
1. Immaculate (tính từ)
- Nghĩa: Sạch sẽ hoàn hảo; gọn gàng; không có vết bẩn hay sai sót nào
- Liên tưởng âm thanh:
- Macula nghĩa là “vết bẩn”
- Im- là tiền tố phủ định → Immaculate = không có vết bẩn
- Câu ghi nhớ:
You must keep your suit immaculate; even one tiny maculate spot will ruin the look.
→ Bạn phải giữ bộ vest thật sạch sẽ; chỉ một vết bẩn nhỏ cũng sẽ làm hỏng vẻ ngoài. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả phòng khách sạn sạch sẽ, bài luận hoàn hảo hoặc ngoại hình không tì vết (e.g., an immaculate essay, an immaculate appearance)

2. Dedicated (tính từ)
- Nghĩa: Tận tâm, tận tụy; cống hiến cho một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc người nào đó
- Liên tưởng âm thanh:
- Hãy nghĩ đến việc phải nghiêm túc tuân thủ một kế hoạch điều trị → cần sự tận tâm như nhớ uống thuốc đúng giờ
- Câu ghi nhớ:
The dedicated scientist was so focused on her research, she almost forgot to take her medicated pills.
→ Nhà khoa học tận tâm đến mức mải mê nghiên cứu mà suýt quên uống thuốc. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả đạo đức nghề nghiệp của học sinh, cam kết chất lượng của công ty hoặc tình yêu thương của cha mẹ (e.g., a dedicated teacher, dedicated to her family)

3. Committed (tính từ)
- Nghĩa: Cam kết; trung thành và tận tụy với một mục tiêu, hoạt động hoặc con người
- Liên tưởng âm thanh:
- Khi bạn submit (nộp) bản thân cho một mục tiêu, bạn đã committed với nó
- Câu ghi nhớ:
Once the team submitted their final project, they felt proud of their committed effort over the last six months.
→ Khi nhóm nộp dự án cuối cùng, họ tự hào về nỗ lực cam kết suốt sáu tháng qua. - IELTS/TOEFL: Dùng để nói về mục tiêu cá nhân, mối quan hệ hoặc trách nhiệm công việc (e.g., The company is committed to sustainability.)

4. Ignorant (tính từ)
- Nghĩa: Thiếu hiểu biết; không nhận thức được; không có kiến thức về một chủ đề cụ thể
- Liên tưởng âm thanh:
- Một liên tưởng “ngớ ngẩn” nhưng dễ nhớ: ai đó không nhận ra điều hiển nhiên, như mùi hoa nồng nặc
- Câu ghi nhớ:
He was completely ignorant of the fact that the fragrant flowers he bought were giving his guest an allergic reaction.
→ Anh ta hoàn toàn không biết rằng những bông hoa thơm mình mua đang khiến khách bị dị ứng. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả sự thiếu hiểu biết của cá nhân hoặc xã hội trong quá khứ (e.g., People were ignorant of the health risks of smoking.)

5. Congested (tính từ)
- Nghĩa: Bị tắc nghẽn; quá đông đúc (có thể dùng cho đường phố, thành phố, hoặc cơ thể như mũi/ngực)
- Liên tưởng âm thanh:
- Ingest là nuốt vào → nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ cảm thấy “tắc nghẽn” như một con đường đông đúc
- Câu ghi nhớ:
After the crowd digested thousands of hotdogs at the festival, the exit tunnels became congested with people trying to leave.
→ Sau khi đám đông ăn hàng ngàn chiếc xúc xích tại lễ hội, các lối ra bị tắc nghẽn vì mọi người cố gắng rời đi. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả giao thông, tình trạng quá tải dân số hoặc triệu chứng bệnh (e.g., congested roads, a congested chest)
