Skip to content

từ vựng nâng cao TOEFL / IELTS: Ám bồ (ample)

Spread the love
  1. Ample – Đầy đủ, dư dả
    Mnemonic: Ám bồ (ample) sau khi ngủm củ tỏi do dư dả thời gian! 🍜😊
    Ví dụ: There’s ample time to finish the task. (Có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)
  2. Ardent – Nhiệt tình, say mê
    Mnemonic: Á đừng (ardent) nhiệt tình trêu tui như vậy chớ! 🔥❤️
    Ví dụ: She’s an ardent supporter of the team. (Cô ấy là một người ủng hộ đội bóng nhiệt tình.)
  3. Genuine – Chân thật
    Mnemonic: Ghen-nu (genuine) chân thật như tình bạn không giả dối! 💖🤗
    Ví dụ: Her smile was genuine and warm. (Nụ cười của cô ấy chân thật và ấm áp.)

  1. Hinder – Cản trở
    Mnemonic: Hình-đơ (hinder) như chụp lúc bị cản trở bởi đám đông hâm mộ! 🚶‍♂️🚫
    Ví dụ: Bad weather hindered our progress. (Thời tiết xấu cản trở tiến độ của chúng tôi.)
  2. Impartial – Công bằng
    Mnemonic: Im, bà sợ (impartial) tui công bằng như trọng tài không thiên vị hả? ⚖️🏟️
    Ví dụ: The judge was impartial in her ruling. (Thẩm phán công bằng trong phán quyết.)
  3. Incentive – Động lực
    Mnemonic: In-xen (incentive) động lực như tiền thưởng lấp lánh! 💸✨
    Ví dụ: Bonuses are a great incentive for employees. (Thưởng là động lực lớn cho nhân viên.)

  1. Integrate – Hòa nhập
    Mnemonic: In-tè (integrate) hòa nhập như trà sữa trộn đều! 🧋🥤
    Ví dụ: New students quickly integrated into the class. (Học sinh mới nhanh chóng hòa nhập vào lớp.)
  2. Lucid – Sáng suốt, rõ ràng
    Mnemonic: Lù-sít (lucid) sáng như đèn pha trong đêm! 💡🌙
    Ví dụ: She gave a lucid explanation of the topic. (Cô ấy giải thích chủ đề một cách rõ ràng.)
  3. Meticulous – Tỉ mỉ
    Mnemonic: Mê-tít, cừu lỡ (meticulous) làm tỉ mỉ như thợ kim hoàn! 💍🔍
    Ví dụ: He’s meticulous in his work. (Anh ấy tỉ mỉ trong công việc.)
  4. Obscure – Mờ nhạt, khó hiểu
    Mnemonic: Ốp-xờ (obscure) mờ như sương phủ núi! 🌫️🏞️
    Ví dụ: The meaning of the poem was obscure. (Ý nghĩa của bài thơ rất khó hiểu.)
  5. Persist – Kiên trì
    Mnemonic: Pơ-sịt (persist) kiên trì như kiến tha đá! 🐜🪨
    Ví dụ: He persisted despite the challenges. (Anh ấy kiên trì dù gặp nhiều thử thách.)
  6. Reluctant – Miễn cưỡng
    Mnemonic: Dê lú từng (reluctant) miễn cưỡng tớ đi học môn này! 😴📚
    Ví dụ: She was reluctant to join the party. (Cô ấy miễn cưỡng tham gia bữa tiệc.)
  7. Resilient – Kiên cường
    Mnemonic: Rê-sì (resilient) kiên cường như cỏ dại sau bão! 🌱🌪️
    Ví dụ: He’s resilient and recovers quickly from setbacks. (Anh ấy kiên cường và phục hồi nhanh sau thất bại.)

  1. Endure – Chịu đựng
    Mnemonic: En-đù (endure) chịu đựng như cây đứng vững trong bão! 🌳🌪️
    Ví dụ: She endured many hardships to succeed. (Cô ấy chịu đựng nhiều khó khăn để thành công.)
  2. Enthusiastic – Nhiệt tình
    Mnemonic: En-thu (enthusiastic) sôi nổi như fan tại concert! 🎸😃
    Ví dụ: He’s enthusiastic about learning English. (Anh ấy nhiệt tình học tiếng Anh.)
  3. Evident – Rõ ràng
    Mnemonic: Ê-vịt đen(evident)! Rõ ràng cậu bảo mình đừng kêu mà! 🦢📢
    Ví dụ: Her talent was evident to everyone. (Tài năng của cô ấy rõ ràng với mọi người.)

Discover more from Cùng Học Cùng Mơ

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!