Thì hiện tại hoàn thành giống như một “cầu nối thời gian” siêu ngầu, vừa kể chuyện quá khứ nhưng vẫn có vibe liên quan đến hiện tại, kiểu như: “Tui vừa ăn hết cái pizza, giờ no muốn nổ!” 🍕 Thì này như một người bạn lầy lội, thích khoe thành tích mà không cần nói rõ “hồi đó là khi nào”.
Thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed) dùng để nói về:
- Việc đã xảy ra (không cần biết chính xác khi nào) và kết quả vẫn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “Tui đã mất (have lost) điện thoại, giờ đang hoảng loạn!” 😱
- Kinh nghiệm sống mà bạn muốn khoe. Như: “Tui đã đi (have been) tới Đà Lạt, đẹp muốn xỉu!” 🏞️
- Việc lặp đi lặp lại từ quá khứ tới giờ. Ví dụ: “Tui đã xem (have watched) phim này cả chục lần, vẫn mê!” 📺
- Việc vừa mới xảy ra (thường đi với just). Như: “Tui vừa ăn (have just eaten) xong, đừng rủ đi ăn nữa!” 😅
S + have/has + V3 (quá khứ phân từ)
Dùng “have” với các chủ ngữ: I, you, we, they
Dùng “has” với các chủ ngữ: he, she, it
Ví dụ:
I have finished my homework.
She has visited Paris three times.
Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với các trạng từ như: already, just, yet, never, ever, recently, so far, for, since.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành – Cười xỉu luôn!
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed Ví dụ: “Tui đã ăn (have eaten) hết hộp bánh, đừng hỏi còn không!” 😜
- Have dùng cho I, you, we, they.
- Has dùng cho he, she, it.
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
Ví dụ: “Tui chưa (haven’t) làm bài tập, mai cô giáo mắng chết!” 😬 - Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ: “Mày đã (Have you) gặp crush chưa? Kể tui nghe đi!” 😏
Trả lời ngắn: “Yes, I have!” hoặc “No, I haven’t!” 😎
- Động từ:
- Động từ thường: Thêm -ed (như play → played).
- Động từ bất quy tắc: Dùng cột V3 trong bảng bất quy tắc (như go → gone, eat → eaten).
Ví dụ: “Tui đã đi (have gone) khắp thế giới… trong mơ!” 🌍😴
- Từ khóa hay đi kèm:
- Ever: “Mày đã (Have you ever) ăn sushi chưa? Ngon lắm nha!” 🍣
- Never: “Tui chưa bao giờ (have never) nhảy dù, sợ xỉu!” 🪂
- Already: “Tui đã làm (have already done) xong bài, giờ đi chơi thôi!” 🎉
- Yet: “Mày đã (Have you) học bài chưa? Chưa hả (haven’t yet)? Lẹ lên!” 📚
- Just: “Tui vừa (have just finished) xem phim, cảm động muốn khóc!” 😢
- Since/For: “Tui đã thích (have liked) crush từ hồi lớp 6!” 💘
So sánh với quá khứ đơn – Đừng nhầm nha!
- Quá khứ đơn: Xảy ra, xong, chấm hết, biết rõ thời gian.
Ví dụ: “Hôm qua tui ăn (ate) pizza.” (Xong chuyện, không liên quan giờ.) - Hiện tại hoàn thành: Có ảnh hưởng tới hiện tại, không cần nói rõ thời gian.
Ví dụ: “Tui đã ăn (have eaten) pizza, giờ no lắm!” (No là kết quả hiện tại.)
Ví dụ siêu lầy lội:
- Khẳng định:
- “Tui đã thử (have tried) nấu ăn, giờ bếp thành bãi chiến trường!” 🔥
- “Tui đã xem (have watched) hết 5 mùa phim, mắt tui thành gấu trúc rồi!” 🐼
- “Crush đã nhắn tin (has texted) tui, tim tui đang nhảy disco!” 💃
- Phủ định:
- “Tui chưa bao giờ (haven’t ever) đi máy bay, sợ độ cao lắm!” ✈️
- “Tui chưa (haven’t finished) bài tập, mai chắc ăn mắng!” 😅
- “Con mèo chưa (hasn’t eaten) cơm, chỉ thích ăn cá!” 🐱
- Câu hỏi:
- “Mày đã (Have you) từng yêu ai chưa? Kể tui nghe!” 😏
- “Cậu đã (Have you) ăn món tui nấu chưa? Ngon không?” 🍲
- “Ai đã (Has anyone) lấy cái bánh cuối cùng vậy? Thú nhận đi!” 🍰
Mẹo vui để nhớ:
- Hãy tưởng thì hiện tại hoàn thành như một “nhà kho” chứa kinh nghiệm, thành tích, hay hậu quả còn sót lại tới giờ! 🏪
- Gặp have/has là biết ngay: chuyện quá khứ nhưng vẫn “drama” tới hiện tại! 🎭
- Từ just, already, yet, ever, never là “biệt đội” đi kèm, thấy chúng là nhớ ngay hiện tại hoàn thành! 🦸♂️
Thêm ví dụ thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ câu khẳng định – Khoe thành tích kiểu gì cũng chất!
- “Tui đã phá đảo (have finished) 3 game liên tục, giờ mắt tui xin nghỉ hưu!” 🎮😵
- “Tui đã ăn (have eaten) hết 5 cây kem, bụng tui giờ như quả bóng bay!” 🍦🎈
- “Nhỏ bạn tui đã mua (has bought) một cái váy xịn, giờ nó pose ảnh sống ảo cả ngày!” 📸
- “Tui đã chạy (have run) 5km sáng nay, giờ chân tui đòi đình công!” 🏃♂️
- “Con mèo nhà tui đã phá (has destroyed) cái ghế sofa, nhà tui giờ như bãi chiến trường!” 🐾😾
Ví dụ câu phủ định – “Tui thề tui chưa làm gì hết!”
- “Tui chưa bao giờ (haven’t ever) dám ăn ớt, cay là tui khóc liền!” 🌶️😭
- “Tui chưa (haven’t studied) gì cho kỳ thi, mai chắc ăn điểm 0!” 📝😅
- “Crush chưa (hasn’t replied) tin nhắn tui, chắc nó bận… yêu người khác!” 💔
- “Tui chưa (haven’t cleaned) phòng tuần này, giờ phòng tui giống cái ổ chuột!” 🐀
- “Tui chưa từng (haven’t ever) đi karaoke, sợ hát dở làm cả đám chạy mất!” 🎤😬
Ví dụ câu hỏi – Drama điều tra siêu lầy!
- “Mày đã (Have you) từng trót làm gì ngu ngốc chưa? Kể tui nghe đi!” 😆
- “Cậu đã (Have you) ăn món phở tui nấu chưa? Ngon hơn hàng quán không?” 🍜
- “Ai đã (Has anyone) mượn cái bút xịn của tui? Tui cần nó gấp!” ✍️
- “Mày đã (Have you) xem phim kinh dị mới chưa? Tui sợ mà vẫn tò mò!” 😱
- “Cậu đã (Have you) từng thích ai mà không dám nói chưa? Tui thì có rồi!” 😳
Ví dụ kết hợp
- “Tui đã thử (have tried) học nhảy TikTok, nhưng chưa bao giờ (haven’t ever) nhảy đúng điệu, giờ tui thành trò cười của cả nhóm!” 💃😅
- “Tui đã đi (have been) du lịch 3 tỉnh, nhưng chưa (haven’t found) món ăn nào ngon hơn bún bò mẹ nấu!” 🍲
- “Mày đã (Have you) từng quên sinh nhật bạn thân chưa? Tui đã quên (have forgotten) một lần, bị giận cả tháng!” 🎂😓
- “Tui vừa (have just lost) ví tiền, giờ tui chưa (haven’t eaten) gì cả ngày, đói meo!” 😿
- “Tui đã xem (have watched) phim này 5 lần rồi, nhưng chưa (haven’t understood) cái kết, ai giải thích giùm tui đi!” 📺🤔