Clarity – Sự rõ ràng Mnemonic: Cầm cờ la gì tỷ (clarity) tỷ? Mọi thứ đã sáng tỏ như ánh nắng ban mai! ☀️✨ Ví dụ: The teacher explained with great clarity. (Giáo viên giải thích rất rõ ràng.)
Coherent – Mạch lạc, rõ ràng Mnemonic: Cô Hê rần (coherent) cho thằng bé một trận, bảo nó phải nói chuyện mạch lạc hơn! 🗣️👍 Ví dụ: His speech was coherent and persuasive. (Bài phát biểu của anh ấy mạch lạc và thuyết phục.)
Concur – Đồng ý, tán thành Mnemonic: Con cờ (concur) gật đầu đồng ý như cua bò! 🦀✅ Ví dụ: I concur with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
Conducive – Thuận lợi Mnemonic: Con Đú ship (conducive) hàng trong môi trường thuận lợi như gió đẩy thuyền! ⛵🌬️ Ví dụ: This room is conducive to studying. (Căn phòng này thuận lợi cho việc học.)
Diligent – Chăm chỉ Mnemonic: Đi-lìa-rừng (diligent) chăm chỉ như kiến tha mồi! 🐜💼 Ví dụ: His diligent work earned him a promotion. (Công việc chăm chỉ của anh ấy giúp anh được thăng chức.)
Eloquent – lưu loát Mnemonic: Ê-lô quen (eloquent) nói nhiều nhưng anh ta nói lưu loát như MC chuyên nghiệp! 🎤✨ Ví dụ: His eloquent speech inspired the audience. (Bài phát biểu hùng biện của anh ấy truyền cảm hứng cho khán giả.)
Facilitate – Thúc đẩy, hỗ trợ Mnemonic: Pha xử lý tẩy (facilitate) lông hỗ trợ quá trình mọc lông! 🍵🤝 Ví dụ: The new software facilitates communication. (Phần mềm mới hỗ trợ giao tiếp.)
Feasible – Khả thi Mnemonic: Phí-gì? Bộ (feasible) kế này khả thi lắm hả? 📋✅ Ví dụ: The plan seems feasible to implement. (Kế hoạch này có vẻ khả thi để thực hiện.)
Frugal – Tiết kiệm Mnemonic: Phở-ruồi gỗ (frugal) tiết kiệm như ruồi không dám bay xa! 🪰💰 Ví dụ: He’s frugal with his expenses. (Anh ấy tiết kiệm chi tiêu.)