Từ vựng mnemonic: Truy (tree) ra cái cây nhiều chuyện

  1. Run – Chạy
    Mnemonic: Răn (run) đe dữ quá người ta chạy luôn! 🐎💨
    Ví dụ: The dog runs fast. (Con chó chạy nhanh.)
  2. Sing – Hát
    Mnemonic: cô ấy vừa xinh (sing) vừa hát hay! 🎶🐦
    Ví dụ: She sings a happy song. (Cô ấy hát một bài hát vui.)
  3. Small – Nhỏ
    Mnemonic: sờ mó (small) lung tung lại trúng phải con kiến nhỏ nên bị cắn! 🥜😊
    Ví dụ: The ant is small. (Con kiến rất nhỏ.)
  1. Smile – Nụ cười
    Mnemonic: Sợ mai (smile) cười nên tôi không dám nói! 😄🌸
    Ví dụ: Her smile is bright. (Nụ cười của cô ấy rạng rỡ.)
  2. Sun – Mặt trời
    Mnemonic: mặt trời mới mọc, anh ta đã vào rừng Săn (sun) bắn! ☀️🌞
    Ví dụ: The sun shines today. (Mặt trời sáng hôm nay.)
  3. Table – Cái bàn
    Mnemonic: Tây-bồ (table) là bồ Tây tặng cho cái bàn! 🥐🪑
    Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  1. Tall – Cao
    Mnemonic: Cao ráo nhưng Thô (tall) thiển! 🌳⬆️
    Ví dụ: The tree is tall. (Cây rất cao.)
  2. Tree – Cây
    Mnemonic: Truy (tree) ra cái cây nhiều chuyện nhất trong rừng! 🌴🍃
    Ví dụ: The tree has green leaves. (Cây có lá xanh.)
  3. Walk – Đi bộ
    Mnemonic: Quắc (walk) mắt nhìn đoàn người trên phố đi bộ ! 🚶‍♂️🌍
    Ví dụ: I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!