
1. Mindless (tính từ)
- Nghĩa: Thiếu suy nghĩ, thiếu mục đích; không cần nỗ lực trí óc
- Liên tưởng âm thanh: Mindless (vô tâm) thường đi kèm với kindless (tàn nhẫn), vì người ta không nghĩ đến hậu quả hay cảm xúc của người khác
- Câu ghi nhớ:
The mindless destruction of the public garden was a kindless act that ruined the community’s hard work.
→ Việc phá hoại khu vườn công cộng một cách vô tâm là hành động tàn nhẫn, phá hủy công sức của cả cộng đồng. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán (e.g., a mindless task) hoặc hành vi phá hoại vô nghĩa (e.g., mindless violence)

2. Destiny (danh từ)
- Nghĩa: Số phận; những điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
- Liên tưởng âm thanh: Destiny mang “mật độ” (density) của tầm quan trọng — số phận thường gắn với những quyết định lớn, nặng nề
- Câu ghi nhớ:
Looking at the population density of the growing city, the mayor felt it was her destiny to manage its expansion.
→ Nhìn vào mật độ dân số ngày càng tăng của thành phố, thị trưởng cảm thấy đó là số phận của bà phải quản lý sự phát triển này. - IELTS/TOEFL: Dùng để nói về con đường cuộc sống, định mệnh, tương lai của cá nhân hoặc tổ chức (e.g., He felt it was his destiny to become a doctor.)

3. Touchy (tính từ)
- Nghĩa: 1. Nhạy cảm, dễ bị xúc phạm; 2. (về chủ đề) Nhạy cảm, khó nói đến
- Liên tưởng âm thanh: Touchy và catchy đều “chạm” vào cảm xúc — một bài hát catchy thì bắt tai, còn một chủ đề touchy thì dễ gây khó chịu
- Câu ghi nhớ:
The musician played a catchy tune to change the topic, as he knew that politics was a touchy subject for the family.
→ Nhạc sĩ chơi một giai điệu bắt tai để đổi chủ đề, vì anh biết chính trị là chủ đề nhạy cảm với gia đình. - IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả chủ đề nhạy cảm (e.g., That is a touchy subject.) hoặc người dễ bị tổn thương (e.g., He is very touchy about his work.)

4. Loopy (tính từ, không trang trọng)
- Nghĩa: Ngớ ngẩn, kỳ quặc, hơi điên rồ
- Liên tưởng âm thanh: Loopy và goofy đều là từ không trang trọng, mô tả hành vi ngớ ngẩn, kỳ quặc
- Câu ghi nhớ:
After missing a night of sleep, she felt so loopy that she started making goofy faces at her colleagues.
→ Sau một đêm mất ngủ, cô ấy cảm thấy kỳ quặc đến mức bắt đầu làm mặt hề với đồng nghiệp. - IELTS/TOEFL: Dùng trong phần Speaking để mô tả hành vi kỳ quặc hoặc cảm giác lạ (e.g., I felt a little loopy from the medication.)

5. Imperative (tính từ)
- Nghĩa: Cực kỳ quan trọng; cấp thiết; bắt buộc
- Liên tưởng âm thanh: Trong một narrative (câu chuyện), nhân vật chính thường phải hoàn thành một nhiệm vụ imperative (cấp thiết)
- Câu ghi nhớ:
The main narrative of the report was that it is imperative for the company to reduce its spending immediately.
→ Nội dung chính của bản báo cáo là công ty cần cắt giảm chi tiêu ngay lập tức. - IELTS/TOEFL: Dùng để thể hiện sự cấp bách trong bài viết hoặc nói (e.g., It is imperative that we address climate change.)
