Google meat
Đây là cách phân biệt các cặp từ vựng tiếng Anh trên—chúng là những từ đồng âm (homophones), tức là phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau: 🧍♂️ Meet vs. 🥩… Google meat
Đây là cách phân biệt các cặp từ vựng tiếng Anh trên—chúng là những từ đồng âm (homophones), tức là phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau: 🧍♂️ Meet vs. 🥩… Google meat
Mua nhà thì hao tiền nên “house” có nghĩa là nhà. Trong nhà có chiếc ghế tre nên“chair” là cái ghế. Trên chair là 1 ông chủ tịch vừa ghé nhà chơi. Ông này thì… Từ vựng mnemonic: Chó sủa Gold Gold!
Tân ngữ (Object Pronouns): Tân ngữ trong tiếng Anh là thành phần trong câu dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Tân ngữ… Tân ngữ và Đại từ phản thân
Chủ ngữ trong tiếng Anh (Subject) là phần xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động trong câu. Nó thường xuất hiện ở đầu câu, trước động từ chính, và có thể là… Chủ ngữ và tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn giống như một cái máy thời gian mini, đưa bạn trở về những ngày xưa ơi là xưa, khi mọi chuyện đã xong xuôi, chấm hết, không còn lăn tăn gì… Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì hiện tại hoàn thành giống như một “cầu nối thời gian” siêu ngầu, vừa kể chuyện quá khứ nhưng vẫn có vibe liên quan đến hiện tại, kiểu như: “Tui vừa ăn hết cái… Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì tương lai gần trong tiếng Anh (dùng be going to hoặc đôi khi will) giống như một “kế hoạch bá cháy” mà bạn đã ấp ủ, hoặc một dự đoán siêu chắc chắn dựa… Thì tương lai gần (Near Future Tense) 😄
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh là “người giản dị”, lúc nào cũng xuất hiện đúng giờ, không rườm rà, không drama! 😎 Nó được dùng để nói về những thứ… Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Vivid (adj) – Sống động, rực rỡ Wary (adj) – Thận trọng, cảnh giác Zealous (adj) – Nhiệt tình, hăng hái Banal (adj) – Tầm thường, nhạt nhẽo Candid (adj) – Thẳng thắn (lặp lại… từ vựng TOEFL / IELTS: vivid – Kỹ xảo tinh vi (vi) của bé vịt (vid)
Gorgeous (adj) – Lộng lẫy, xinh đẹp Abundant (adj) – Dồi dào, phong phú Meticulous (adj) – Tỉ mỉ, cẩn thận Abate (v) – Giảm bớt, dịu đi Benevolent (adj) – Nhân từ, tốt bụng… từ vựng TOEFL / IELTS + cách nhớ: George đứng cạnh Gorgeous girl
Hapless (adj) – Không may mắn Pensive (adj) – Suy tư, trầm ngâm Quaint (adj) – Lạ lùng, độc đáo Amicable (adj) – Thân thiện, hòa nhã Deft (adj) – Khéo léo, tài tình Querulous… Từ vựng GRE kèm cách nhớ vui: hapless, pensive,…