Skip to content

Từ vựng: Contemporary. Temporary. Grasping. Gasping. Hobby. Lobby. Snobby. Excess.

Bài học từ vựng IELTS với các cụm từ
Contemporary – temporary
Grasping – gasping
Hobby – lobby – snobby
Excess-access

Nhóm 1: Contemporary vs. Temporary

Cặp từ này có cách viết hơi giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác biệt. Tưởng tượng: contemporary (đương đại) là con của temporary (tạm thời)

1. Contemporary (adj)

  • Nghĩa: Đương đại, thuộc về hiện tại, hiện đại. (Đồng nghĩa với “modern”).
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • Contemporary society: Xã hội đương đại.
    • Contemporary art/music/literature: Nghệ thuật/âm nhạc/văn học đương đại.
    • Contemporary issues/problems: Các vấn đề/vấn nạn đương đại.
    • Contemporary architecture: Kiến trúc đương đại.
  • Ví dụ IELTS: Contemporary society is facing complex challenges, such as climate change and digital misinformation. (Xã hội đương đại đang đối mặt với những thách thức phức tạp, như biến đổi khí hậu và thông tin sai lệch kỹ thuật số.)

2. Temporary (adj)

  • Nghĩa: Tạm thời, ngắn hạn, không vĩnh viễn.
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • A temporary solution: Một giải pháp tạm thời.
    • A temporary job/contract: Một công việc/hợp đồng tạm thời.
    • Temporary accommodation: Chỗ ở tạm thời.
    • Temporary effects: Những ảnh hưởng tạm thời.
  • Ví dụ IELTS: While lockdowns were a temporary solution to curb the spread of the virus, they had significant long-term economic effects. (Mặc dù phong tỏa là một giải pháp tạm thời để hạn chế sự lây lan của virus, chúng đã có những ảnh hưởng kinh tế lâu dài đáng kể.)

📌 Mẹo Phân Biệt:

  • Contemporary = Hiện đại (Modern).
  • Temporary = Tạm thời (Short-term).

Nhóm 2: Grasping vs. Gasping

Đây là hai động từ (dạng V-ing) có phát âm gần giống nhưng nghĩa khác nhau hoàn toàn.

1. Grasping (verb: to grasp)

  • Nghĩa: Nắm bắt (cả nghĩa đen) hoặc thấu hiểu (một ý tưởng, một khái niệm). Nghĩa “thấu hiểu” rất quan trọng trong IELTS.
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • To grasp a concept/idea: Hiểu một khái niệm/ý tưởng.
    • To fully grasp the implications: Hiểu đầy đủ các hệ lụy.
    • A good grasp of (something): Sự hiểu biết tốt về (cái gì).
  • Ví dụ IELTS: Many students find it difficult to grasp abstract concepts in physics without practical experiments. (Nhiều học sinh thấy khó khăn để thấu hiểu các khái niệm trừu tượng trong Vật lý nếu không có thí nghiệm thực tế.)

2. Gasping (verb: to gasp)

  • Nghĩa: Thở hổn hển (vì sốc, ngạc nhiên hoặc thiếu không khí).
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • Gasping for air/breath: Thở hổn hển (để lấy không khí).
    • To gasp in surprise/shock: Há hốc miệng vì ngạc nhiên/sốc.
  • Ví dụ IELTS: (Ít dùng trong Task 2, nhưng có thể dùng trong Speaking) When I saw the pollution in the river, I gasped in shock. (Khi tôi thấy sự ô nhiễm trên con sông, tôi đã há hốc miệng vì sốc.)

📌 Mẹo Phân Biệt:

  • Grasp (có chữ R) = Thấu hiểu (Understand).
  • Gasp (không có chữ R) = Thở hn hển (Breathe hard).

Nhóm 3: Hobby vs. Lobby vs. Snobby

Đây là nhóm từ vần (rhyming words) nhưng thuộc các trường nghĩa khác nhau.

1. Hobby (n)

  • Nghĩa: Sở thích, một hoạt động làm lúc rảnh rỗi để giải trí.
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • To take up a hobby: Bắt đầu một sở thích mới.
    • To pursue a hobby: Theo đuổi một sở thích.
    • Work-life balance: Cân bằng công việc – cuộc sống (Hobby là một phần của ‘life’).
  • Ví dụ IELTS: (Speaking Part 1) In my free time, I pursue my hobby of photography, which helps me relax after stressful working hours. (Vào thời gian rảnh, tôi theo đuổi sở thích nhiếp ảnh, điều này giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc căng thẳng.)

2. Lobby (v / n)

  • Nghĩa (n): Sảnh chờ (ví dụ: hotel lobby).
  • Nghĩa (v): Vận động hành lang, cố gắng thuyết phục (chính trị gia, chính phủ) để thay đổi một luật lệ hoặc quyết định. (Nghĩa này rất học thuật và quan trọng).
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • To lobby the government: Vận động hành lang chính phủ.
    • To lobby for/against (a law): Vận động để (ủng hộ/phản đối) một đạo luật.
    • A powerful lobby group: Một nhóm vận động hành lang quyền lực.
  • Ví dụ IELTS: Environmental lobby groups are pressuring the government to lobby for stricter regulations on carbon emissions. (Các nhóm vận động môi trường đang gây áp lực lên chính phủ để vận động cho các quy định khắt khe hơn về khí thải carbon.)

3. Snobby (adj)

  • Nghĩa: Trịch thượng, hợm hĩnh, khinh người (cho rằng mình giỏi hơn/đẳng cấp hơn người khác).
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • A snobby attitude: Một thái độ trịch thượng.
    • To be snobby about (something): Tỏ ra hợm hĩnh về (cái gì).
  • Ví dụ IELTS: (Speaking Part 3) Some people believe that classical music is snobby and only for the elite, but I think it can be enjoyed by everyone. (Một số người tin rằng nhạc cổ điển rất hợm hĩnh và chỉ dành cho giới thượng lưu, nhưng tôi nghĩ ai cũng có thể thưởng thức nó.)

Nhóm 4: Excess vs. Access

Đây là cặp từ cực kỳ dễ nhầm lẫn trong phát âm, dẫn đến sai cả ngữ nghĩa.

1. Excess (n / adj)

  • Phát âm: /ˈek.ses/ (Nhấn âm 1)
  • Nghĩa (n): Sự dư thừa, sự vượt quá mức cần thiết.
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • An excess of (something): Một sự dư thừa (cái gì).
    • In excess of: Vượt quá (một con số).
    • Excess packaging: Bao bì thừa.
    • Excess consumption: Tiêu thụ quá mức.
  • Ví dụ IELTS: The problem of excess packaging from online shopping is contributing significantly to landfill waste. (Vấn đề bao bì thừa từ việc mua sắm trực tuyến đang góp phần đáng kể vào rác thải chôn lấp.)

2. Access (n / v)

  • Phát âm: /ˈæk.ses/ (Nhấn âm 1)
  • Nghĩa (n): Sự tiếp cận, quyền/cơ hội sử dụng.
  • Nghĩa (v): Truy cập, tiếp cận.
  • Cụm từ IELTS (Collocations):
    • Access to (education/healthcare/information): Sự tiếp cận (giáo dục/y tế/thông tin).
    • To gain/have access to: Giành được/có quyền truy cập.
    • Easy access: Tiếp cận dễ dàng.
    • To access the internet: Truy cập internet.
  • Ví dụ IELTS: Providing equal access to education is crucial for a country’s long-term development. (Cung cấp sự tiếp cận giáo dục bình đẳng là điều cốt yếu cho sự phát triển lâu dài của một quốc gia.)

📌 Mẹo Phân Biệt:

  • Excess = Dư thừa (bắt đầu bằng E, giống “Extra”).
  • Access = Tiếp cận (bắt đầu bằng A, giống “Approach”).

Leave a Reply

error: Content is protected !!