Thì tương lai gần (Near Future Tense) 😄

Thì tương lai gần trong tiếng Anh (dùng be going to hoặc đôi khi will) giống như một “kế hoạch bá cháy” mà bạn đã ấp ủ, hoặc một dự đoán siêu chắc chắn dựa trên dấu hiệu hiện tại. Nó như kiểu bạn đứng trước gương, hét lên: “Tui sắp ăn hết cái tủ lạnh nè!” 🍔 Hay nhìn trời đen thui, phán: “Trời sắp mưa to, chạy lẹ thôi!” ☔

Thì tương lai gần (be going to + V nguyên thể) dùng để:

  • Kế hoạch, ý định đã quyết định trước. Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) học bài tối nay, không lầy nữa!” 📚
  • Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại. Ví dụ: “Nhìn bụng tui kìa, tui sắp (am going to) no tới nổ mất!” 😅
  • Chuyện chắc chắn xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: “Con mèo sắp (is going to) phá tan cái bình hoa, tui thấy nó lườm cái bình rồi!” 🐱💥
Thì tương lai gần (Near Future Tense) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường đã có kế hoạch hoặc dấu hiệu rõ ràng. Thì này được hình thành với cấu trúc:

S + be (am/is/are) + going to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

I am going to visit my grandmother tomorrow.

They are going to watch a movie tonight.


Thì tương lai gần thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, soon, next week, in a few minutes,… Việc sử dụng “be going to” giúp người nói thể hiện ý định đã có sẵn hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.

Cách dùng thì tương lai gần

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V nguyên thể Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) ăn hết đống snack này, đừng cản tui!” 😋
    • Am dùng cho I.
    • Is dùng cho he/she/it.
    • Are dùng cho you/we/they.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V nguyên thể
    Ví dụ: “Tui sẽ không (am not going to) làm bài tập đâu, mai tính sau!” 😜
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V nguyên thể?
    Ví dụ: “Mày sẽ (Are you going to) đi xem phim không? Rủ tui với!” 🎬
    Trả lời ngắn: “Yes, I am!” hoặc “No, I’m not!” 😎

Dấu hiệu nhận biết:

  • Từ khóa: tonight, tomorrow, this weekend, next week, soon.
    Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) ngủ cả ngày mai, đừng ai gọi!” 😴
  • Dấu hiệu hiện tại: Thấy gì đó “báo trước” sự việc. Ví dụ: “Trời đen thui, sẽ (is going to) mưa to cho coi!” ⛈️

So sánh với “will”:

  • Be going to: Kế hoạch có sẵn hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu rõ ràng.
    Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) mua điện thoại mới, tui đã tiết kiệm đủ rồi!” 💸
  • Will: Quyết định ngay lúc nói hoặc dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
    Ví dụ: “Ừ, tui sẽ (will) mua cho mày trà sữa, đừng mè nheo nữa!” 🧋

Ví dụ siêu lầy lội:

  • Khẳng định:
  • “Tui sẽ (am going to) hát karaoke tối nay, chuẩn bị vỡ kính cả xóm!” 🎤😹
  • “Crush sẽ (is going to) trả lời tin nhắn tui, tui thấy nó đang gõ mà!” 💬
  • “Tui sẽ (am going to) ăn hết cái bánh sinh nhật, ai nhanh thì giành!” 🎂
  • “Con chó nhà tui sẽ (is going to) đào cái sân, nhìn nó lấm lét kìa!” 🐶
  • “Tui sẽ (am going to) xem hết phim này tối nay, mai mắt thành gấu trúc!” 📺🐼
  • Phủ định:
  • “Tui sẽ không (am not going to) dậy sớm đâu, ngủ là số 1!” 😴
  • “Tui sẽ không (am not going to) cho mày mượn tiền, lần trước chưa trả mà!” 💰😤
  • “Con mèo sẽ không (is not going to) ăn rau, nó lườm đống rau rồi!” 🐱🥦
  • “Tui sẽ không (am not going to) học môn này, khó như hack não!” 📖😣
  • “Tui sẽ không (am not going to) đi bộ, nóng thế này tui tan mất!” ☀️
  • Câu hỏi:
  • Mày sẽ (Are you going to) đi du lịch hè này không? Kéo tui theo!” ✈️
  • Cậu sẽ (Are you going to) nấu gì cho tui ăn không? Đói lắm rồi!” 🍜
  • Ai sẽ (Is anyone going to) làm bài tập nhóm? Tui lười lắm!” 📝
  • Mày sẽ (Are you going to) tỏ tình với crush không? Liều đi!” 😘
  • Trời sẽ (Is it going to) mưa không? Tui quên mang ô rồi!” ☔

Ví dụ kết hợp:

  • “Tui sẽ (am going to) đi siêu thị chiều nay, nhưng sẽ không (am not going to) mua đồ ăn vặt nữa, tui thề! Mày sẽ (Are you going to) đi cùng không?” 🛒😅
  • “Nhìn mây đen kìa, trời sẽ (is going to) mưa to, tui sẽ không (am not going to) đi chơi đâu, ở nhà an toàn hơn!” ⛈️
  • “Tui sẽ (am going to) học bài tối nay, nhưng biết đâu tui ngủ quên. Mày sẽ (Are you going to) nhắc tui không?” 📚😴
  • “Con mèo sẽ (is going to) phá cái rèm cửa, tui thấy nó đang liếm láp chuẩn bị rồi! Tui sẽ (Am I going to) phải mua rèm mới không đây?” 🐾

Mẹo vui để nhớ:

  • Be going to như một “tấm vé VIP” cho kế hoạch bạn đã lên sẵn hoặc dự đoán kiểu “chắc chắn như tui sắp ăn hết bánh!” 🎫🍪
  • Gặp be going to là biết ngay: chuyện sắp xảy ra, chuẩn bị tinh thần! 😎
  • Gặp tonight, tomorrow, this weekend, soon, hoặc dấu hiệu hiện tại (như mây đen, bụng kêu) là biết ngay thì tương lai gần! 🪄
  • Hãy tưởng bạn là “thầy bói” nhìn hiện tại để phán tương lai: “Nhìn cái mặt mày, mày sẽ (are going to) gây drama cho coi!” 😜

Thêm ví dụ thì tương lai gần

Ví dụ câu khẳng định – Kế hoạch hoặc dự đoán siêu chất!

  • “Tui sẽ (am going to) ăn hết nồi lẩu này, bụng tui đã sẵn sàng chiến đấu!” 🍲💪
  • “Tui sẽ (am going to) ngủ nguyên ngày mai, điện thoại đừng hòng gọi tui dậy!” 😴📴
  • “Crush sẽ (is going to) like ảnh tui trên Insta, tui vừa đăng tấm sống ảo đỉnh cao!” 📸😎
  • “Con mèo nhà tui sẽ (is going to) nhảy lên bàn ăn, nhìn mắt nó gian lắm!” 🐱🍽️
  • “Tui sẽ (am going to) thử làm bánh, nhưng chắc chắn bếp sẽ thành thảm họa!” 🎂🔥

Ví dụ câu phủ định – “Tui thề tui không làm đâu!”

  • “Tui sẽ không (am not going to) dọn phòng hôm nay, để mai tính, lười lắm!” 🧹😅
  • “Tui sẽ không (am not going to) chạy bộ đâu, trời nóng thế này tui tan chảy mất!” 🏃‍♂️☀️
  • “Nhỏ bạn tui sẽ không (is not going to) trả tiền trà sữa, lần nào cũng tui bao!” 🧋😤
  • “Tui sẽ không (am not going to) xem phim kinh dị, đêm ngủ tui sợ ma đuổi!” 😱
  • “Tui sẽ không (am not going to) cho con chó ăn bánh, lần trước nó phá tung nhà!” 🐶🍰

Ví dụ câu hỏi – Điều tra drama kiểu lầy!

  • Mày sẽ (Are you going to) đi karaoke cuối tuần này không? Tui đặt chỗ đây!” 🎤
  • Cậu sẽ (Are you going to) tỏ tình với crush chưa? Hay vẫn sợ bị từ chối?” 😘
  • Ai sẽ (Is anyone going to) ăn cái bánh cuối cùng? Tui đang canh me!” 🍪
  • Trời sẽ (Is it going to) mưa chiều nay không? Tui lười mang ô lắm!” ☔
  • Mày sẽ (Are you going to) học bài thi chưa? Hay vẫn chơi game?” 📚🎮

Ví dụ kết hợp – Câu chuyện mini siêu hài hước!

  • “Tui sẽ (am going to) đi xem phim tối nay, nhưng sẽ không (am not going to) chọn phim buồn, tui khóc là xấu lắm! Mày sẽ (Are you going to) đi cùng không?” 🎬😢
  • “Nhìn mây đen kìa, trời sẽ (is going to) mưa to, tui sẽ không (am not going to) ra ngoài đâu. Mày sẽ (Are you going to) ở nhà chơi game với tui không?” ⛈️🕹️
  • “Tui sẽ (am going to) thử nấu phở, nhưng chắc sẽ hỏng. Mày sẽ (Are you going to) dám ăn món tui nấu không?” 🍜😆
  • “Con mèo sẽ (is going to) phá cái lọ hoa, tui thấy nó đang rình. Tui sẽ (Am I going to) phải mua lọ mới không đây?” 🐾💐
  • “Tui sẽ (am going to) ngủ sớm tối nay, nhưng chắc tui lại thức xem phim. Mày sẽ (Are you going to) nhắc tui đi ngủ không?” 😴📺

Thì tương lai gần (Near Future Tense) 😄

Thì tương lai gần trong tiếng Anh (dùng be going to hoặc đôi khi will) giống như một “kế hoạch bá cháy” mà bạn đã ấp ủ, hoặc một dự đoán siêu chắc chắn dựa trên dấu hiệu hiện tại. Nó như kiểu bạn đứng trước gương, hét lên: “Tui sắp ăn hết cái tủ lạnh nè!” 🍔 Hay nhìn trời đen thui, phán: “Trời sắp mưa to, chạy lẹ thôi!” ☔

Thì tương lai gần (be going to + V nguyên thể) dùng để:

  • Kế hoạch, ý định đã quyết định trước. Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) học bài tối nay, không lầy nữa!” 📚
  • Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại. Ví dụ: “Nhìn bụng tui kìa, tui sắp (am going to) no tới nổ mất!” 😅
  • Chuyện chắc chắn xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: “Con mèo sắp (is going to) phá tan cái bình hoa, tui thấy nó lườm cái bình rồi!” 🐱💥

Cách dùng thì tương lai gần

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V nguyên thể Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) ăn hết đống snack này, đừng cản tui!” 😋
    • Am dùng cho I.
    • Is dùng cho he/she/it.
    • Are dùng cho you/we/they.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V nguyên thể
    Ví dụ: “Tui sẽ không (am not going to) làm bài tập đâu, mai tính sau!” 😜
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V nguyên thể?
    Ví dụ: “Mày sẽ (Are you going to) đi xem phim không? Rủ tui với!” 🎬
    Trả lời ngắn: “Yes, I am!” hoặc “No, I’m not!” 😎

Dấu hiệu nhận biết:

  • Từ khóa: tonight, tomorrow, this weekend, next week, soon.
    Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) ngủ cả ngày mai, đừng ai gọi!” 😴
  • Dấu hiệu hiện tại: Thấy gì đó “báo trước” sự việc. Ví dụ: “Trời đen thui, sẽ (is going to) mưa to cho coi!” ⛈️

So sánh với “will”:

  • Be going to: Kế hoạch có sẵn hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu rõ ràng.
    Ví dụ: “Tui sẽ (am going to) mua điện thoại mới, tui đã tiết kiệm đủ rồi!” 💸
  • Will: Quyết định ngay lúc nói hoặc dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
    Ví dụ: “Ừ, tui sẽ (will) mua cho mày trà sữa, đừng mè nheo nữa!” 🧋

Ví dụ siêu lầy lội:

  • Khẳng định:
  • “Tui sẽ (am going to) hát karaoke tối nay, chuẩn bị vỡ kính cả xóm!” 🎤😹
  • “Crush sẽ (is going to) trả lời tin nhắn tui, tui thấy nó đang gõ mà!” 💬
  • “Tui sẽ (am going to) ăn hết cái bánh sinh nhật, ai nhanh thì giành!” 🎂
  • “Con chó nhà tui sẽ (is going to) đào cái sân, nhìn nó lấm lét kìa!” 🐶
  • “Tui sẽ (am going to) xem hết phim này tối nay, mai mắt thành gấu trúc!” 📺🐼
  • Phủ định:
  • “Tui sẽ không (am not going to) dậy sớm đâu, ngủ là số 1!” 😴
  • “Tui sẽ không (am not going to) cho mày mượn tiền, lần trước chưa trả mà!” 💰😤
  • “Con mèo sẽ không (is not going to) ăn rau, nó lườm đống rau rồi!” 🐱🥦
  • “Tui sẽ không (am not going to) học môn này, khó như hack não!” 📖😣
  • “Tui sẽ không (am not going to) đi bộ, nóng thế này tui tan mất!” ☀️
  • Câu hỏi:
  • Mày sẽ (Are you going to) đi du lịch hè này không? Kéo tui theo!” ✈️
  • Cậu sẽ (Are you going to) nấu gì cho tui ăn không? Đói lắm rồi!” 🍜
  • Ai sẽ (Is anyone going to) làm bài tập nhóm? Tui lười lắm!” 📝
  • Mày sẽ (Are you going to) tỏ tình với crush không? Liều đi!” 😘
  • Trời sẽ (Is it going to) mưa không? Tui quên mang ô rồi!” ☔

Ví dụ kết hợp:

  • “Tui sẽ (am going to) đi siêu thị chiều nay, nhưng sẽ không (am not going to) mua đồ ăn vặt nữa, tui thề! Mày sẽ (Are you going to) đi cùng không?” 🛒😅
  • “Nhìn mây đen kìa, trời sẽ (is going to) mưa to, tui sẽ không (am not going to) đi chơi đâu, ở nhà an toàn hơn!” ⛈️
  • “Tui sẽ (am going to) học bài tối nay, nhưng biết đâu tui ngủ quên. Mày sẽ (Are you going to) nhắc tui không?” 📚😴
  • “Con mèo sẽ (is going to) phá cái rèm cửa, tui thấy nó đang liếm láp chuẩn bị rồi! Tui sẽ (Am I going to) phải mua rèm mới không đây?” 🐾

Mẹo vui để nhớ:

  • Be going to như một “tấm vé VIP” cho kế hoạch bạn đã lên sẵn hoặc dự đoán kiểu “chắc chắn như tui sắp ăn hết bánh!” 🎫🍪
  • Gặp be going to là biết ngay: chuyện sắp xảy ra, chuẩn bị tinh thần! 😎
  • Gặp tonight, tomorrow, this weekend, soon, hoặc dấu hiệu hiện tại (như mây đen, bụng kêu) là biết ngay thì tương lai gần! 🪄
  • Hãy tưởng bạn là “thầy bói” nhìn hiện tại để phán tương lai: “Nhìn cái mặt mày, mày sẽ (are going to) gây drama cho coi!” 😜

Thêm ví dụ thì tương lai gần

Ví dụ câu khẳng định – Kế hoạch hoặc dự đoán siêu chất!

  • “Tui sẽ (am going to) ăn hết nồi lẩu này, bụng tui đã sẵn sàng chiến đấu!” 🍲💪
  • “Tui sẽ (am going to) ngủ nguyên ngày mai, điện thoại đừng hòng gọi tui dậy!” 😴📴
  • “Crush sẽ (is going to) like ảnh tui trên Insta, tui vừa đăng tấm sống ảo đỉnh cao!” 📸😎
  • “Con mèo nhà tui sẽ (is going to) nhảy lên bàn ăn, nhìn mắt nó gian lắm!” 🐱🍽️
  • “Tui sẽ (am going to) thử làm bánh, nhưng chắc chắn bếp sẽ thành thảm họa!” 🎂🔥

Ví dụ câu phủ định – “Tui thề tui không làm đâu!”

  • “Tui sẽ không (am not going to) dọn phòng hôm nay, để mai tính, lười lắm!” 🧹😅
  • “Tui sẽ không (am not going to) chạy bộ đâu, trời nóng thế này tui tan chảy mất!” 🏃‍♂️☀️
  • “Nhỏ bạn tui sẽ không (is not going to) trả tiền trà sữa, lần nào cũng tui bao!” 🧋😤
  • “Tui sẽ không (am not going to) xem phim kinh dị, đêm ngủ tui sợ ma đuổi!” 😱
  • “Tui sẽ không (am not going to) cho con chó ăn bánh, lần trước nó phá tung nhà!” 🐶🍰

Ví dụ câu hỏi – Điều tra drama kiểu lầy!

  • Mày sẽ (Are you going to) đi karaoke cuối tuần này không? Tui đặt chỗ đây!” 🎤
  • Cậu sẽ (Are you going to) tỏ tình với crush chưa? Hay vẫn sợ bị từ chối?” 😘
  • Ai sẽ (Is anyone going to) ăn cái bánh cuối cùng? Tui đang canh me!” 🍪
  • Trời sẽ (Is it going to) mưa chiều nay không? Tui lười mang ô lắm!” ☔
  • Mày sẽ (Are you going to) học bài thi chưa? Hay vẫn chơi game?” 📚🎮

Ví dụ kết hợp – Câu chuyện mini siêu hài hước!

  • “Tui sẽ (am going to) đi xem phim tối nay, nhưng sẽ không (am not going to) chọn phim buồn, tui khóc là xấu lắm! Mày sẽ (Are you going to) đi cùng không?” 🎬😢
  • “Nhìn mây đen kìa, trời sẽ (is going to) mưa to, tui sẽ không (am not going to) ra ngoài đâu. Mày sẽ (Are you going to) ở nhà chơi game với tui không?” ⛈️🕹️
  • “Tui sẽ (am going to) thử nấu phở, nhưng chắc sẽ hỏng. Mày sẽ (Are you going to) dám ăn món tui nấu không?” 🍜😆
  • “Con mèo sẽ (is going to) phá cái lọ hoa, tui thấy nó đang rình. Tui sẽ (Am I going to) phải mua lọ mới không đây?” 🐾💐
  • “Tui sẽ (am going to) ngủ sớm tối nay, nhưng chắc tui lại thức xem phim. Mày sẽ (Are you going to) nhắc tui đi ngủ không?” 😴📺

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!