Skip to content

từ ielts/toefl: symbolize, dash, sprint, starvation, egocentric

1. Symbolize (động từ)

  • Nghĩa: Tượng trưng cho; đại diện cho một ý tưởng, vật thể hoặc phẩm chất
  • Liên tưởng âm thanh: Việc sử dụng biểu tượng (ngôn ngữ, cờ, nghệ thuật) là yếu tố cốt lõi của một xã hội văn minh. Một cộng đồng văn minh luôn có khả năng tượng trưng hóa các ý tưởng phức tạp.
  • Câu ghi nhớ:
    The stone monument was built to symbolize the peace treaty that helped civilize the warring nations.
    → Đài tưởng niệm bằng đá được xây dựng để tượng trưng cho hiệp ước hòa bình đã giúp các quốc gia đang chiến tranh trở nên văn minh hơn.
  • IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả ý nghĩa đằng sau nghệ thuật, biểu tượng quốc gia hoặc hành động cụ thể (e.g., The color red is often used to symbolize passion or danger.)

2. Dash (động từ)

  • Nghĩa: Lao đi, chạy nhanh; vội vã di chuyển
  • Liên tưởng âm thanh: Hình dung một tình huống bạn cần chạy thật nhanh
  • Câu ghi nhớ:
    When the thief grabbed the cash from the register, he had to dash out of the store before anyone could catch him.
    → Khi tên trộm lấy tiền từ quầy thu ngân, hắn phải lao ra khỏi cửa hàng trước khi bị bắt.
  • IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả chuyển động nhanh (e.g., We had to dash for the train.) hoặc thêm một lượng nhỏ, vội vàng (e.g., He added a dash of salt.)

3. Sprint (động từ/danh từ)

  • Nghĩa: Chạy nước rút; chạy hết tốc lực trong một khoảng ngắn
  • Liên tưởng âm thanh: Một vận động viên ở đỉnh cao phong độ phải ở trạng thái “mint” (hoàn hảo) để chạy nước rút
  • Câu ghi nhớ:
    The entire team was in mint condition, which allowed them to sprint past their rivals in the final relay.
    → Cả đội đều ở trạng thái hoàn hảo, giúp họ vượt qua đối thủ trong chặng tiếp sức cuối cùng.
  • IELTS/TOEFL: Dùng trong ngữ cảnh thể thao, tập luyện, hoặc nỗ lực cuối cùng (e.g., There was a last-minute sprint to finish the project before the deadline.)

4. Salvation / Starvation (danh từ)

  • Starvation: Tình trạng chết đói; thiếu lương thực nghiêm trọng
  • Salvation: Sự cứu rỗi; được cứu khỏi số phận bi thảm
  • Liên tưởng âm thanh: Với người đang chết đói (starvation), thức ăn chính là sự cứu rỗi (salvation)
  • Câu ghi nhớ:
    To the refugees facing starvation, the arrival of the aid helicopters was their salvation.
    → Với những người tị nạn đang chết đói, sự xuất hiện của trực thăng cứu trợ chính là sự cứu rỗi của họ.
  • IELTS/TOEFL: Dùng để thảo luận các vấn đề toàn cầu (nghèo đói, nạn đói), sự kiện lịch sử hoặc nhu cầu sinh học cơ bản

5. Egocentric (tính từ)

  • Nghĩa: Chỉ nghĩ đến bản thân; không quan tâm đến cảm xúc hay mong muốn của người khác
  • Liên tưởng âm thanh:
    • Eccentric là người kỳ quặc (thường vô hại)
    • Egocentric cũng kỳ quặc, nhưng vì không thể nhìn nhận từ góc nhìn của người khác
  • Câu ghi nhớ:
    His eccentric habit of wearing mismatched socks was harmless, but his egocentric belief that everyone should listen to him was damaging.
    → Thói quen kỳ quặc của anh ta là mang tất lệch màu thì vô hại, nhưng niềm tin ích kỷ rằng ai cũng phải nghe lời anh ta thì gây tổn hại.
  • IELTS/TOEFL: Dùng để mô tả tính cách con người, nhân vật văn học hoặc khái niệm tâm lý học

Leave a Reply

error: Content is protected !!