bao gồm một tầm nhìn toàn diện về sức mạnh và sự tồn vong của quốc gia.
Lãnh đạo quân sự và quốc phòng
Trong những năm đầu đầy biến động của triều Trần, nhiều thế lực cát cứ và phe phái, như Nguyễn Nộn và Đoàn Thượng, đã nổi dậy.4 Trần Thủ Độ đã dẹp yên các cuộc nổi dậy này một cách hiệu quả từ năm 1226 đến 1229, sử dụng kết hợp cả lực lượng quân sự quyết đoán và các chiến thuật ngoại giao khôn khéo, bao gồm cả việc ban tước vương cho các thủ lĩnh nổi dậy để chia rẽ và chinh phục họ.4 Việc bình định nhanh chóng này rất quan trọng để thiết lập quyền uy của triều đại mới và đảm bảo sự ổn định nội bộ, ngăn chặn sự phân tán đã hoành hành vào cuối thời Lý.
Ông đã khởi xướng các “bắc phạt” để loại bỏ bọn cướp dọc biên giới và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại với nhà Tống, thể hiện sự quyết đoán và quyền kiểm soát biên giới của triều đại mới. Ông cũng tiến hành các “nam chinh” để trừng phạt Chiêm Thành, tiếp tục khẳng định quyền lực khu vực của Đại Việt.1 Những hành động này đã thể hiện sức mạnh của nhà nước Trần mới được củng cố.
Đóng góp quân sự quan trọng nhất của Trần Thủ Độ, và có lẽ là khoảnh khắc biểu tượng nhất của ông, là vai trò lãnh đạo quyết đoán của ông trong cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ lần thứ nhất xâm lược Đại Việt vào năm 1258.1 Khi lực lượng Mông Cổ hùng mạnh, do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy, xâm lược vào tháng 12 năm 1257, tình hình rất nguy cấp. Sức mạnh áp đảo ban đầu của kẻ thù đã gây ra sự hoảng loạn, và ngay cả Hoàng đế Trần Thái Tông cũng lo lắng, tìm kiếm lời khuyên về cách đối phó.1 Một vị tướng, Nhật Hiệu, thậm chí còn đề nghị rút lui sang nhà Tống.1
Trong khoảnh khắc khủng hoảng quốc gia sâu sắc này, khi được hỏi về số phận của nhà Trần, Trần Thủ Độ đã tuyên bố nổi tiếng: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, bệ hạ đừng lo gì khác”.1 Tuyên bố kiên quyết và thách thức này đóng vai trò như một liều thuốc tinh thần mạnh mẽ, biến nỗi sợ hãi thành quyết tâm và củng cố cam kết chiến đấu. Đây không chỉ là một lời nói dũng cảm; nó thể hiện một sự can thiệp tâm lý và lãnh đạo quan trọng vào thời điểm hoảng loạn sâu sắc của quốc gia. Sự phản ứng kiên định của ông đã ngay lập tức chuyển hướng câu chuyện từ nỗi sợ hãi và khả năng đầu hàng sang một câu chuyện về quyết tâm và ý chí kiên cường. Đây là một mối liên hệ nhân quả trực tiếp giữa sự kiên cường cá nhân của ông và ý chí tập thể của quốc gia cũng như giới lãnh đạo để kháng chiến, ảnh hưởng trực tiếp đến tinh thần và việc ra quyết định chiến lược. Điều này làm nổi bật rằng vai trò lãnh đạo hiệu quả trong một cuộc khủng hoảng quốc gia không chỉ là về chiến lược quân sự hay thiên tài chiến thuật, mà còn quan trọng hơn là về sự kiên cường tâm lý và khả năng thể hiện sự tự tin tuyệt đối và ý chí kiên cường không lay chuyển. Sự lãnh đạo như vậy có thể quan trọng như các cuộc diễn tập chiến thuật trong việc quyết định kết quả của một cuộc xung đột, nhấn mạnh vai trò của Trần Thủ Độ như một điểm tựa tinh thần và đạo đức cho triều đại non trẻ khi nó đối mặt với mối đe dọa hiện sinh lớn nhất.
Ông đóng vai trò chủ chốt với tư cách là “Tổng chỉ huy” 18 và đóng góp đáng kể vào việc lập kế hoạch chiến lược dẫn đến chiến thắng quyết định tại Đông Bộ Đầu vào tháng 12 năm 1257 (tháng 1 năm 1258 theo lịch hiện đại).1 Lực lượng nhà Trần đã phản công thành công và đẩy lùi quân Mông Cổ, đánh dấu một thành công quan trọng ban đầu cho triều đại mới và tạo tiền lệ cho các cuộc kháng chiến sau này.1
Báo cáo chi tiết về những nỗ lực sâu rộng của Trần Thủ Độ trong việc dẹp yên các cuộc nổi dậy nội bộ 4 và xây dựng một bộ máy nhà nước tập quyền vững mạnh 1
trước cuộc xâm lược của quân Mông Cổ. Thành công sau đó chống lại quân Mông Cổ 1 là hệ quả trực tiếp của sự ổn định nội bộ và sự chuẩn bị quân sự trước đó. Một nhà nước phân tán, chia rẽ hoặc yếu kém, như triều Lý suy tàn, sẽ dễ dàng bị áp đảo bởi cỗ máy chiến tranh Mông Cổ đáng gờm. Tầm nhìn xa của Trần Thủ Độ trong việc đảm bảo mặt trận nội bộ đã tạo ra những điều kiện cần thiết cho việc phòng thủ bên ngoài. Điều này củng cố ý tưởng rằng sức mạnh quốc gia là toàn diện và phụ thuộc lẫn nhau. Trần Thủ Độ hiểu rằng một quốc gia thống nhất, được cai trị tốt, ổn định về kinh tế và chuẩn bị quân sự là cách duy nhất để chống lại các mối đe dọa bên ngoài đáng gờm. Cách tiếp cận toàn diện của ông đối với việc xây dựng nhà nước, ưu tiên sự gắn kết nội bộ và hiệu quả hành chính, do đó là một khoản đầu tư chiến lược quan trọng, dài hạn đã mang lại hiệu quả to lớn khi đối mặt với sự xâm lược của ngoại bang.
Một nhân vật của những mâu thuẫn: Tính cách và tranh cãi
Mặc dù có những phương pháp thường tàn nhẫn trong việc giành quyền lực, Trần Thủ Độ lại nổi tiếng với sự nghiêm khắc trong việc tuân thủ pháp luật và sự công bằng không lay chuyển trong các vấn đề công.4 Một giai thoại nổi tiếng minh họa điều này: khi vợ ông, Linh Từ Quốc Mẫu (Trần Thị Dung), cố gắng đi qua một khu vực cấm trong kiệu của mình, một thị vệ đã ngăn bà lại. Khi nghe bà phàn nàn, Trần Thủ Độ không chỉ khen ngợi thị vệ vì đã giữ đúng luật mà còn thưởng vàng lụa cho anh ta, nói rằng thị vệ đang làm đúng nhiệm vụ của mình.4 Hành động này thể hiện cam kết của ông đối với pháp quyền trên các mối quan hệ cá nhân, ngay cả với các thành viên cấp cao nhất trong gia đình ông.
Trong một trường hợp khác, Linh Từ Quốc Mẫu xin một chức quan nhỏ ở địa phương cho một người thân. Trần Thủ Độ đã đồng ý nhưng, khi việc bổ nhiệm được thực hiện, ông ra lệnh chặt một ngón chân của người đó để “phân biệt anh ta với những người khác.” Biện pháp cực đoan này, khiến người đó phải van xin tha thứ và rút lại yêu cầu, đã ngăn chặn hiệu quả các yêu cầu riêng tư trong tương lai và nhấn mạnh cam kết của ông đối với chế độ trọng dụng nhân tài và phục vụ công ích hơn là các mối quan hệ cá nhân.4 Ông thậm chí còn nổi tiếng từ chối đề nghị của Hoàng đế Trần Thái Tông muốn bổ nhiệm anh trai mình, Trần An Quốc, làm tể tướng, với lý do rằng việc có hai anh em cùng giữ các vị trí cao như vậy (với Trần Thủ Độ đã là Thái sư) sẽ gây bất lợi cho sự ổn định và công bằng của triều đình.4 Những hành động này liên tục được các nhà sử học trích dẫn làm bằng chứng về “sự liêm chính, công bằng và vô tư” của ông trong việc quản lý trực tiếp các công việc nhà nước.6
Sự tàn nhẫn của ông trong việc giành và củng cố quyền lực nhà Trần vẫn là một chủ đề tranh luận và chỉ trích gay gắt trong lịch sử.1 Sau khi thoái vị, Trần Thủ Độ đã chuyển cựu hoàng Lý Huệ Tông đến chùa Chân Giáo, bề ngoài là để tu hành nhưng thực chất là để cô lập và kiểm soát ông. Năm 1226, lo sợ rằng dân chúng vẫn có thể trung thành với triều đại cũ, ông đã buộc Lý Huệ Tông tự sát.6 Lời nguyền trước khi chết của Lý Huệ Tông, “Thiên hạ nhà ta đã vào tay ngươi, ngươi lại còn giết ta, ngày nay ta chết, đến khi thác con cháu ngươi cũng sẽ bị như thế,” phản ánh sự phán xét sâu sắc về mặt đạo đức và lịch sử đối với hành động này.10
Trần Thủ Độ đã kết hôn với Trần Thị Dung, người là em họ của ông và là cựu Hoàng hậu của Lý Huệ Tông.4 Cuộc hôn nhân này, bị coi là loạn luân theo một số tiêu chuẩn và vi phạm các chuẩn mực đạo đức đương thời, thường được xem là một “vết nhơ” 4 trong tính cách của ông, mặc dù nó tiếp tục tích hợp dòng họ Trần vào dòng dõi hoàng gia cũ. Có những cáo buộc rằng Trần Thủ Độ đã dàn dựng một cuộc thảm sát hoàng tộc nhà Lý vào tháng 8 năm 1232 trong một buổi lễ giỗ các hoàng đế nhà Lý.7 Tuy nhiên, nhà sử học nổi tiếng Ngô Sĩ Liên, trong
Đại Việt sử ký toàn thư, đã bày tỏ nghi ngờ về tính xác thực của sự kiện này, ghi chú “chưa chắc đã có thực”.6 Điều này làm nổi bật sự phức tạp và mơ hồ cố hữu trong các ghi chép lịch sử và các cuộc tranh luận đang diễn ra giữa các học giả. Việc sử gia Ngô Sĩ Liên bày tỏ nghi ngờ về cuộc thảm sát hoàng tộc nhà Lý là một chi tiết quan trọng. Nó không chỉ là một ghi chú nhỏ mà còn là sự thừa nhận rõ ràng về sự không chắc chắn trong lịch sử và bản chất diễn giải của việc viết sử. Điều này cho thấy rằng ngay cả những văn bản lịch sử nền tảng, như
Đại Việt sử ký toàn thư, cũng có thể chứa đựng những điểm mơ hồ hoặc tranh luận nội bộ, và rằng câu chuyện về một nhân vật lịch sử không phải là đơn nhất mà được xây dựng thông qua việc đánh giá và diễn giải các bằng chứng sẵn có, đôi khi mâu thuẫn. Điều này khuyến khích một cách hiểu lịch sử phê phán và tinh tế hơn, nhắc nhở rằng ngay cả những sự kiện dường như đã định cũng có thể là đối tượng của các cuộc tranh luận học thuật và rằng “sự thật” lịch sử thường là một sự tái cấu trúc phức tạp. Nó cũng gợi ý rằng một số hành động “đen tối” hơn của Trần Thủ Độ có thể bị phóng đại hoặc tranh cãi, thêm một lớp nữa vào hình ảnh vốn đã phức tạp của ông và mời gọi nghiên cứu sâu hơn về độ tin cậy của các nguồn.
Năm 1237, do Trần Thái Tông và Hoàng hậu Chiêu Thánh (Lý Chiêu Hoàng) không có con trai nối dõi, Trần Thủ Độ đã buộc Trần Liễu (anh trai của Trần Thái Tông) phải nhường vợ mình là Công chúa Thuận Thiên (người đang mang thai ba tháng với Trần Quốc Khang) cho Trần Thái Tông. Hành động này, một sự vi phạm rõ ràng các chuẩn mực gia đình và đạo đức, đã khiến Trần Liễu nổi dậy và bị các nhà sử học sau này chỉ trích nặng nề.7 Lý do được đưa ra là để đảm bảo một người thừa kế nam cho triều đại và ngăn Lý Chiêu Hoàng có khả năng trở thành thái hậu quyền lực, từ đó củng cố dòng dõi nhà Trần.20
Bất chấp những mâu thuẫn sâu sắc trong hành động của mình, các nhà sử học nhìn chung đều đồng ý rằng mọi quyết định của Trần Thủ Độ, dù được coi là tốt hay xấu, đều nhất quán được thúc đẩy bởi một mục tiêu duy nhất, tối thượng: sự thành lập, củng cố và sức mạnh bền vững của triều Trần.1 Ông đã thể hiện rõ ràng một triết lý “chết cả họ hoặc được cả thiên hạ” 4, cho thấy một trò chơi có tổng bằng không để sinh tồn của triều đại. Các chính sách của ông, bao gồm việc ưu tiên các thành viên dòng họ Trần trong các chức vụ cao và thúc đẩy hôn nhân nội tộc, bắt nguồn từ mối quan ngại sâu sắc về sự tồn vong của triều đại, có lẽ được hình thành từ sự mong manh và sự sụp đổ cuối cùng của các triều đại trước đó.4
Các ghi chép chi tiết về sự công bằng nghiêm khắc của Trần Thủ Độ trong việc cai trị (thưởng thị vệ, trừng phạt người thân, từ chối bổ nhiệm anh trai vào chức vụ cao) 4 rõ ràng cho thấy cam kết của ông đối với một nhà nước chức năng, trọng dụng nhân tài và tuân thủ pháp quyền trong quản lý hàng ngày. Tuy nhiên, những hành động đức độ này lại đối lập gay gắt với những hành động tàn nhẫn của ông đối với hoàng tộc nhà Lý (buộc Lý Huệ Tông tự sát, thanh trừng bị cáo buộc) 6 và cuộc hôn nhân cưỡng bức.4 Chủ đề thống nhất, như được nêu rõ trong nhiều đoạn, là “mục tiêu nhất quán vì một vương triều Trần vững mạnh”.1 Điều này ngụ ý một triết lý ăn sâu, nơi sự ổn định, an ninh và tuổi thọ của triều đại mới vượt lên trên các chuẩn mực đạo đức hoặc gia đình truyền thống. Cách tiếp cận “đạt được mục đích bằng mọi giá” này, mặc dù có thể bị đặt dấu hỏi về mặt đạo đức từ góc độ hiện đại, nhưng được cho là hiệu quả trong một thời kỳ chuyển giao triều đại sâu sắc và các mối đe dọa bên ngoài. Nó đã củng cố vị thế của nhà Trần và cho phép họ tập trung vào việc xây dựng nhà nước toàn diện và phòng thủ mà không còn các mối đe dọa nội bộ từ dòng họ cai trị trước đó. Điều này đặt ra một câu hỏi lịch sử quan trọng: liệu những hành động mơ hồ về mặt đạo đức, đặc biệt là những hành động liên quan đến bạo lực hoặc cưỡng chế, có thể được biện minh bằng những kết quả tích cực lâu dài mà chúng mang lại cho quốc gia và sự ổn định của nó hay không?
Di sản và đánh giá lịch sử
Ảnh hưởng của Trần Thủ Độ đối với triều Trần là sâu sắc và lâu dài. Ông liên tục được xác định là “trụ cột” và “linh hồn” của sự sáng lập, củng cố và bảo tồn triều đại.2 Các cải cách toàn diện của ông về hành chính, pháp luật, kinh tế và quân sự đã đặt một nền móng vững chắc và ổn định cho thời Trần, dẫn đến một thời kỳ ổn định, thịnh vượng và sức mạnh quốc gia chưa từng có.1
Quốc triều hình luật và hệ thống hành chính tập quyền mà ông giúp thiết lập tiếp tục phục vụ nhà Trần một cách hiệu quả trong nhiều thế kỷ, chứng tỏ tác động lâu dài của các cải cách thể chế của ông.
Những nỗ lực xây dựng nhà nước chủ động và vai trò lãnh đạo quyết đoán của ông, đặc biệt trong cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ lần thứ nhất, đã trực tiếp góp phần vào khả năng đáng kinh ngạc của triều Trần trong việc chống đỡ và đẩy lùi ba cuộc xâm lược lớn của quân Mông Cổ – một kỳ tích chưa từng có trong lịch sử Đông Nam Á.1 Như một nguồn tài liệu đã nói một cách hùng hồn, nếu không có những hành động “kiên quyết” của ông trong việc thành lập và bảo vệ nhà Trần, “lịch sử Việt Nam cũng sẽ không có cơ hội để sau đó ghi nhận một chính quyền quân sự, một hào khí Đông A mạnh đến mức có thể ba lần chặn đứng vó ngựa xâm lược của quân Nguyên Mông”.12 Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của ông trong việc định hình khả năng bảo vệ chủ quyền của Đại Việt.
Các nhà sử học, cả đương thời và sau này, đã đưa ra những quan điểm đa dạng, nhưng thường hội tụ, về Trần Thủ Độ, phản ánh những mâu thuẫn cố hữu trong tính cách và hành động của ông:
- Đại Việt sử ký toàn thư (ĐVSKTT): Văn bản lịch sử nền tảng này thừa nhận sự chú ý tỉ mỉ của ông đối với mọi công việc nhà nước, vai trò quan trọng của ông trong việc thành lập triều đại, và danh tiếng tốt của ông cho đến khi qua đời. Nó ghi nhận sự kính trọng sâu sắc của Hoàng đế Trần Thái Tông đối với ông, thậm chí còn tự mình soạn văn bia ca ngợi ông. Tuy nhiên, nó cũng nêu rõ rằng “tội giết Lý Huệ Tông thì khó lẩn tránh với đời sau vậy” 6, làm nổi bật vết nhơ về mặt đạo đức.
- Trần Trọng Kim (Việt Nam sử lược): Mô tả ông là “người rất gian ác đối với nhà Lý, nhưng lại là một người đại công thần của nhà Trần.” Ông ghi nhận Trần Thủ Độ đã một tay cáng đáng những việc trọng đại, bình định các cuộc nổi loạn trong nước, và chấn chỉnh lại nhà nước, cuối cùng làm cho Đại Việt đủ mạnh để kháng chiến chống Mông Cổ.6
- Trần Xuân Sính (Thuyết Trần): Nhấn mạnh “mưu lược hơn người” của ông mặc dù thiếu học vấn chính thức, coi ông là một “quyền thần” không chỉ của nhà Lý mà còn của nhà Trần. Ông lập luận rằng những hành động của Trần Thủ Độ có “vai trò tích cực” trong tình hình Đại Việt, giúp đất nước “chấn hưng” và đủ sức chống lại quân Mông Cổ.6
- Đồng thuận chung: Nhiều nguồn tài liệu liên tục mô tả ông là một “khối mâu thuẫn” 1, cân bằng giữa “tốt và xấu, đức độ và tàn nhẫn,” nhưng luôn với mục tiêu nhất quán và duy nhất là đảm bảo một triều Trần vững mạnh.1 “Ý chí, tài năng và công lao” của ông 1 được công nhận rộng rãi là không thể thiếu cho thành công của thời Trần.
Các đánh giá lịch sử liên tục thể hiện một hình ảnh kép về Trần Thủ Độ: ông không thể phủ nhận là tàn nhẫn và đã thực hiện những hành động đáng ngờ về mặt đạo đức (ví dụ: buộc Lý Huệ Tông tự sát, cuộc hôn nhân cưỡng bức gây tranh cãi, và cuộc thanh trừng bị cáo buộc), nhưng ông đồng thời được ca ngợi là một “đại công thần” và “linh hồn” của triều Trần.3 Đây không chỉ là một mâu thuẫn đơn thuần trong các ghi chép lịch sử mà là một phán xét lịch sử sâu sắc, phức tạp. Nó cho thấy rằng đối với nhiều nhà sử học, những
kết quả tích cực sâu sắc từ hành động của ông (một nhà nước Trần mạnh mẽ, ổn định có khả năng chống lại quân Mông Cổ đáng gờm) được coi là lớn hơn những phương tiện mơ hồ về mặt đạo đức hoặc tiêu cực mà ông đã sử dụng để đạt được chúng. Điều này làm nổi bật một chủ đề lặp đi lặp lại và thường gây khó chịu trong đánh giá lịch sử, đặc biệt đối với những nhân vật hoạt động trong thời kỳ biến động chính trị lớn và các mối đe dọa hiện sinh của quốc gia: sự căng thẳng giữa hành vi đạo đức và những điều được coi là cần thiết của nghệ thuật cai trị. Di sản của ông đóng vai trò là một trường hợp nghiên cứu hấp dẫn để tranh luận về tính toán đạo đức của quyền lực, đặt ra câu hỏi liệu những hoàn cảnh phi thường có thể biện minh cho những biện pháp phi thường, và lịch sử cuối cùng sẽ phán xét những nhân vật như vậy như thế nào.
Nhiều đoạn nhấn mạnh “mục tiêu nhất quán vì một vương triều Trần vững mạnh” của ông 1 và niềm tin rõ ràng của ông vào “chết cả họ hoặc được cả thiên hạ”.4 Đây không chỉ là tham vọng cá nhân mà là một hệ tư tưởng ăn sâu, gần như hiện sinh, định hình hầu hết mọi quyết định của ông, từ việc chuyển giao triều đại và các cuộc thanh trừng gây tranh cãi đến các cải cách hành chính và xây dựng quân đội. Nguyên tắc “Nhà Trần là trên hết” này đã trở thành một đặc điểm nền tảng của triều Trần sơ kỳ, phân biệt nó với các triều đại trước đó. Hệ tư tưởng này, có lẽ được thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi sâu sắc về sự sụp đổ của triều đại (có thể được hình thành từ những điểm yếu được nhận thấy và sự sụp đổ cuối cùng của triều Lý), đã dẫn đến các chính sách ưu tiên và củng cố sự gắn kết nội bộ và quyền kiểm soát của dòng họ Trần (ví dụ: hôn nhân nội tộc, ưu tiên quan lại họ Trần trong các chức vụ chủ chốt). Sức mạnh nội bộ này, được Trần Thủ Độ nuôi dưỡng tỉ mỉ với sự tập trung không lay chuyển, là một yếu tố quan trọng trong thành công lâu dài của triều đại và khả năng đáng kinh ngạc của nó trong việc thống nhất quốc gia và chống lại các mối đe dọa bên ngoài. Di sản của ông do đó không chỉ là về
những gì ông đã làm, mà là tại sao ông làm điều đó, và cách mà tại sao đó đã định hình một cách căn bản tính cách và khả năng phục hồi của nhà Trần trong nhiều thế hệ.
Trần Thủ Độ qua đời vào tháng 1 năm 1264, hưởng thọ 71 tuổi.1 Ông được Trần Thái Tông truy tặng thụy hiệu cao quý Thượng phụ Thái sư Trung Vũ Đại vương 1, phản ánh sự kính trọng và lòng biết ơn sâu sắc của hoàng gia. Lăng mộ của ông nằm ở thôn Ngừ (Phù Ngự), xã Liên Hiệp, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, và nhiều thành phố lớn ở Việt Nam, bao gồm Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, đã đặt tên đường theo tên ông, biểu thị vị trí lâu dài của ông trong ký ức quốc gia.
Kết luận: Ảnh hưởng lâu dài đến lịch sử Việt Nam
Trần Thủ Độ là một nhân vật thực sự độc đáo và đa diện, kết hợp các vai trò của một chiến lược gia chính trị sắc sảo, một nhà lãnh đạo quân sự quyết đoán và một người kiến tạo nhà nước có tầm nhìn. Cuộc đời ông trải dài qua một thời kỳ đầy biến động của sự chuyển giao triều đại và hiểm nguy quốc gia, và những hành động của ông đã không thể phủ nhận định hình con đường cơ bản của lịch sử Việt Nam, đặt nền móng cho một thời kỳ hoàng kim mới.
Từ việc dàn xếp cuộc chuyển giao quyền lực “êm thấm” đã thiết lập triều Trần, đến việc đặt nền móng hành chính và quân sự toàn diện cho nhà nước mới, và truyền cảm hứng cho ý chí quốc gia chống lại các cuộc xâm lược Mông Cổ đáng gờm, những đóng góp của ông là nền tảng cho sự ổn định, thịnh vượng và sức mạnh quân sự sau này của triều Trần. Lời tuyên bố nổi tiếng của ông trong cuộc kháng chiến chống Mông Cổ đã gói gọn sự kiên định và khả năng lãnh đạo không lay chuyển của ông.
Tính cách phức tạp của ông, được đánh dấu bằng cả sự liêm chính không lay chuyển trong phục vụ công ích và sự thực dụng tàn nhẫn trong việc đảm bảo quyền lực triều đại, đảm bảo sự liên quan liên tục của ông như một chủ đề nghiên cứu và tranh luận lịch sử sâu sắc. Ông vẫn là một biểu tượng mạnh mẽ và bền vững của những lựa chọn khó khăn và tác động sâu sắc của vai trò lãnh đạo trong thời kỳ thay đổi quốc gia sâu sắc và mối đe dọa hiện sinh.