








Đây là cách phân biệt các cặp từ vựng tiếng Anh trên—chúng là những từ đồng âm (homophones), tức là phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau:
🧍♂️ Meet vs. 🥩 Meat
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Meet | Động từ | Gặp gỡ ai đó, tiếp xúc lần đầu hoặc có cuộc hẹn. |
Meat | Danh từ | Thịt (thường là thịt động vật dùng để ăn). |
Ví dụ:
- I will meet my friend at 5 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
- She doesn’t eat meat because she’s vegetarian. (Cô ấy không ăn thịt vì là người ăn chay.)
🦌 Deer vs. ❤️ Dear
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Deer | Danh từ | Con nai, hươu. |
Dear | Tính từ / Danh từ | Thân yêu, quý mến; cũng dùng để mở đầu thư từ. |
Ví dụ:
- We saw a deer in the forest. (Chúng tôi thấy một con nai trong rừng.)
- Dear John, I miss you. (John thân mến, tôi nhớ bạn.)
💬 Comment vs. ☄️ Comet
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Comment | Danh từ / Động từ | Bình luận, nhận xét. |
Comet | Danh từ | Sao chổi—thiên thể bay qua không gian có đuôi sáng. |
Ví dụ:
- She left a comment on my post. (Cô ấy để lại bình luận trên bài viết của tôi.)
- Halley’s Comet appears every 76 years. (Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm.)
Dĩ nhiên rồi! Đây là cách phân biệt các cặp từ vựng tiếng Anh mà bạn nêu ra—chúng là những từ đồng âm (homophones), tức là phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau:
🧍♂️ Meet vs. 🥩 Meat
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Meet | Động từ | Gặp gỡ ai đó, tiếp xúc lần đầu hoặc có cuộc hẹn. |
Meat | Danh từ | Thịt (thường là thịt động vật dùng để ăn). |
Ví dụ:
- I will meet my friend at 5 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
- She doesn’t eat meat because she’s vegetarian. (Cô ấy không ăn thịt vì là người ăn chay.)
🦌 Deer vs. ❤️ Dear
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Deer | Danh từ | Con nai, hươu. |
Dear | Tính từ / Danh từ | Thân yêu, quý mến; cũng dùng để mở đầu thư từ. |
Ví dụ:
- We saw a deer in the forest. (Chúng tôi thấy một con nai trong rừng.)
- Dear John, I miss you. (John thân mến, tôi nhớ bạn.)
💬 Comment vs. ☄️ Comet
Từ | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|
Comment | Danh từ / Động từ | Bình luận, nhận xét. |
Comet | Danh từ | Sao chổi—thiên thể bay qua không gian có đuôi sáng. |
Ví dụ:
- She left a comment on my post. (Cô ấy để lại bình luận trên bài viết của tôi.)
- Halley’s Comet appears every 76 years. (Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm.)
🧠 Trắc nghiệm: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- I will ___ my cousin at the train station.
- meat
- meet
- comet
- deer
- A ___ ran across the road in front of our car.
- dear
- meat
- deer
- comment
- She doesn’t eat ___ because she’s vegetarian.
- meet
- meat
- deer
- comet
- Halley’s ___ appears every 76 years.
- comment
- dear
- comet
- meat
- He left a rude ___ on my video.
- comet
- comment
- dear
- meat
Dưới đây là đáp án cho bài trắc nghiệm phân biệt từ đồng âm:
- I will ___ my cousin at the train station.
→ b) meet - A ___ ran across the road in front of our car.
→ c) deer - She doesn’t eat ___ because she’s vegetarian.
→ b) meat - Halley’s ___ appears every 76 years.
→ c) comet - He left a rude ___ on my video.
→ b) comment
Discover more from Cùng Học Cùng Mơ
Subscribe to get the latest posts sent to your email.