Trương Hán Siêu: Một Danh Nhân Kiệt Xuất Thời Trần – Nhà Chính Trị, Học Giả và Thi Sĩ

Trương Hán Siêu (thế kỷ XIII-XIV) là một nhân vật kiệt xuất của triều đại nhà Trần trong lịch sử Việt Nam, một thời kỳ được đánh dấu bằng những chiến công hiển hách chống ngoại xâm và sự phát triển rực rỡ của văn hóa dân tộc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông trải dài qua nhiều lĩnh vực quan trọng, từ chính trị, quân sự đến văn học, để lại những dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc. Ông không chỉ là một vị quan tài năng, một nhà chiến lược sắc bén mà còn là một thi sĩ với những tác phẩm văn chương thấm đẫm tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Tầm vóc của Trương Hán Siêu được khẳng định rõ nét qua việc ông được truy tặng các chức vụ cao quý sau khi mất và đặc biệt là việc được thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám, sánh ngang với các bậc đại nho lỗi lạc khác.

Nguồn gốc, gia đình và sự phát triển trí tuệ ban đầu

Trương Hán Siêu (?-1354), tự là Thăng Phủ và hiệu là Độn Tẩu, nghĩa là “ông già trốn đời”, sinh ra tại làng Phúc Am, huyện Yên Ninh, lộ Trường Yên. Vùng đất này ngày nay thuộc phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. Theo các nguồn tư liệu dân gian, ông mồ côi cha từ thuở nhỏ và phải trải qua cuộc sống bươn chải cùng mẹ. Mặc dù đối mặt với những khó khăn từ sớm, Trương Hán Siêu đã bộc lộ tư chất thông minh và tài năng vượt trội ngay từ khi còn trẻ.

Sự nghiệp học hành của ông bắt đầu tại trường do Chiêu Quốc Vương Trần Ích Tắc, con trai của vua Trần Thái Tông, mở ra. Tại đây, Trương Hán Siêu nhanh chóng khẳng định mình là một trong những học trò xuất sắc nhất, thậm chí còn được chính Trần Ích Tắc tin tưởng giao phó nhiệm vụ hướng dẫn các học trò khác. Năng lực học vấn và trí tuệ vượt trội này đã đặt nền móng vững chắc cho con đường công danh sau này của ông. Tuy nhiên, tài năng nổi bật của Trương Hán Siêu cũng không tránh khỏi sự đố kỵ từ các bạn đồng môn. Ông bị vu oan tội mưu sát Trần Ích Tắc, một cáo buộc nghiêm trọng đã buộc ông phải rời khỏi trường học một cách đột ngột.

Chuỗi sự kiện này, từ việc mồ côi sớm đến việc bị vu oan và phải rời bỏ môi trường học tập danh giá, cho thấy Trương Hán Siêu sở hữu một khả năng kiên cường đáng nể và sự thích nghi vượt bậc. Việc ông có thể vượt qua những bi kịch cá nhân và những trở ngại ban đầu trong sự nghiệp để tái lập vị thế của mình trong một môi trường mới, đầy ảnh hưởng, đã nói lên rất nhiều về bản lĩnh và ý chí của ông. Những trải nghiệm này có thể đã góp phần hình thành nên một cái nhìn thực tế, thậm chí có phần triết lý về cuộc đời, điều có thể được phản ánh qua hiệu “Độn Tẩu” của ông, gợi ý một sự siêu thoát khỏi những tranh chấp trần tục dù ông vẫn dấn thân sâu sắc vào công việc quốc gia. Câu chuyện này cũng minh chứng cho tiềm năng trọng dụng nhân tài trong triều Trần, nơi tài năng có thể vươn lên và tìm thấy sự bảo trợ ngay cả khi xuất thân khiêm tốn hoặc gặp phải những bất hạnh ban đầu.

Những năm tháng hình thành nhân cách với tư cách “môn khách” của Trần Hưng Đạo

Sau khi rời trường Trần Ích Tắc, Trương Hán Siêu đã tìm thấy một hướng đi mới đầy ý nghĩa trong cuộc đời mình khi trở thành một “môn khách” của Quốc công tiết chế Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn, vị tướng lừng danh của dân tộc. Mối quan hệ này là một bước ngoặt quan trọng, mang lại cho ông sự dìu dắt từ một nhân vật có tầm vóc quốc gia và mở ra con đường trực tiếp phục vụ đất nước ở cấp độ cao nhất.

Ông đã tích cực tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ hai (năm 1285) và lần thứ ba (1287-1288). Trong những giai đoạn lịch sử đầy cam go này, Trương Hán Siêu giữ cương vị “Thư nhi” – như một thư ký riêng của Trần Hưng Đạo, chịu trách nhiệm soạn thảo các đạo sắc lệnh quan trọng chuyển đến các đoàn quân. Vai trò này không chỉ đơn thuần là công việc hành chính; nó cho thấy vị trí đáng tin cậy của ông và năng lực trí tuệ của ông trong việc đóng góp vào các khía cạnh chiến lược và hành chính của cuộc chiến.

Việc một học giả uyên bác như Trương Hán Siêu được đặt vào vị trí trung tâm của bộ máy chỉ huy quân sự, chịu trách nhiệm soạn thảo các văn bản quân sự tối quan trọng, cho thấy một sự hiểu biết tinh vi về chiến tranh trong triều Trần. Điều này vượt xa các chiến thuật quân sự đơn thuần. Sự hiện diện của những cá nhân có học vấn cao như Trương Hán Siêu trong đội ngũ lãnh đạo chiến lược, tham gia vào việc hoạch định chính sách và truyền đạt mệnh lệnh, chỉ ra rằng năng lực trí tuệ và hành chính được coi trọng ngang hàng với tài năng quân sự. Sự tích hợp chiến lược này của giới trí thức là một yếu tố then chốt dẫn đến thành công vang dội của triều Trần trước một thế lực xâm lược hùng mạnh hơn, thể hiện một cách tiếp cận toàn diện đối với quốc phòng, kết hợp sức mạnh quân sự với quản trị hiệu quả và sự lãnh đạo trí tuệ.

Đóng góp vào cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông

Với tư cách là một môn khách đáng tin cậy và “Thư nhi” của Trần Hưng Đạo, Trương Hán Siêu đã trực tiếp tham gia vào hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông hùng mạnh lần thứ hai (1285) và lần thứ ba (1287-1288). Trách nhiệm cụ thể của ông trong việc soạn thảo các sắc lệnh quân sự quan trọng ngụ ý rằng ông đã tham gia vào các cuộc thảo luận chiến lược cấp cao và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt hiệu quả các chính sách chiến tranh tới các đơn vị quân đội. Một số tài liệu lịch sử còn cho rằng ông đã đề xuất những sách lược chủ chốt mà sau này được phản ánh trong “Hịch tướng sĩ” nổi tiếng của Trần Hưng Đạo, như chính sách “vườn không nhà trống” và nguyên tắc “lấy ít địch nhiều, lấy nhu thắng cương”. Mặc dù việc quy trực tiếp những ý tưởng cụ thể này cho ông cần được xem xét thêm, nhưng khẳng định này nhấn mạnh nhận thức về trí tuệ chiến lược và ảnh hưởng đáng kể của ông trong bộ chỉ huy quân sự.

Các chức vụ quan trọng qua nhiều đời vua Trần

Sau chiến thắng quyết định trong cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông lần thứ ba (1288), chính Trần Hưng Đạo đã tiến cử Trương Hán Siêu vào triều đình, một sự bổ nhiệm diễn ra trước khi Trần Hưng Đạo qua đời vào năm 1300. Sự nghiệp của Trương Hán Siêu trải dài qua triều đại của năm vị vua Trần: Trần Nhân Tông, Trần Anh Tông, Trần Minh Tông, Trần Hiến Tông và Trần Dụ Tông.

Dưới thời Trần Anh Tông (từ năm 1308), ông được bổ nhiệm làm Hàn lâm học sĩ, một chức vụ uy tín chịu trách nhiệm soạn thảo các chiếu, cáo của vua và các văn bản ngoại giao của triều đình. Vị trí này cho thấy tài năng văn học và học vấn uyên bác của ông được áp dụng trực tiếp vào các công việc quốc gia.

Đến đời Trần Minh Tông (từ 1314-1329), vào năm 1326, ông giữ chức Hành Khiển, một chức vụ có ảnh hưởng lớn, tương đương với Thượng Thư.

Dưới triều Trần Hiến Tông (từ 1329-1341), vào năm 1339, ông làm Môn hạ hữu ty lang trung.

Sang triều Trần Dụ Tông (từ 1341-1369), vào năm 1342, ông giữ chức Tả ty lang trung và kiêm nhiệm Kinh lược sứ Lạng Giang (nay là Lạng Sơn), thể hiện vai trò của ông trong việc giám sát và giữ yên các vùng biên giới. Năm 1345, ông được bổ nhiệm làm Tả gián nghị đại phu, một chức quan chuyên can gián vua. Đến năm 1351, ông được thăng chức Tham tri chính sự, một vị trí cũng tương đương Thượng Thư. Năm 1353, ông còn được cử đi đánh giặc và trấn thủ châu Hóa (nay là vùng Huế) ở phía Nam. Trương Hán Siêu qua đời vào năm 1354 khi đang trên đường trở về kinh sư từ Châu Hóa.

Dưới đây là bảng tổng hợp các chức vụ quan trọng của Trương Hán Siêu:

Bảng 1: Các Chức Vụ Quan Trọng của Trương Hán Siêu

Năm (hoặc Giai đoạn)Vua Trần Phục VụChức Vụ Đảm NhiệmMô Tả Ngắn Gọn Vai Trò
Trước 1300Trần Nhân TôngMôn khách của Trần Hưng ĐạoCố vấn, thư ký riêng trong kháng chiến. Được tiến cử vào triều.
Từ 1308Trần Anh TôngHàn lâm học sĩSoạn thảo chiếu, cáo, văn bản ngoại giao.
1326Trần Minh TôngHành KhiểnChức vụ cao, tương đương Thượng Thư.
1339Trần Hiến TôngMôn hạ hữu ty lang trungChức quan trong triều đình.
1342Trần Dụ TôngTả ty lang trung kiêm Kinh lược sứ Lạng GiangGiám sát, quản lý vùng biên giới phía Bắc.
1345Trần Dụ TôngTả gián nghị đại phuQuan chuyên can gián vua.
1351Trần Dụ TôngTham tri chính sựChức vụ cao, tương đương Thượng Thư.
1353Trần Dụ TôngTrấn thủ Châu HóaChỉ huy quân sự và quản lý vùng đất phía Nam.
1354Trần Dụ TôngQua đời trên đường về kinh từ Châu HóaKết thúc sự nghiệp phục vụ triều đình.

Bảng này cho thấy rõ ràng sự thăng tiến và đa dạng trong các vai trò của ông. Việc ông phục vụ dưới nhiều đời vua Trần là minh chứng cho giá trị bền vững và sự tin cậy mà triều đại dành cho ông, bất chấp những thách thức chính trị đôi khi xảy ra.

Vai trò trong cải cách pháp luật và hành chính

Một đóng góp quan trọng trong thời gian Trương Hán Siêu làm quan dưới triều vua Trần Dụ Tông là sự tham gia của ông, cùng với Nguyễn Trung Ngạn, vào việc biên soạn hai bộ luật và điển lễ lớn vào năm 1341: “Hoàng triều đại điển” (Điển lễ lớn của triều đại) và “Luật Hình thư” (Sách luật hình sự). Những bộ biên soạn này có ý nghĩa nền tảng, cung cấp cho nhà Trần một khuôn khổ pháp lý và nghi lễ toàn diện, điều chỉnh việc quản lý nhà nước và trật tự xã hội. Nhiệm vụ này nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc của ông về quản trị và cam kết của ông trong việc thiết lập một xã hội ổn định và công bằng.

Phân tích tính cách và một sự kiện chính trị đáng chú ý

Trương Hán Siêu được nhiều người biết đến với tính cách cương trực, thẳng thắn và kiên định. Ông luôn giữ mình trong sạch và kiên trì giữ vững khí tiết, không màng cầu danh lợi cá nhân. Trí tuệ và sự chính trực của ông đã mang lại cho ông sự kính trọng to lớn từ các hoàng đế nhà Trần, những người thường xưng hô với ông là “thầy” thay vì gọi tên húy. Đây là một vinh dự hiếm có và vô cùng ý nghĩa. Cách xưng hô độc đáo này làm nổi bật sự tôn kính sâu sắc mà các bậc đế vương dành cho trí tuệ và phẩm hạnh của ông.

Tuy nhiên, tính cách thẳng thắn của ông đôi khi cũng dẫn đến những khó khăn, gây ra những “thăng trầm” trong sự nghiệp quan trường. Một sự kiện đáng chú ý xảy ra vào năm 1326, dưới triều vua Trần Minh Tông, khi ông công khai tố cáo hai quan Hình quan là Phạm Ngộ và Lê Duy về tội ăn hối lộ. Vua lập tức ra lệnh điều tra. Thế nhưng, sau đó, Trương Hán Siêu lại bị nghe nói đã bày tỏ sự ngạc nhiên về việc vua trực tiếp điều tra, ngụ ý rằng ông đã nói dựa trên sự tin cậy của vua chứ không phải bằng chứng cụ thể. Khi nghe được điều này, vua đã chất vấn sự phán đoán của ông, nhấn mạnh rằng vua tin tưởng tất cả các quan lại của mình như nhau. Kết quả điều tra cho thấy Trương Hán Siêu không có đủ bằng chứng và ông bị phạt 300 quan tiền. Sự việc này đã khiến một người đương thời là Lê Cư Nhân mỉa mai gọi ông là “chân đá cầu nhà quê”, hàm ý rằng ông thiếu sự chính xác hoặc có phần liều lĩnh trong việc phán xét. Giai thoại này, được ghi lại trong Đại Việt sử kí toàn thư, cung cấp một cái nhìn hiếm hoi về sự phức tạp của chính trường và cam kết của hoàng đế đối với quy trình tố tụng công bằng, ngay cả đối với những quan lại được kính trọng.

Sự kiện này cho thấy tính cương trực của Trương Hán Siêu, dù được các vị vua Trần đánh giá cao và là lý do ông được gọi là “thầy”, lại có thể trở thành một con dao hai lưỡi trong môi trường triều chính. Nó tiết lộ một sự hiểu biết tinh tế về đức tính chính trị trong triều đình nhà Trần: trong khi sự chính trực và thẳng thắn được đề cao, đặc biệt là bởi các hoàng đế mong muốn lời khuyên chân thật, thì vẫn có một ranh giới rõ ràng giữa việc can gián có nguyên tắc và việc tố cáo thiếu căn cứ. Sự cố của Trương Hán Siêu cho thấy ngay cả những cố vấn đáng tin cậy nhất cũng phải chịu trách nhiệm, và lòng tin của hoàng đế không phải là một sự cho phép tuyệt đối cho những tuyên bố không được kiểm chứng. Điều này nhấn mạnh sự coi trọng công lý và quy trình tố tụng của các hoàng đế Trần, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải sửa sai một nhân vật được kính trọng. Trải nghiệm này có lẽ đã góp phần vào những “thăng trầm” trong sự nghiệp của ông, minh họa sự cân bằng tinh tế cần thiết khi giữ các chức vụ cao.

Hơn nữa, sự nghiệp của Trương Hán Siêu thể hiện một cách tiếp cận toàn diện đáng kinh ngạc: từ cố vấn quân sự trong thời chiến đến quản lý dân sự cấp cao (Hàn lâm học sĩ, Hành Khiển, Tham tri chính sự), và một nhân vật chủ chốt trong việc biên soạn luật pháp (Hoàng triều đại điển, Luật Hình thư). Ông cũng từng giữ vai trò thanh tra ở các vùng biên giới (Kinh lược sứ). Sự đa dạng này trong các chức vụ của ông cho thấy triều Trần đã coi trọng và nuôi dưỡng một cách tiếp cận toàn diện đối với việc quản trị đất nước. Những cá nhân như Trương Hán Siêu được kỳ vọng phải sở hữu nhiều năng lực khác nhau, đóng góp vào các lĩnh vực quân sự, hành chính, pháp lý và thậm chí cả giám sát khu vực. Sự nghiệp của ông là một hình mẫu điển hình cho lý tưởng quan lại “văn võ song toàn”, một yếu tố then chốt đối với một triều đại liên tục đối mặt với các mối đe dọa bên ngoài đồng thời xây dựng các thể chế nội bộ vững chắc. Đặc biệt, sự tham gia của ông vào việc biên soạn luật pháp cho thấy những nỗ lực chủ động của triều Trần trong việc thiết lập các khuôn khổ pháp lý toàn diện, phản ánh một bộ máy nhà nước trưởng thành và có tổ chức.

Di Sản Văn Học và Các Kiệt Tác

Tổng quan về các tác phẩm thơ và văn xuôi

Trương Hán Siêu được ca ngợi là một “nhà văn lớn” của thời Trần. Mặc dù các tác phẩm hiện còn của ông không đồ sộ về số lượng, nhưng chúng lại có ý nghĩa lịch sử và văn học vô cùng to lớn. Tổng cộng, các tác phẩm còn lại của ông bao gồm 17 bài thơ và 2 tác phẩm văn xuôi.

Trong số các tác phẩm thơ, nổi bật có “Cúc hoa bách vịnh” (Vịnh trăm bài hoa cúc, với ít nhất 4 bài còn sót lại), “Hoá Châu tác” (Thơ làm ở Hóa Châu), “Dục Thuý sơn” (Núi Dục Thúy), và “Quá Tống đô” (Qua kinh đô nhà Tống). Về văn xuôi, hai tác phẩm chính của ông là “Khai Nghiêm tự bi ký” (Văn bia chùa Khai Nghiêm) và “Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký” (Bài ký tháp Linh Tế núi Dục Thúy Sơn).

Một đặc điểm xuyên suốt trong các tác phẩm của ông là sự bộc lộ tình yêu sâu sắc đối với quê hương và niềm tự hào dân tộc mãnh liệt. Phong cách văn học của ông thường mang đậm dấu ấn lịch sử, thấm đẫm cảm giác hoài niệm và cổ kính, nhưng vẫn giữ được một chất trữ tình đặc trưng.

“Bạch Đằng giang phú” (Phú sông Bạch Đằng)

Bối cảnh lịch sử và cảm hứng

“Bạch Đằng giang phú” là kiệt tác nổi tiếng và có sức sống bền bỉ nhất của Trương Hán Siêu, một tác phẩm đã vang vọng qua nhiều thế kỷ văn học Việt Nam. Sông Bạch Đằng, một nhánh của sông Kinh Thầy nằm giữa Quảng Ninh và Hải Phòng, mang ý nghĩa lịch sử vô song. Nơi đây đã ghi dấu ba chiến thắng quyết định chống ngoại xâm: Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán năm 938, Lê Hoàn đại phá quân Tống năm 981, và Trần Hưng Đạo giành chiến thắng lẫy lừng trước quân Nguyên-Mông năm 1288.

Bài phú được sáng tác khoảng 50 năm sau chiến thắng Nguyên-Mông, có thể là trước năm 1340. Trương Hán Siêu đã có cảm hứng viết bài phú này trong một lần du ngoạn trên sông, khi ông trải nghiệm một sự hòa quyện mạnh mẽ giữa niềm tự hào và cảm giác hoài niệm sâu sắc về những anh hùng đã qua. Tác phẩm đặc biệt được thấm đẫm cả cảm hứng hào hùng lẫn bi tráng.

Phân tích cấu trúc (đối đáp giữa “Khách” và “Bô lão”)

Bài phú được viết theo thể phú cổ thể, một thể văn cổ điển đặc trưng bởi sự pha trộn linh hoạt giữa văn vần và văn xuôi, có vần nhưng không nhất thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt phép đối. Nó có thể được mô tả như một bài ca dài, giàu chất trữ tình.

Cấu trúc điển hình của nó bao gồm bốn phần rõ rệt: Mở đầu (Mở), Giải thích (Giải), Bình luận (Bình), và Kết luận (Kết). Câu chuyện được triển khai chủ yếu thông qua cuộc đối thoại sống động giữa “Khách” (người lữ khách, thường được xem là hình ảnh của tác giả) và “Bô lão” (những người già địa phương đóng vai trò người kể lịch sử). “Khách” được miêu tả là một người say mê phong cảnh thiên nhiên, thích du lịch và có lòng nhiệt huyết sâu sắc với lịch sử dân tộc.

Khám phá sâu các chủ đề: lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, vai trò của đức cao

  • Lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc: Bài phú khắc họa sống động những chiến công hiển hách trên sông Bạch Đằng, trở thành một biểu hiện mạnh mẽ của tình yêu sâu sắc dành cho quê hương và niềm tự hào vô bờ bến về truyền thống anh hùng, kiên cường, bất khuất của dân tộc. Tác phẩm này được công nhận rộng rãi là “một kiệt tác văn chương chan chứa niềm tự hào dân tộc”.
  • Vai trò của đức cao trong chiến thắng: Một tư tưởng triết học cốt lõi của bài phú là khẳng định rằng chiến thắng không chỉ đến từ những lợi thế địa lý (“đất hiểm” – địa hình hiểm trở) mà còn bắt nguồn từ phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng của con người và các nhà lãnh đạo (“cốt mình đức cao” – cốt ở đức cao). Cuộc đối thoại giữa “Khách” và “Bô lão” liên tục ca ngợi sự anh minh, đạo đức và tài lãnh đạo của các vị vua Trần, đặc biệt là Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông, như những yếu tố quyết định để giành chiến thắng. Chủ đề này đề cao yếu tố “nhân hòa” (sự đoàn kết, ý chí và tài lãnh đạo của con người) là tối quan trọng, vượt lên trên “thiên thời” (thời cơ thuận lợi) và “địa lợi” (lợi thế địa lý).
  • Chân lý vĩnh hằng: Bài phú kết thúc bằng lời tuyên ngôn về một chân lý vĩnh cửu: “Giặc tan muôn thuở thăng bình, Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao”. Câu nói mạnh mẽ này nhấn mạnh di sản bất diệt của chủ nghĩa anh hùng và ý niệm rằng chỉ những người thể hiện phẩm hạnh và lòng dũng cảm thực sự mới đạt được sự bất tử.

Giá trị nghệ thuật và tác động lâu dài

Ngôn ngữ được sử dụng trong bài phú mang tính trang trọng, đẹp đẽ và trầm tĩnh, giàu chất suy tưởng và tính hiện thực. Trương Hán Siêu đã vận dụng một cách tài tình các thủ pháp tu từ, bao gồm so sánh và tăng cấp, để miêu tả một cách sống động sự thất bại nhục nhã của kẻ thù. Nhịp điệu của bài phú thường hài hòa và gợi nhiều suy nghĩ.

“Bạch Đằng giang phú” không chỉ là một tác phẩm văn học nổi tiếng mà còn là biểu tượng mạnh mẽ của lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc Việt Nam. Nó đã khơi dậy hào khí chiến đấu của các trận Bạch Đằng và làm sáng tỏ một chân lý muôn đời cho dân tộc, nhấn mạnh yếu tố con người trong các chiến thắng lịch sử. Ảnh hưởng sâu sắc của nó đã củng cố vững chắc vị trí nổi bật của Trương Hán Siêu trong văn học Việt Nam, đặc biệt trong dòng văn học yêu nước.

“Khai Nghiêm tự bi ký” (Văn bia chùa Khai Nghiêm)

Bối cảnh và nội dung

Tác phẩm văn xuôi quan trọng này được Trương Hán Siêu biên soạn vào năm 1339, dưới triều vua Trần Hiến Tông. Nó được khắc trên bia đá của chùa Khai Nghiêm, tọa lạc tại xã Thứ Nhị, lộ Bắc Hà (nay thuộc tỉnh Bắc Ninh). Bản thân ngôi chùa này có lịch sử lâu đời, ban đầu được xây dựng bởi Công chúa Nguyệt Sinh thời Lý, và sau đó được Chu Tuế trùng tu. Văn bia cung cấp bối cảnh lịch sử chi tiết về nguồn gốc của chùa, tình trạng hư hỏng và hoàn cảnh trùng tu do Chu Tuế dẫn dắt.

Thảo luận về quan điểm triết học Phật giáo và Nho giáo

Trong “Khai Nghiêm tự bi ký”, Trương Hán Siêu thể hiện một quan điểm phê phán rõ ràng đối với giới tăng lữ Phật giáo đương thời. Ông cáo buộc một số nhà sư đã đi chệch khỏi những giáo lý cơ bản của Phật giáo, đặc biệt là các khái niệm “khổ, không” (khổ đau, vô thường), thay vào đó lại tập trung vào việc tích lũy vật chất, chiếm hữu những vùng đất tươi đẹp, và trang hoàng lộng lẫy nơi ở cũng như môn đồ của mình. Ông than thở rằng một phần đáng kể các địa điểm đẹp đẽ và thanh tịnh trong nước đã bị chùa chiền chiếm giữ, nơi các nhà sư “không cày mà ăn, không dệt mà mặc”, khiến người dân thường bỏ nhà cửa, làng xóm lũ lượt quy phục.

Ông công khai ủng hộ việc khôi phục và đề cao “chính đạo” (con đường chính thống), mà ông liên hệ trực tiếp với các giáo lý của các bậc thánh hiền Trung Quốc cổ đại như Nghiêu, Thuấn, Khổng Tử, và Mạnh Tử (Nho giáo). Ông khẳng định nghĩa vụ của một kẻ sĩ đại phu là chỉ trình bày trước vua những gì phù hợp với “đạo Nghiêu Thuấn” và chỉ trước thuật những gì phù hợp với “đạo Khổng Mạnh”. Điều này thể hiện rõ ràng sự ưu tiên mạnh mẽ của ông đối với Nho giáo như khuôn khổ triết học dẫn dắt việc quản trị và trật tự xã hội, coi những gì ông cho là ảnh hưởng Phật giáo thái quá hoặc suy đồi là “dị đoan” (tà giáo hoặc ngoại đạo) cần phải loại bỏ.

Mặc dù có những phê phán Nho giáo mạnh mẽ, ông vẫn thực dụng đồng ý viết văn bia cho Chu Tuế. Ông thừa nhận hành động đức hạnh của Chu Tuế trong việc xây dựng lại chùa và mong muốn cá nhân của Chu Tuế về cuộc sống ẩn dật, một phẩm chất mà chính Trương Hán Siêu cũng ngưỡng mộ. Điều này cho thấy một cách tiếp cận tinh tế, nơi ông có thể đánh giá cao đức hạnh cá nhân và hành động thiết thực ngay cả trong một hệ thống tôn giáo mà ông phê phán về tác động xã hội rộng lớn hơn.

“Dục Thúy sơn Linh Tế tháp ký” (Bài ký tháp Linh Tế núi Dục Thúy Sơn)

Đây là một tác phẩm văn xuôi quan trọng khác được gán cho Trương Hán Siêu. Tác phẩm này gắn liền với núi Dục Thúy (còn gọi là núi Non Nước) ở Ninh Bình, nơi hiện nay có đền thờ ông. Ngọn núi này được miêu tả một cách thi vị là sở hữu vẻ đẹp tuyệt mỹ, tựa như một đóa sen nổi trên mặt nước hay một chốn bồng lai tiên cảnh.

Đáng chú ý, một bài thơ nổi tiếng không kém, “Dục Thúy Sơn”, đã được nhà thơ lừng danh Nguyễn Trãi sáng tác sau này, trong đó ông đã trực tiếp suy ngẫm về bài ký gốc của Trương Hán Siêu. Bài thơ của Nguyễn Trãi thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người tiền bối và một cảm giác “hữu hoài” (hoài niệm hoặc tưởng nhớ quá khứ) sâu sắc khi ông nhìn thấy những dòng chữ đã mờ trên bia đá của Trương Hán Siêu. Mối liên hệ liên văn bản này minh họa một cách mạnh mẽ ảnh hưởng trí tuệ và văn học lâu dài của Trương Hán Siêu đối với các thế hệ học giả Việt Nam sau này.

“Cúc hoa bách vịnh” (Trăm bài vịnh hoa cúc)

Trương Hán Siêu đã sáng tác một loạt thơ vịnh hoa cúc, với ít nhất bốn bài còn tồn tại đến ngày nay. Trong những bài thơ này, ông khắc họa hoa cúc như một “tri âm” (bạn tri kỷ) và một người bạn chân thành, gần gũi, đặc biệt được trân trọng trong những khoảnh khắc cô độc. Điều này phản ánh một mô típ văn học phổ biến trong thơ ca Đông Á, nơi hoa cúc, nở rộ kiên cường trong tiết thu se lạnh, tượng trưng cho sự chính trực, trong sạch và ẩn dật. Nó thường gắn liền với hình ảnh những học giả ưa thích một cuộc sống giản dị, đức hạnh, tách rời khỏi những cám dỗ của chốn quan trường.

Những bài thơ này cho thấy một mối liên hệ cá nhân sâu sắc với thiên nhiên và một tinh thần chiêm nghiệm, gợi ý một thế giới nội tâm phong phú bổ sung cho những nhiệm vụ công vụ đầy áp lực của ông. Chúng mang đến một cái nhìn thoáng qua về triết lý cá nhân của ông và sự trân trọng của ông đối với sự tĩnh lặng giữa những phức tạp của cuộc sống triều đình.

Các đóng góp văn học khác

Mặc dù “Bạch Đằng giang phú” là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, nhưng các bài thơ khác như “Hoá Châu tác” (viết trong chuyến đi trấn thủ Hóa Châu) và “Quá Tống đô” (phản ánh những chuyến đi hoặc kiến thức lịch sử của ông) gợi ý về những chuyến đi rộng khắp, sự tò mò trí tuệ sâu rộng và sự gắn kết của ông với lịch sử và địa lý cả Việt Nam lẫn rộng hơn là Đông Á. Những tác phẩm này, dù ít nổi tiếng hơn, vẫn góp phần làm rõ hơn về phạm vi văn học và những theo đuổi trí tuệ của ông.

Các tác phẩm văn học của Trương Hán Siêu không chỉ là những biểu hiện nghệ thuật mà còn là những nền tảng lịch sử và triết học đa diện. “Bạch Đằng giang phú” không chỉ là một khúc ca yêu nước mà còn là một tuyên ngôn triết học sâu sắc, khẳng định rằng đức hạnh và tài lãnh đạo của con người là yếu tố quyết định cuối cùng đối với sức mạnh quốc gia và chiến thắng lịch sử. Tương tự, “Khai Nghiêm tự bi ký”, dù bề ngoài là một văn bia chùa, lại có chức năng như một lời phê phán Nho giáo mạnh mẽ đối với những gì ông cho là sự thái quá của Phật giáo và một lời kêu gọi khôi phục “chính đạo”. Điều này cho thấy Trương Hán Siêu, giống như nhiều học giả cổ điển Việt Nam, đã sử dụng sản phẩm văn học của mình không chỉ để biểu đạt thẩm mỹ mà còn như một phương tiện mạnh mẽ để diễn giải lịch sử, bình luận chính trị và tranh luận triết học. Các tác phẩm của ông đóng vai trò là nguồn tài liệu sơ cấp vô giá để hiểu các dòng chảy trí tuệ và động lực kinh tế-xã hội của triều Trần.

Sự nghiệp của Trương Hán Siêu cho thấy một sự đan xen sâu sắc giữa đời công và đời tư trong cuộc đời của một quan lại. Ông giữ nhiều chức vụ chính trị cao cấp và dấn thân sâu vào các công việc quốc gia, bao gồm cả cải cách quân sự và pháp luật. Đồng thời, “Cúc hoa bách vịnh” của ông lại tiết lộ một khía cạnh cá nhân và chiêm nghiệm sâu sắc, nơi ông tìm thấy sự an ủi và bầu bạn nơi hoa cúc trong những khoảnh khắc cô độc. Hiệu “Độn Tẩu” của ông cũng gợi ý một khuynh hướng nội tâm hướng về sự siêu thoát. Sự song hành này gợi lên một sự căng thẳng hoặc cân bằng phổ biến nhưng sâu sắc trong cuộc đời của các quan lại học giả thời Trần giữa những nhiệm vụ công vụ đầy áp lực và nhu cầu nội tại về sự tĩnh tâm trí tuệ và tinh thần. Hoa cúc, với biểu tượng phong phú về sự chính trực, kiên cường và ẩn dật, đã mang đến một lối thoát ẩn dụ khỏi những phức tạp chính trị và những thỏa hiệp đạo đức tiềm tàng của cuộc sống triều đình. Sự tương tác giữa phục vụ công chúng tích cực và chiêm nghiệm cá nhân làm phong phú thêm sự hiểu biết về Trương Hán Siêu không chỉ là một chính khách mà còn là một cá nhân phức tạp, người đã điều hướng thế giới nội tâm của mình giữa những trách nhiệm lớn lao, phản ánh một giá trị văn hóa rộng lớn hơn về sự tu dưỡng nội tâm và bản lĩnh đạo đức.

Mối liên hệ văn học giữa Trương Hán Siêu và Nguyễn Trãi là một minh chứng cho sự liên tục sâu sắc của truyền thống trí tuệ và văn học Việt Nam. “Dục Thúy sơn Linh Tế tháp ký” của Trương Hán Siêu đã trực tiếp truyền cảm hứng và trở thành điểm tham chiếu cho Nguyễn Trãi, một học giả lỗi lạc sau này. Bài thơ nổi tiếng “Dục Thúy Sơn” của Nguyễn Trãi đã rõ ràng suy ngẫm về văn bia của Trương Hán Siêu, thể hiện cảm giác “hữu hoài” khi nhìn thấy những dòng chữ đã mờ. Mối liên kết này nhấn mạnh rằng các tác phẩm của Trương Hán Siêu không phải là những sáng tạo biệt lập mà là một phần của di sản văn hóa sống động, đã truyền cảm hứng và định hình các thế hệ học giả tiếp theo. Hành động của một nhà thơ đời sau suy ngẫm về tác phẩm của người đi trước, đặc biệt tại một địa điểm lịch sử chung, cho thấy sự tôn kính sâu sắc đối với trí tuệ tổ tiên và sức mạnh bền bỉ của văn học trong việc kết nối các thời đại lịch sử khác nhau. Cuộc đối thoại liên thế hệ này cũng ngụ ý rằng tầm vóc của Trương Hán Siêu đã được các thế hệ kế tục trí tuệ của ông công nhận, trân trọng và phát triển, từ đó củng cố vị trí vĩnh viễn của ông trong kho tàng văn học Việt Nam.

Dưới đây là bảng tổng hợp các tác phẩm văn học chính của Trương Hán Siêu:

Bảng 2: Các Tác Phẩm Văn Học Chính của Trương Hán Siêu

Tên Tác PhẩmThể LoạiChủ Đề ChínhÝ Nghĩa Ngắn Gọn
Bạch Đằng giang phúPhú cổ thể (văn vần xen văn xuôi)Lòng yêu nước, tự hào dân tộc, vai trò của con người (đức cao) trong chiến thắng, chân lý vĩnh hằng.Kiệt tác yêu nước, biểu tượng tinh thần Việt Nam, khẳng định vai trò quyết định của nhân hòa.
Khai Nghiêm tự bi kýVăn xuôi (văn bia)Phê phán Phật giáo đương thời, đề cao Nho giáo, quan điểm trị nước bằng chính đạo.Thể hiện quan điểm triết học Nho giáo mạnh mẽ của ông, phê phán các hiện tượng tiêu cực trong Phật giáo.
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp kýVăn xuôi (bài ký)Miêu tả cảnh đẹp núi Dục Thúy, ghi chép về tháp Linh Tế.Gắn liền với cảnh quan Ninh Bình, là nguồn cảm hứng cho Nguyễn Trãi sau này, thể hiện sự kết nối văn học liên thế hệ.
Cúc hoa bách vịnh (4 bài còn)ThơThiên nhiên, sự cô độc, tri âm, khí tiết, chiêm nghiệm cá nhân.Tiết lộ khía cạnh nội tâm, chiêm nghiệm triết lý sống của ông, coi trọng sự trong sạch, ẩn dật.
Hoá Châu tácThơTrải nghiệm du hành, địa lý, biên cương.Gợi mở về những chuyến đi, sự hiểu biết rộng và quan tâm đến các vùng đất của quốc gia.
Quá Tống đôThơLịch sử, hoài niệm về quá khứ.Thể hiện sự giao thoa văn hóa và kiến thức lịch sử sâu rộng của ông.

Tư Tưởng Triết Học và Quan Điểm Sống Vĩnh Cửu

Tổng hợp quan điểm về lịch sử, trị nước, và thân phận con người qua tác phẩm và hành động

Tư tưởng triết học của Trương Hán Siêu được thể hiện rõ nét qua các tác phẩm và hành động của ông trong suốt cuộc đời.

  • Quan điểm về lịch sử: Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử của Trương Hán Siêu, được thể hiện mạnh mẽ nhất trong “Bạch Đằng giang phú”, đặc trưng bởi niềm tự hào dân tộc sâu sắc và sự tập trung vào những bài học rút ra từ các chiến thắng trong quá khứ. Ông liên tục nhấn mạnh rằng những chiến thắng lịch sử không chỉ là kết quả của “thiên thời” (thời cơ thuận lợi) hay “địa lợi” (lợi thế địa lý) mà về cơ bản bắt nguồn từ “nhân hòa” (ý chí, sự đoàn kết và phẩm hạnh của con người), đặc biệt là sự anh minh, tài lãnh đạo đạo đức của các nhà cầm quyền và tinh thần tập thể của nhân dân. Quan điểm này đề cao vai trò của con người và phẩm chất đạo đức như những yếu tố quyết định trong việc định hình vận mệnh quốc gia, vượt lên trên những cái nhìn định mệnh, an phận thủ thường. Cách nhìn lịch sử của ông thường được mô tả là hoài niệm và cổ kính, nhưng vẫn mang đậm chất trữ tình, phản ánh sự tôn kính quá khứ kết hợp với biểu đạt nghệ thuật.
  • Quan điểm về trị nước: Sự tham gia tích cực của ông vào việc biên soạn “Hoàng triều đại điển” và “Luật Hình thư” đã chứng minh rõ ràng cam kết của ông trong việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý và hành chính vững chắc, có hệ thống cho nhà nước. Tính cách “cương trực” của ông và vai trò của ông như một quan gián (Tả gián nghị đại phu) phản ánh niềm tin sâu sắc vào một nền quản trị công chính và tầm quan trọng thiết yếu của việc buộc các quan chức phải chịu trách nhiệm, ngay cả khi những hành động đó dẫn đến những khó khăn cá nhân. Điều này cho thấy một quan điểm sống coi trọng đạo đức và sự tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật là tối quan trọng đối với sự ổn định quốc gia.
  • Quan điểm về thân phận con người và đạo đức: Trong “Khai Nghiêm tự bi ký”, Trương Hán Siêu đã thể hiện một lập trường đạo đức Nho giáo mạnh mẽ. Ông phê phán những gì ông coi là sự suy đồi đạo đức và sự lãng phí kinh tế do một số thực hành Phật giáo đương thời gây ra, đặc biệt là việc tích lũy của cải và việc một số tăng lữ bỏ bê lao động sản xuất. Ông ủng hộ “chính đạo” của Nho giáo, nhấn mạnh các giá trị cốt lõi như hiếu thảo, hòa hợp xã hội và quản trị thực tiễn là những yếu tố thiết yếu cho một xã hội có trật tự. Quan điểm này tiết lộ một thế giới quan ăn sâu vào các trách nhiệm thực tiễn, đạo đức và xã hội mà Nho giáo đề xướng, ưu tiên phúc lợi tập thể và sự chính trực đạo đức hơn là sự ẩn dật tinh thần cá nhân khi nó dường như làm suy yếu nền tảng xã hội. Sự chính trực cá nhân nhất quán và sự cống hiến không ngừng của ông cho đất nước, bất chấp những “thăng trầm” cá nhân, càng nhấn mạnh cam kết sâu sắc này đối với các nguyên tắc đạo đức Nho giáo.

Sự pha trộn độc đáo các truyền thống trí tuệ

Trương Hán Siêu được công nhận vì sự hiểu biết sâu sắc của mình về cả Phật giáo và Nho giáo. Sự rộng lớn trong trí tuệ này là đặc điểm của nhiều học giả thời Trần, những người thường tiếp cận nhiều trường phái triết học khác nhau.

Mặc dù ông rõ ràng ưu tiên Nho giáo làm triết lý dẫn dắt cho nhà nước và xã hội, bằng chứng là những lời phê phán sắc bén của ông trong “Khai Nghiêm tự bi ký”, nhưng khả năng tiếp cận các văn bản Phật giáo (như việc ông viết văn bia cho một ngôi chùa) và sự sẵn lòng thừa nhận những đức tính của các cá nhân trong giới Phật giáo (như Chu Tuế) cho thấy một cách tiếp cận trí tuệ tinh tế chứ không phải là sự phủ nhận hoàn toàn. Điều này phản ánh môi trường trí tuệ dung hợp của triều Trần, nơi Nho giáo dần dần chiếm ưu thế như một hệ tư tưởng nhà nước, nhưng Phật giáo vẫn giữ ảnh hưởng văn hóa và tinh thần đáng kể trong dân chúng.

Hơn nữa, các tác phẩm thơ của ông, như “Cúc hoa bách vịnh”, cho thấy một sự chiêm nghiệm, gần như mang tính Đạo giáo, về thiên nhiên và sự cô độc. Khía cạnh này gợi ý một không gian trí tuệ và tinh thần rộng lớn hơn, vượt ra ngoài các học thuyết triết học nghiêm ngặt, bao hàm một cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống và tinh thần con người.

Trương Hán Siêu được xem là một nhân tố quan trọng thúc đẩy sự chuyển dịch tư tưởng của triều Trần sang Nho giáo. Lập trường Nho giáo rõ ràng và mạnh mẽ của ông trong “Khai Nghiêm tự bi ký”, nơi ông phê phán những gì ông coi là sự thái quá của Phật giáo và ủng hộ “chính đạo” của Khổng Mạnh, không chỉ là quan điểm cá nhân mà còn phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn. Vai trò trung tâm của ông trong việc biên soạn các bộ luật (“Hoàng triều đại điển” và “Luật Hình thư”) càng cho thấy sự tham gia tích cực của ông vào việc thể chế hóa nền quản trị Nho giáo. Điều này trái ngược với các triều đại Lý và đầu Trần, nơi Phật giáo thường giữ vị trí thống trị hơn với tư cách là quốc giáo. Trương Hán Siêu không chỉ là sản phẩm của thời đại mình mà còn là một lực lượng trí tuệ quan trọng tích cực định hình bối cảnh tư tưởng đang phát triển của triều Trần. Sự củng cố tư tưởng này rất quan trọng để thiết lập một bộ máy quan liêu tập trung hơn, trọng dụng nhân tài và có nền tảng đạo đức vững chắc, điều cần thiết cho việc tái thiết sau chiến tranh, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự ổn định lâu dài của triều đại. Ông do đó đại diện cho một nhân vật chủ chốt trong lịch sử trí tuệ của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang một nhà nước định hướng Nho giáo hơn.

Hình ảnh “Khách” (người lữ khách) trong “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu, người đã du hành rộng khắp và thậm chí nhắc đến các địa danh xa xôi của Trung Quốc, không chỉ là một quy ước văn học. Nó là sự phản ánh sâu sắc thế giới quan của Trương Hán Siêu và sự hiểu biết toàn diện của ông về quốc gia. Đồng thời, các nhiệm vụ chính thức của ông bao gồm vai trò Kinh lược sứ ở Lạng Giang và dẫn đầu các cuộc viễn chinh đến Hóa Châu. Những chuyến đi cá nhân và nhiệm vụ chính thức của ông ở các vùng đất đa dạng của Việt Nam (từ biên giới phía Bắc đến biên cương phía Nam) có lẽ đã mang lại cho ông một góc nhìn độc đáo, trực tiếp về địa lý, lịch sử và con người của đất nước. Sự gắn kết sâu rộng này với cảnh quan vật chất và lịch sử đã cho phép ông tổng hợp những trải nghiệm này thành một tầm nhìn sâu sắc và thống nhất về bản sắc và sức sống của dân tộc, như đã được thể hiện một cách mạnh mẽ trong “Bạch Đằng giang phú”. “Tầm nhìn du lịch sớm nhất” của ông do đó gắn liền một cách nội tại với sự phát triển trí tuệ và lòng yêu nước của ông, biến ông thành một nhân vật đã khám phá và hiểu rõ bản chất của quốc gia và di sản của nó cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Di Sản và Tưởng Niệm

Các danh hiệu và tước hiệu sau khi mất

Sau khi Trương Hán Siêu qua đời vào năm 1354, Hoàng đế Trần Dụ Tông ngay lập tức truy tặng ông chức Thái Bảo, một chức vụ cao quý dành cho các đại thần trong triều. Sự công nhận tiếp tục đến vào năm 1363, khi Hoàng đế Trần Nghệ Tông nâng cao vinh dự của ông hơn nữa bằng cách truy tặng chức Thái Phó. Đây là chức quan đứng thứ hai trong triều Trần, chỉ sau Thái Sư, thể hiện sự kính trọng và công nhận to lớn đối với những đóng góp của ông.

Việc thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám

Vào năm 1372, một sắc lệnh quan trọng của Hoàng đế Trần Nghệ Tông đã quy định Trương Hán Siêu được thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám, sánh ngang với Chu Văn An và các bậc đại nho xuất chúng khác. Hành động này là vinh dự tối cao đối với một học giả, đặt ông vào hàng ngũ những nhân vật trí tuệ và đạo đức được kính trọng nhất của quốc gia, ngang tầm với Chu Văn An, người tượng trưng cho đỉnh cao của học vấn và sự chính trực Nho giáo. Việc thờ phụng này đã củng cố địa vị của ông như một hiền triết quốc gia.

Sự công nhận sau khi ông mất có tính chất ngày càng sâu sắc và mạnh mẽ. Việc ông được truy tặng các chức vụ cao cấp, từ Thái Bảo đến Thái Phó, và đặc biệt là việc được thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám, diễn ra vào năm 1372, tức 18 năm sau khi ông qua đời, không phải là một vinh dự tức thì. Điều này cho thấy sự công nhận có chủ ý và ngày càng tăng về tầm ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài của ông đối với quốc gia. Sự chậm trễ trong việc thờ phụng ông (18 năm) đặc biệt có ý nghĩa; nó ngụ ý rằng tầm vóc trí tuệ và đạo đức đầy đủ của ông, đặc biệt là những đóng góp của ông cho nền chính trị Nho giáo và vai trò của ông trong việc định hình bản sắc dân tộc, đã trở nên rõ ràng và được đánh giá cao hơn theo thời gian, đặc biệt khi triều Trần tiếp tục củng cố nền quản trị thiên về Nho giáo. Việc thờ phụng này không chỉ là một vinh dự mà còn là một hành động tượng trưng mạnh mẽ, nâng ông lên hàng ngũ các hiền triết quốc gia và thiết lập ông như một hình mẫu vĩnh cửu về sự xuất sắc trí tuệ và đạo đức cho tất cả các thế hệ tương lai.

Sự công nhận hiện đại và các di tích văn hóa

Ngày nay, Trương Hán Siêu được coi là một danh nhân văn hóa của triều Trần và vẫn là niềm tự hào sâu sắc của quê hương Ninh Bình.

  • Đền thờ Trương Hán Siêu: Một ngôi đền nổi bật dành riêng cho ông tọa lạc dưới chân núi Non Nước (còn gọi là núi Dục Thúy), nằm ở vị trí chiến lược tại hợp lưu của sông Đáy và sông Vân ở thành phố Ninh Bình. Ngôi đền này là một điểm đến văn hóa và tâm linh quan trọng cho cả người dân địa phương và du khách, nơi mọi người thường xuyên đến cầu nguyện cho sự thành công trong học vấn và sự nghiệp. Trong đền có tượng đồng của Trương Hán Siêu, tượng trưng cho sự hiện diện vĩnh cửu của ông.
  • Các hình thức tưởng niệm khác: Di sản của ông cũng được bảo tồn và tôn vinh tích cực thông qua nhiều sáng kiến học thuật và văn hóa khác nhau. Điều này bao gồm các công trình nghiên cứu sâu rộng, như cuốn sách dày 860 trang “Trương Hán Siêu – Danh sĩ thời Trần – Người con đất Cố đô Hoa Lư lịch sử” của Đặng Công Nga, một công trình biên soạn tỉ mỉ các tài liệu lịch sử về cuộc đời và tác phẩm của ông. Hơn nữa, các tượng đồng của Trương Hán Siêu cũng được đúc và thờ phụng ở các địa phương khác, như thôn Từ Xá, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương, thể hiện sự công nhận rộng rãi hơn trên toàn quốc đối với những đóng góp của ông.

Việc Trương Hán Siêu được tưởng niệm không chỉ qua các văn bản lịch sử và nghiên cứu học thuật mà còn thông qua các di tích văn hóa hữu hình như đền thờ của ông ở Ninh Bình và các bức tượng ở những nơi khác, cho thấy một sự chuyển đổi đáng chú ý. Đặc biệt, việc người dân đến thăm đền thờ ông không chỉ như một địa điểm lịch sử mà còn để cầu nguyện cho những kết quả cụ thể như thành công trong học vấn và sự nghiệp, minh chứng cho cách các nhân vật lịch sử, đặc biệt là những người thể hiện trí tuệ, sự chính trực và lòng phụng sự quốc gia, vượt ra ngoài những ghi chép lịch sử đơn thuần để trở thành những thành phần không thể thiếu trong cấu trúc văn hóa và tinh thần sống động của một quốc gia. Hành động tôn kính và cầu nguyện cho những phước lành cụ thể tại đền thờ ông cho thấy Trương Hán Siêu không chỉ được coi là một nhân vật lịch sử mà còn là một vị bảo trợ nhân từ của học vấn và thành công. Sự biến đổi từ một nhân vật lịch sử thành một biểu tượng văn hóa và tinh thần được tôn kính này nhấn mạnh tầm ảnh hưởng sâu sắc và bền bỉ của ông đối với ý thức tập thể của người dân Việt Nam, minh họa rằng di sản của ông tiếp tục định hình một cách tích cực các niềm tin và thực hành đương đại.

Ảnh hưởng lâu dài đến lịch sử, văn học và bản sắc dân tộc Việt Nam

Những đóng góp trực tiếp của Trương Hán Siêu vào việc biên soạn luật pháp, đặc biệt là “Hoàng triều đại điển” và “Luật Hình thư”, đã cung cấp những khuôn khổ hành chính và pháp lý nền tảng, định hình đáng kể nền quản trị và cấu trúc xã hội nhà Trần trong nhiều thế hệ.

Các tác phẩm văn học của ông, đặc biệt là “Bạch Đằng giang phú” bất hủ, tiếp tục là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Bài phú là một minh chứng vượt thời gian cho tinh thần kháng chiến, kiên cường của người Việt Nam và tầm quan trọng bền bỉ của phẩm hạnh con người cùng tài lãnh đạo trong việc vượt qua nghịch cảnh.

Việc ông được thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám đã củng cố địa vị của ông như một “bậc hiền triết” và một tấm gương đạo đức, trí tuệ cho các thế hệ học giả và quan lại tương lai, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài của ông đối với truyền thống trí tuệ Việt Nam.

Kết Luận

Trương Hán Siêu nổi bật như một nhân vật tiền bối và đa diện của triều đại nhà Trần, hiện thân cho lý tưởng tinh hoa của một học giả-chính khách. Cuộc đời niên thiếu của ông, được đánh dấu bằng sự kiên cường trước nghịch cảnh và tài năng trí tuệ sớm nở, đã đưa ông vào vòng tròn thân cận của Trần Hưng Đạo, nơi ông đóng vai trò cố vấn đáng tin cậy trong các cuộc kháng chiến Nguyên-Mông đầy cam go. Sự nghiệp chính trị rộng lớn của ông, trải dài qua nhiều đời vua Trần, đã chứng kiến ông đóng góp đáng kể vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chiến lược quân sự, việc biên soạn các bộ luật nền tảng như “Hoàng triều đại điển” và “Luật Hình thư”, cũng như các vai trò chủ chốt trong quản lý dân sự và giám sát khu vực. Mặc dù tính cách “cương trực” đôi khi dẫn đến những va chạm chính trị, sự chính trực kiên định, trí tuệ sâu sắc và lòng tận tụy với đất nước đã mang lại cho ông vinh dự hiếm có và cao quý là được các hoàng đế xưng hô là “thầy”.

Di sản văn học của ông, nổi bật nhất là “Bạch Đằng giang phú” bất hủ, vượt xa biểu hiện nghệ thuật đơn thuần. Nó đóng vai trò là một sự thể hiện mạnh mẽ và vượt thời gian về lòng yêu nước của người Việt Nam và chân lý bền vững rằng sức mạnh quốc gia và chiến thắng lịch sử về cơ bản bắt nguồn từ phẩm hạnh, sự đoàn kết và tài lãnh đạo anh minh của nhân dân. Các tác phẩm văn xuôi của ông, đặc biệt là “Khai Nghiêm tự bi ký”, cung cấp những cái nhìn sâu sắc quan trọng về khuynh hướng triết học Nho giáo của ông, ủng hộ một nền chính trị có nguyên tắc và đạo đức, ưu tiên phúc lợi xã hội.

Ảnh hưởng sâu sắc của Trương Hán Siêu đã vượt xa cuộc đời ông. Được truy tặng các chức vụ cao quý nhất là Thái Bảo và Thái Phó sau khi mất, và quan trọng nhất là được thờ phụng tại Văn Miếu Quốc Tử Giám cùng với các hiền triết được kính trọng nhất của quốc gia, vị trí của ông trong lịch sử và văn hóa Việt Nam đã được khẳng định vững chắc. Ông vẫn là một biểu tượng văn hóa được tôn kính, được tưởng niệm trong các đền thờ và được ca ngợi trong các công trình học thuật sâu rộng, tượng trưng cho chiều sâu trí tuệ, niềm tự hào dân tộc kiên định và tinh thần bất khuất đặc trưng của triều Trần. Cuộc đời, hành động và các kiệt tác văn học của ông tiếp tục mang đến những bài học sâu sắc về quản trị hiệu quả, lòng yêu nước nồng nàn, vai trò quan trọng của phẩm hạnh con người và sức mạnh bền bỉ của di sản trí tuệ trong việc định hình vận mệnh quốc gia.

Ref:

http://truongtoc.com.vn/thai-pho-truong-han-sieu–1354

http://truongtoc.com.vn/truong-han-sieu-danh-si-thoi-tran-nguoi-con-dat-co-do-hoa-lu-lich-su

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!