Trần Thừa – cha của vị vua đầu tiên của nhà Trần

Trần Thừa (1184–1234) giữ một vị trí độc đáo trong lịch sử Việt Nam, được tôn vinh là Trần Thái Tổ (Vua sáng nghiệp) của triều đại Trần, mặc dù ông chưa từng chính thức trị vì với tư cách là hoàng đế. Vị thế này tạo nên một sự khác biệt đáng kể so với các vị vua sáng lập triều đại thông thường, những người thường là người đầu tiên ngồi trên ngai vàng. Cuộc đời của ông là cầu nối giữa giai đoạn suy tàn hỗn loạn của triều Lý và sự lên ngôi của triều Trần, một thời kỳ đầy biến động chính trị và xã hội.

Với tư cách là cha của Trần Cảnh (Trần Thái Tông), vị hoàng đế đầu tiên của triều Trần, và là anh trai của các nhân vật chủ chốt như Trần Tự Khánh và Trần Thị Dung, Trần Thừa đóng vai trò trung tâm trong quá trình củng cố quyền lực của gia tộc Trần. Việc ông được tôn làm Thái Thượng Hoàng ngay sau khi con trai lên ngôi, và sau đó được truy tôn miếu hiệu Thái Tổ, nhấn mạnh vai trò nền tảng, dù phi truyền thống, trong việc hợp pháp hóa và định hướng nhà nước mới. Sự kiện Trần Thừa được tôn làm Thái Tổ nhưng chưa từng trị vì cho thấy một đặc điểm khác biệt trong cách thức thành lập triều đại Trần. Điều này không chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên mà còn phản ánh việc triều Trần từ buổi đầu đã đặt nặng quyền lực biểu tượng và tính hợp pháp lên vai vị tộc trưởng, ngay cả khi người đó không trực tiếp nắm quyền điều hành. Trần Thừa, với tư cách là con trai cả của Trần Lý và người đứng đầu gia tộc Trần, đại diện cho sức mạnh tập thể, di sản và tính hợp pháp nền tảng của dòng họ. Việc phong ông làm Thái Tổ khẳng định rằng nguồn gốc của triều đại bắt nguồn từ toàn bộ dòng dõi Trần, chứ không chỉ từ cá nhân vị vua đầu tiên. Điều này cũng minh chứng cho sự phát triển sớm của hệ thống “Thượng hoàng” độc đáo của nhà Trần, nơi quyền uy của vua cha, dù đã về hưu, vẫn được coi trọng, mang lại sự ổn định và liên tục cho triều đại. Cách tiếp cận độc đáo này đã góp phần củng cố quyền lực của gia tộc Trần và tạo ra một mặt trận thống nhất mạnh mẽ trong giai đoạn chuyển giao, đặt tiền đề cho sự thành công và ổn định sau này của triều đại.

II. Nguồn Gốc và Sự Trỗi Dậy của Gia Tộc Trần

Trần Thừa sinh năm Giáp Thìn (1184) và là con trai cả của Trần Lý. Gia đình Trần có nguồn gốc từ làng Lưu Gia (nay thuộc Hưng Hà, Thái Bình) và truyền thống làm nghề chài lưới ở Tức Mạc, phủ Thiên Trường (nay thuộc Nam Định). Ông là anh trai của Trần Tự Khánh, Trần Thị Dung và Trần Tam Nương. Em gái ông, Trần Thị Dung, đóng vai trò quan trọng khi kết hôn với Thái tử Lý Sảm (sau này là Lý Huệ Tông) vào năm 1209, qua đó đưa gia tộc Trần vào mối quan hệ với hoàng tộc.

Trong thời kỳ trị vì hỗn loạn của Lý Cao Tông, gia tộc Trần, dưới sự lãnh đạo của Trần Lý, đã cung cấp nơi trú ẩn và hỗ trợ cho Thái tử Lý Sảm. Trần Thừa, cùng với cha mình là Trần Lý và cậu, đã tích cực tham gia dẹp loạn (ví dụ loạn Quách Bốc năm 1210) để khôi phục ngai vàng nhà Lý. Điều này đã khẳng định gia tộc Trần là một thế lực quân sự và chính trị hùng mạnh. Trần Thừa bắt đầu sự nghiệp quan trường vào năm 1211, được Lý Huệ Tông phong làm quan. Ông liên tục thăng tiến, trở thành Nội thị phán thủ vào năm 1216 và Phụ quốc Thái úy vào năm 1223. Chức vụ sau này mang lại cho ông đặc quyền đáng kể, cho phép ông vào chầu vua mà không cần xưng tên. Sau cái chết của em trai Trần Tự Khánh vào năm 1223, Trần Thừa được bổ nhiệm vào vị trí quân sự cao nhất trong triều đình, củng cố thêm sự thống trị của gia tộc Trần.

Sự trỗi dậy của gia tộc Trần không chỉ là một sự tình cờ mà là một quá trình tích lũy quyền lực có tính toán và dần dần, tận dụng cả sự hỗ trợ quân sự và các liên minh hôn nhân chiến lược, với Trần Thừa là một nhân vật trung tâm trong quá trình này. Gia tộc Trần đã thể hiện sự hiểu biết tinh tế về động lực quyền lực trong một hệ thống đế quốc đang suy yếu. Bằng cách cung cấp viện trợ quân sự quan trọng cho triều Lý, họ đã tự khẳng định mình là những người bảo vệ không thể thiếu của ngai vàng. Cuộc hôn nhân của Trần Thị Dung với Thái tử là một bước đi tài tình, biến sự hỗ trợ quân sự bên ngoài thành ảnh hưởng gia đình bên trong triều đình. Sự thăng tiến ổn định của Trần Thừa qua các cấp bậc quan lại tiếp tục hợp pháp hóa sự hiện diện của gia tộc Trần trong cơ cấu hành chính hiện có. Cách tiếp cận đa chiều này – quân sự, hôn nhân và quan lại – đã cho phép gia tộc Trần dần dần vượt qua quyền lực của triều Lý từ bên trong, khiến việc chuyển giao triều đại cuối cùng không giống một cuộc lật đổ mà giống một sự tiến hóa tự nhiên của quyền lực. Trần Thừa, với tư cách là con trai cả và một quan chức cấp cao, đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng và củng cố các con đường ảnh hưởng này. Sự tích lũy quyền lực dần dần và chiến lược này, thay vì một cuộc lật đổ bạo lực đột ngột, đã góp phần đáng kể vào sự ổn định tương đối của quá trình chuyển giao triều đại. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các đơn vị gia đình mạnh mẽ, gắn kết trong việc định hình bối cảnh chính trị ở Việt Nam phong kiến.

III. Dàn Xếp Chuyển Giao Triều Đại

Mối quan hệ của Trần Thừa với Trần Thủ Độ, em họ của ông, là yếu tố then chốt. Trong khi Trần Thừa nắm giữ vị trí quân sự cao nhất sau cái chết của Trần Tự Khánh, Trần Thủ Độ lại chịu trách nhiệm về đội cận vệ hoàng gia và sau đó nắm giữ quyền hành pháp đáng kể. Sự hợp tác giữa Trần Thừa, đại diện cho tính hợp pháp gia trưởng của gia tộc, và Trần Thủ Độ, kiến trúc sư chính trị thực dụng và quyết đoán, là chìa khóa cho quá trình chuyển giao suôn sẻ.

Giai đoạn cuối cùng của quá trình chuyển giao liên quan đến Lý Chiêu Hoàng, một nữ hoàng còn nhỏ tuổi, đồng thời là cháu ngoại của Trần Thừa (mẹ bà, Trần Thị Dung, là em gái của Trần Thừa). Trần Thủ Độ đã sắp xếp cuộc hôn nhân giữa Lý Chiêu Hoàng và Trần Cảnh, con trai thứ hai của Trần Thừa, vào năm 1225. Cuộc hôn nhân chiến lược này đã mở đường cho Lý Chiêu Hoàng thoái vị nhường ngôi cho Trần Cảnh vào tháng 10 năm 1225, đánh dấu sự kết thúc của triều Lý và sự khởi đầu của triều Trần, với Trần Cảnh lên ngôi là Trần Thái Tông. Ngay sau khi Trần Cảnh lên ngôi, Trần Thừa đã được tôn làm Thái Thượng Hoàng vào năm 1226, một tước hiệu nhấn mạnh quyền uy tối cao của ông, mặc dù không trực tiếp trị vì.

Quá trình chuyển giao triều đại do gia tộc Trần dàn xếp là một động thái chính trị được quản lý cẩn thận, tận dụng các mối quan hệ gia đình và hôn nhân chiến lược để đảm bảo một sự chuyển giao quyền lực tương đối ít đổ máu, thay vì một cuộc đảo chính bạo lực. Phương pháp thay đổi triều đại, thông qua một cuộc hôn nhân chiến lược và một sự thoái vị “tự nguyện”, là một chiến lược chính trị tinh vi nhằm giảm thiểu sự phản kháng và tối đa hóa tính hợp pháp. Thay vì một cuộc lật đổ quân sự trực tiếp, có thể dẫn đến nội chiến kéo dài, gia tộc Trần đã khai thác điểm yếu của triều đình Lý và các mối quan hệ gia đình hiện có (chị gái của Trần Thừa là cựu hoàng hậu, khiến Lý Chiêu Hoàng là cháu của ông) để tích hợp quyền lực của họ trực tiếp vào dòng dõi hoàng gia. Vai trò của Trần Thủ Độ rất quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch này, nhưng vị trí của Trần Thừa với tư cách là tộc trưởng và cha của chú rể đã cung cấp tính hợp pháp và sự liên tục cần thiết. Cách tiếp cận này cho phép triều đại Trần mới kế thừa mệnh trời với ít sự gián đoạn hơn, đặt nền móng ổn định hơn so với một chế độ chỉ dựa vào vũ lực. Sự chuyển giao chiến lược này đã góp phần đáng kể vào sự ổn định ban đầu của triều Trần. Nó cũng tạo tiền lệ cho những thay đổi triều đại ở Việt Nam, đôi khi liên quan đến những cuộc hôn nhân chính trị phức tạp và sự chuyển giao “hòa bình”, thể hiện sự ưu tiên cho tính liên tục và hợp pháp hơn là vũ lực, bất cứ khi nào có thể.

IV. Triều Đại Phi Truyền Thống của Thái Thượng Hoàng

Trần Thừa được tôn làm Thái Thượng Hoàng vào năm 1226, trở thành vị Thái Thượng Hoàng đầu tiên trong triều Trần và cũng là người đầu tiên trong lịch sử phong kiến Việt Nam giữ tước hiệu này mà chưa từng làm hoàng đế. Ông giữ vị trí này trong chín năm, từ năm 1226 cho đến khi qua đời vào năm 1234. Vợ ông, bà Lê Thị, cũng được tôn làm Quốc Thánh Hoàng.

Mặc dù Trần Thừa, với tư cách là Thái Thượng Hoàng, danh nghĩa được “giao trọng trách điều khiển mọi công việc triều chính” để giúp đỡ Trần Thái Tông còn nhỏ tuổi (lúc đó mới 8 tuổi), các tư liệu cho thấy một động thái quyền lực phức tạp. Điều quan trọng là “quyền lực thực sự trong việc điều hành các hoạt động quân sự và dân sự trong triều đình lại nằm trong tay Trần Thủ Độ”. Trần Thừa “chỉ giữ danh hiệu Hoàng đế đã về hưu, trong khi Thái sư Trần Thủ Độ quản lý các hoạt động quân sự và dân sự”. Tuy nhiên, các nguồn cũng ghi nhận rằng “mọi việc trong triều đều được hai người bàn bạc với nhau”, cho thấy một mối quan hệ hợp tác, dù có sự mất cân bằng. Vai trò của Trần Thừa mang tính giám sát và hợp pháp hóa nhiều hơn, cung cấp một hình ảnh đáng kính cho triều đại mới thành lập.

Sự sắp xếp quyền lực độc đáo giữa Trần Thừa với tư cách là Thái Thượng Hoàng hợp pháp hóa và Trần Thủ Độ với tư cách là Đại Tổng quản điều hành, là một giải pháp thực dụng để thiết lập và ổn định triều đại mới, cân bằng quyền lực biểu tượng với hành động quyết đoán. Sự sắp xếp này là một chiến lược hiệu quả cao, dù không theo quy ước, cho triều Trần sơ khai. Trần Thừa, với tư cách là tộc trưởng và cha của vị hoàng đế trẻ tuổi, đã cung cấp tính hợp pháp, sự liên tục và quyền uy đạo đức cần thiết cho chế độ mới. Sự hiện diện của ông với tư cách là Thái Thượng Hoàng, một nhân vật đứng trên vị hoàng đế đang trị vì, đã củng cố quyền cai trị vốn có của gia tộc Trần và mang lại cảm giác ổn định cho dân chúng. Đồng thời, Trần Thủ Độ, nổi tiếng với sự sắc sảo chính trị và quyết đoán, là lực lượng hành pháp cần thiết để thực hiện các chính sách, củng cố quyền lực và quản lý các hoạt động quân sự và dân sự trong thời kỳ hỗn loạn. Việc họ “bàn bạc mọi việc” ngụ ý rằng quyền lực biểu tượng của Trần Thừa không hoàn toàn tách rời khỏi việc ra quyết định, và sự chấp thuận của ông có thể đã tăng thêm trọng lượng cho các hành động của Trần Thủ Độ. Sự phân chia lao động này cho phép triều đại thể hiện hình ảnh lãnh đạo đáng kính đồng thời đảm bảo quản lý hiệu quả và quyết đoán. Động thái này đã tạo tiền lệ cho hệ thống “Thượng hoàng” độc đáo của triều Trần, nơi các vị vua đã về hưu thường nắm giữ quyền lực đáng kể, đôi khi thậm chí là chi phối. Trong trường hợp của Trần Thừa, nó cho thấy vai trò “Thượng hoàng” có thể mang tính nền tảng và hợp pháp hóa ngay cả khi không có sự trị vì hoàng gia trước đó, làm nổi bật sự linh hoạt và khả năng thích ứng của cơ cấu chính trị nhà Trần. Cách tiếp cận thực dụng này đối với việc phân chia quyền lực là rất quan trọng cho sự củng cố ban đầu và thành công lâu dài của triều đại.

V. Xây Dựng và Quản Trị Quốc Gia Dưới Ảnh Hưởng của Trần Thừa

Với tư cách là Thái Thượng Hoàng, Trần Thừa đã đóng vai trò quan trọng trong việc “củng cố vương triều Trần và tái thiết đất nước”. Một chính sách then chốt là “trọng dụng người tài, không phân biệt đối xử với các trọng thần thời trước”. Điều này bao gồm việc phục chức và thăng cấp cho các nhân vật như Phụng ngự Phùng Tá Chu và Thái úy Phạm Kính Ân. Chiến lược này đã thúc đẩy sự ổn định và thống nhất, ngăn chặn các cuộc thanh trừng rộng rãi có thể gây bất ổn cho chế độ non trẻ. Ông đã khởi xướng “Lễ minh thệ”, nơi các quan lại thề “Làm tôi tận trung, làm quan trong sạch, ai trái thề này, thần minh giết chết”. Điều này nhằm thống nhất ý chí chính trị và thiết lập một nền tảng đạo đức vững chắc cho chính quyền mới.

Trần Thừa đã giám sát việc “chỉnh đốn triều chính, định luật lệ, thuế khóa, chế độ quan chức, lương bổng”. Một cải cách pháp luật lớn là việc biên soạn bộ “Quốc triều thông chế” và sửa đổi hình luật, lễ nghi thành 20 quyển. Đặc biệt, ông đã đưa vào sử dụng “phép in ngón tay (điểm chỉ)” cho các văn bản pháp lý và hợp đồng, một thực tiễn tiên tiến đáng kể vào thời đó, đi trước nhiều quốc gia khác hàng thế kỷ. Ông đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo nhân tài, tổ chức “thi Tam Giáo” vào năm 1227 và “thi Thái học sinh” vào năm 1232 để tuyển chọn những cá nhân có năng lực cho bộ máy cai trị.

Mặc dù còn nhỏ tuổi (8 tuổi khi lên ngôi), Trần Thừa đã ý thức bồi dưỡng con trai mình, Trần Cảnh (Trần Thái Tông), trở thành một vị vua có năng lực. Sự hướng dẫn cá nhân này rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của triều đại, đảm bảo sự chuyển giao lãnh đạo suôn sẻ và sự phát triển của một người kế vị hoàng gia mạnh mẽ.

Thời kỳ Trần Thừa làm Thái Thượng Hoàng, dù bị ảnh hưởng bởi quyền hành pháp của Trần Thủ Độ, vẫn được đánh dấu bằng những sáng kiến xây dựng nhà nước chủ động và tiến bộ, đặt nền móng quan trọng cho sự thành công sau này của triều Trần. Phạm vi và bản chất của những cải cách này cho thấy một tầm nhìn rõ ràng về một nhà nước ổn định, được quản lý tốt và trọng dụng nhân tài. Chính sách “trọng dụng người tài và không phân biệt đối xử” là một động thái khôn ngoan nhằm đảm bảo sự đoàn kết dân tộc và tận dụng chuyên môn hành chính hiện có, thay vì xa lánh các quan lại cũ của nhà Lý. “Lễ minh thệ” nhằm mục đích thấm nhuần một ý thức mạnh mẽ về lòng trung thành và sự liêm chính, điều cần thiết cho một chế độ mới. Các cải cách pháp luật và hành chính, đặc biệt là việc giới thiệu phương pháp điểm chỉ, làm nổi bật một cách tiếp cận quản trị tiến bộ và thực tế đáng kinh ngạc, tập trung vào sự rõ ràng, trật tự và hiệu quả. Hơn nữa, việc nhấn mạnh vào việc bồi dưỡng nhân tài thông qua các kỳ thi cho thấy một khoản đầu tư chiến lược dài hạn vào nguồn nhân lực, điều này sẽ rất quan trọng cho sự trường tồn của triều đại và khả năng chống chọi với những thách thức trong tương lai. Vai trò trực tiếp của ông trong việc nuôi dưỡng Trần Cảnh trẻ tuổi đã đảm bảo sự liên tục và năng lực lãnh đạo. Những hành động này, dù do Trần Thừa trực tiếp khởi xướng hay được thực hiện dưới quyền lực hợp pháp hóa của ông, đều đại diện cho một thời kỳ nền tảng của việc xây dựng nhà nước mạnh mẽ. Những cải cách toàn diện ban đầu này đã góp phần đáng kể vào danh tiếng của triều Trần về quản trị mạnh mẽ và khả năng đạt được những thành công đáng kể, bao gồm cả việc đẩy lùi các cuộc xâm lược của quân Mông Cổ, trong các giai đoạn sau. Điều này cho thấy sức mạnh của nhà Trần không chỉ nằm ở quân sự mà còn bắt nguồn từ một hệ thống hành chính và pháp luật được cấu trúc tốt và có tư duy tiến bộ ngay từ khi thành lập.

VI. Gia Đình, Cuộc Sống Cá Nhân và Di Sản

Trần Thừa là con trai cả của Trần Lý. Ông là anh trai của Trần Tự Khánh, Trần Thị Dung và Trần Tam Nương. Vợ ông là bà Lê Thị. Ông có bốn người con trai được biết đến: Trần Liễu, Trần Cảnh (Trần Thái Tông), Trần Nhật Hiệu và Trần Triệt Thụy Bà Thiên Thành. Ông cũng có hai người con gái. Đáng chú ý, ông đã công nhận một người con riêng, Trần Bà Liệt, sau này được ban tước Hoài Đức Vương. Chi tiết này cung cấp một cái nhìn về cuộc sống cá nhân của ông và các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ liên quan đến dòng dõi hoàng gia.

Trần Thừa qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm 1234, hưởng thọ 51 tuổi, sau 9 năm làm Thái Thượng Hoàng. Ban đầu, ông được ban miếu hiệu Huy Tông và an táng tại Thọ Lăng. Tuy nhiên, 12 năm sau khi ông mất, vào năm 1246, con trai ông là Trần Thái Tông đã truy tôn miếu hiệu Thái Tổ cho ông. Lăng mộ của ông được đổi tên thành Huy Lăng. Sự thay đổi từ Huy Tông sang Thái Tổ đã củng cố địa vị của ông như là nhân vật sáng lập triều đại, mặc dù ông chưa bao giờ chính thức trị vì. Di sản lâu dài của ông được công nhận ở Việt Nam hiện đại, với một con đường mang tên Trần Thừa ở Nam Định, gần làng tổ tiên của ông.

Việc truy tôn Trần Thừa thành Thái Tổ, 12 năm sau khi ông mất, là một hành động có chủ đích của Trần Thái Tông nhằm hợp pháp hóa hơn nữa triều đại Trần bằng cách thiết lập vững chắc người sáng lập gia trưởng của mình, củng cố quan niệm độc đáo về “Thái Tổ” như là tổ tiên chứ không phải là người khởi xướng trị vì. Sự chậm trễ trong việc ban tước hiệu “Thái Tổ”, và việc cuối cùng được con trai ông, Trần Thái Tông, ban tặng, cho thấy một quyết định triều đại trưởng thành nhằm củng cố câu chuyện về nguồn gốc của họ. Đến năm 1246, triều Trần đã được thiết lập vững chắc hơn. Việc nâng Trần Thừa lên thành Thái Tổ là một hành động biểu tượng mạnh mẽ, củng cố ý tưởng rằng sự khởi đầu thực sự của triều đại nằm ở tộc trưởng của gia tộc Trần, chứ không chỉ đơn thuần là vị hoàng đế đầu tiên trị vì. Điều này củng cố tính hợp pháp trong sự cai trị của gia đình Trần, nhấn mạnh quyền kế vị vốn có của họ thông qua dòng dõi, và tiếp tục phân biệt câu chuyện sáng lập của triều Trần với các triều đại khác. Nó cũng nhấn mạnh hệ thống “Thượng hoàng” độc đáo, nơi quyền lực của người cha, ngay cả sau khi qua đời, vẫn có thể định hình bản sắc nền tảng của triều đại. Việc công nhận Trần Bà Liệt cũng ngầm củng cố tầm quan trọng của huyết thống Trần, ngay cả bên ngoài hôn nhân chính thức, để mở rộng ảnh hưởng của gia đình. Vinh dự truy tặng này nhấn mạnh sự hiểu biết tinh tế của triều Trần về câu chuyện lịch sử và tính hợp pháp. Nó đảm bảo rằng vai trò nền tảng của Trần Thừa, bất chấp con đường “sáng lập” phi truyền thống của ông, đã được khắc sâu vĩnh viễn vào lịch sử triều đại, góp phần tạo nên ý thức mạnh mẽ về bản sắc và sự liên tục đặc trưng cho thời kỳ nhà Trần.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thành viên trong gia đình trực hệ của Trần Thừa:

Bảng: Gia Đình Trực Hệ của Trần Thừa

TênMối quan hệ với Trần ThừaVai trò/Ghi chú chínhNguồn
Trần LýChaNgười đứng đầu gia tộc Trần, tích lũy tài sản lớn từ nghề chài lưới.
Trần Tự KhánhEm traiNhân vật quân sự quan trọng, được phong tước.
Trần Thị DungEm gáiKết hôn với Thái tử Lý Sảm (Lý Huệ Tông), là mẹ của Lý Chiêu Hoàng.
Trần Tam NươngEm gái
Lê ThịVợĐược tôn làm Quốc Thánh Hoàng.
Trần LiễuCon trai cả
Trần Cảnh (Trần Thái Tông)Con trai thứ haiVị hoàng đế đầu tiên của triều Trần.
Trần Nhật HiệuCon trai
Trần Triệt Thụy Bà Thiên ThànhCon trai
Trần Bà LiệtCon trai riêngĐược công nhận và phong tước Hoài Đức Vương.
Trần Thủ ĐộEm họThái sư, người dàn xếp chính trị chủ chốt trong việc chuyển giao triều đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!