Skip to content

Từ ghép về hoa: sunflower, flowerpot, wildflower, cauliflower, wallflower

Từ “flower” (hoa) tạo ra rất nhiều từ ghép thú vị trong tiếng Anh. Đây là một số ví dụ phổ biến:


1. Sunflower

  • Phân tích: Sun (Mặt trời) + Flower (Hoa)
  • Nghĩa: Hoa hướng dương.
  • Giải thích: Một loại hoa lớn, màu vàng, được đặt tên như vậy vì hoa của nó (thường khi còn non) luôn xoay về phía mặt trời (sun).
  • Ví dụ: The tall sunflowers in the field turned to face the morning sun.
  • Dịch nghĩa: Những cây hoa hướng dương cao trên cánh đồng đã xoay về phía mặt trời buổi sáng.

2. Flowerpot

  • Phân tích: Flower (Hoa) + Pot (Cái chậu, cái nồi)
  • Nghĩa: Chậu trồng hoa.
  • Giải thích: Đơn giản là một cái chậu (pot) được thiết kế để trồng hoa (flowers) ở trong.
  • Ví dụ: She bought a new ceramic flowerpot for her orchid.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã mua một cái chậu hoa bằng gốm mới cho cây lan của mình.

3. Wildflower

  • Phân tích: Wild (Hoang dã, tự nhiên) + Flower (Hoa)
  • Nghĩa: Hoa dại.
  • Giải thích: Một loại hoa (flower) mọc tự nhiên trong môi trường hoang dã (wild), mà không cần con người gieo trồng hay chăm sóc.
  • Ví dụ: The mountain hills were covered in colorful wildflowers every spring.
  • Dịch nghĩa: Những sườn đồi trên núi được bao phủ bởi các loài hoa dại đủ màu sắc vào mỗi mùa xuân.

4. Cauliflower

  • Phân tích: Cauli- (Bắt nguồn từ tiếng Latin caulis, nghĩa là ‘cải bắp’ hoặc ‘thân cây’) + Flower (Hoa)
  • Nghĩa: Súp lơ trắng (bông cải trắng).
  • Giải thích: Mặc dù chúng ta ăn phần “hoa” (flower) của loại rau này, nhưng tên của nó kết hợp từ có nghĩa là “cải bắp” và “hoa”.
  • Ví dụ: I roasted the cauliflower with some olive oil and garlic.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã nướng súp lơ trắng với một ít dầu ô liu và tỏi.

5. Wallflower (Một từ rất thú vị)

  • Phân tích: Wall (Bức tường) + Flower (Hoa)
  • Nghĩa (Có 2 nghĩa):
    1. (Nghĩa đen) Hoa mọc trên tường (ví dụ: cây hoa leo) hoặc một loài hoa mọc ở vách đá.
    2. (Nghĩa bóng – Rất phổ biến) Người nhút nhát, người hay e thẹn (thường là con gái) trong một buổi tiệc hoặc vũ hội, người chỉ đứng dựa vào tường (wall) và không tham gia khiêu vũ hay nói chuyện.
  • Ví dụ (Nghĩa bóng): She was tired of being a wallflower and decided to join the dance.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã chán việc làm một người nhút nhát (chỉ đứng nhìn) và quyết định tham gia khiêu vũ.

Leave a Reply

error: Content is protected !!