Adapt – Thích nghi Mnemonic: A-Đáp (adapt)thích nghi với nếp sống mới nhanh như tắc kè đổi màu! 🦎🌈 Ví dụ: She quickly adapted to the new environment. (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
Sustain – Duy trì Mnemonic: Sút-tên (sustain) để duy trì sự yểm trợ cho cuộc rút bính! ⚽🏟️ Ví dụ: We need to sustain our efforts to succeed. (Chúng ta cần duy trì nỗ lực để thành công.)
Innovate – Đổi mới Mnemonic: In-nô có vây (innovate) mới! Bạn ấy thật sáng tạo! 💡🚀 Ví dụ: The company innovates to stay competitive. (Công ty đổi mới để giữ sức cạnh tranh.)
Candid – Thẳng thắn, trung thực Mnemonic: Con chó cắn đứt (candid) dây cầu sau khi con mèo thẳng thắn chê nó lắm lông! 😅🦷 Ví dụ: His candid feedback helped improve the project. (Phản hồi thẳng thắn của anh ấy giúp cải thiện dự án.)
Cautious – Thận trọng Mnemonic: Cau (cau) ngọt sớt (tious) nên phải thận trọng lỡ bên trong có chất tạo ngọt! 🚶♂️⚠️ Ví dụ: She’s cautious when crossing the street. (Cô ấy thận trọng khi qua đường.)
Confident – Tự tin Mnemonic: Con-phì-đừng (confident) có tự tin lên trên sân khấu! 🌟🎤 Ví dụ: She’s confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
Deceive – Lừa dối Mnemonic: Đi-xì (deceive) hơi mà lừa tui là chuẩn bị xịt nước hoa đặc biệt! 🎩🪄 Ví dụ: He deceived his friends with a fake story. (Anh ta lừa bạn bè bằng một câu chuyện giả.)
Diverse – Đa dạng Mnemonic: Đài-vơ (diverse) vét nhiều thứ khác nhau làm của riêng! 🌈🎨 Ví dụ: The team has diverse skills. (Đội ngũ có kỹ năng đa dạng.)
Eager – Háo hức Mnemonic: Ê-gà (eager) háo hức như gà đòi ăn! 🐔🍽️ Ví dụ: She’s eager to start the new project. (Cô ấy háo hức bắt đầu dự án mới.)