Skip to content

từ IELTS/TOEFL: Sob. Eternal-internal-infernal. worn. Endanger . Convention – contention. Vacancy – vagrancy

Bài học từ vựng IELTS/TOEFL với các cụm từSob-softEternal – internal-infernalWarn-wornEndanger – in dangerConvention – contentionVacancy vagrancy 1. Sob vs. Soft Cách phân biệt: Hai từ này có nghĩa và phát âm (đặc biệt là… từ IELTS/TOEFL: Sob. Eternal-internal-infernal. worn. Endanger . Convention – contention. Vacancy – vagrancy

Google meat

Đây là cách phân biệt các cặp từ vựng tiếng Anh trên—chúng là những từ đồng âm (homophones), tức là phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau: 🧍‍♂️ Meet vs. 🥩… Google meat

error: Content is protected !!