Skip to content

từ ielts/ toefl: emigrate, blameless, insane, noted, insanity, haughty

1. Emigrate (động từ)

  • Nghĩa: Rời khỏi đất nước của mình để định cư lâu dài ở một quốc gia khác
  • Gợi ý ghi nhớ: Emigrate = Exit
  • Mẹo ghi nhớ: Emmy grate
  • Câu chuyện ghi nhớ: My aunt Emmy decided to emigrate because she said living under the old rules felt like her head was stuck in a grate. She had to exit the country to be free.

→ Dì Emmy của tôi quyết định di cư vì bà nói sống dưới những quy tắc cũ giống như đầu bà bị mắc kẹt trong một song sắt. Bà phải rời khỏi đất nước để được tự do.


2. Blameless (tính từ)

  • Nghĩa: Không có lỗi; vô tội
  • Mẹo ghi nhớ: Blame less
  • Câu chuyện ghi nhớ: The court found the man blameless. This was because there was blame, but less (or no) evidence to prove he did it.

→ Tòa án tuyên bố người đàn ông vô tội. Vì có sự nghi ngờ, nhưng ít (hoặc không có) bằng chứng chứng minh anh ta đã làm điều đó.


3. Insane (tính từ)

  • Nghĩa: Mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng; điên loạn
  • Mẹo ghi nhớ: In sane
  • Câu chuyện ghi nhớ: The lawyer argued his client was insane, asking the jury, “Does he look like he is in his sane mind?”

→ Luật sư lập luận rằng thân chủ của mình bị điên, hỏi bồi thẩm đoàn: “Anh ta có vẻ như đang tỉnh táo không?”


4. Noted (tính từ)

  • Nghĩa: Nổi tiếng; được biết đến rộng rãi
  • Mẹo ghi nhớ: Noted (như việc ghi chú lại)
  • Câu chuyện ghi nhớ: The speaker was a very noted scientist. Everyone in the audience had noted down his famous theories in their books.

→ Diễn giả là một nhà khoa học rất nổi tiếng. Mọi người trong khán phòng đều đã ghi chú lại các lý thuyết nổi tiếng của ông vào sách.


5. Insanity (danh từ)

  • Nghĩa: Tình trạng bị bệnh tâm thần nghiêm trọng; sự điên loạn
  • Mẹo ghi nhớ: In sanity? 
  • Câu chuyện ghi nhớ: The man’s behavior was pure insanity. It made everyone ask, “Is he in his sanity at all?”

→ Hành vi của người đàn ông đó hoàn toàn điên loạn. Mọi người đều hỏi: “Anh ta có còn tỉnh táo chút nào không?”


6. Haughty (tính từ)

  • Nghĩa: Kiêu căng, coi thường người khác; hợm hĩnh
  • Mẹo ghi nhớ: Hot tea
  • Câu chuyện ghi nhớ: The haughty duchess looked down on everyone. She clicked her fingers and demanded her “hot tea immediately,” as if we were not even human.

→ Nữ công tước kiêu căng nhìn mọi người bằng ánh mắt khinh thường. Bà búng tay và yêu cầu “trà nóng ngay lập tức,” như thể chúng tôi không phải là con người.


📖 Truyện ngắn sử dụng cả 6 từ vựng

English:
Professor Thorne was a noted historian, so famous that every lecture was full, with students having noted down his every word. He was also, unfortunately, incredibly haughty. He would pace the stage, looking down on the students as if they were peasants, often stopping mid-lecture to demand an assistant bring him “hot tea.”

Tiếng Việt:
Giáo sư Thorne là một nhà sử học nổi tiếng, nổi tiếng đến mức mỗi buổi giảng đều kín chỗ, sinh viên ghi chép từng lời ông nói. Nhưng thật không may, ông cũng cực kỳ kiêu căng. Ông đi lại trên bục giảng, nhìn sinh viên như những kẻ thấp kém, thường dừng bài giảng giữa chừng để yêu cầu trợ lý mang “trà nóng” cho mình.


English:
One of his students, Emmy, felt trapped. “His arrogance is like a grate I can’t escape,” she told her friend. “I’m seriously thinking I’ll have to emigrate from this university just to get away from him.”

Tiếng Việt:
Một sinh viên của ông, Emmy, cảm thấy bị mắc kẹt. “Sự kiêu ngạo của ông ấy giống như một song sắt mà mình không thể thoát ra,” cô nói với bạn. “Mình đang thực sự nghĩ đến việc phải di cư khỏi trường đại học này để tránh xa ông ta.”


English:
Thorne’s behavior was becoming more and more erratic. He’d assign a 50-page paper and then demand it be 10, all in the same day. The sheer insanity of his requests was overwhelming. Students openly asked, “Is he in his sanity at all?”

Tiếng Việt:
Hành vi của Thorne ngày càng thất thường. Ông giao bài luận 50 trang rồi yêu cầu rút xuống còn 10 trang – tất cả trong cùng một ngày. Sự điên loạn trong yêu cầu của ông khiến mọi người choáng váng. Sinh viên công khai hỏi: “Ông ấy còn tỉnh táo chút nào không?”


English:
One day, Thorne accused Emmy of cheating. “This work is not yours!” he declared in front of the whole class.

Tiếng Việt:
Một ngày nọ, Thorne buộc tội Emmy gian lận. “Bài này không phải của em!” ông tuyên bố trước toàn bộ lớp học.


English:
Emmy, who was completely innocent, had to face a disciplinary panel. The stress was immense. “Does he think I’m insane?” she asked her advisor. “How can he believe I’m not in my sane mind?”

Tiếng Việt:
Emmy, người hoàn toàn vô tội, phải đối mặt với hội đồng kỷ luật. Áp lực rất lớn. “Ông ấy nghĩ em bị điên sao?” cô hỏi cố vấn. “Sao ông ấy lại tin rằng em không tỉnh táo?”


English:
At the hearing, Emmy presented her drafts, her research notes, and her library records. The evidence was undeniable. The panel declared her completely blameless. “There is blame here,” the dean said, “but less of it, in fact none of it, belongs to you, Ms. Emmy.” The haughty professor was forced to apologize, his noted reputation suddenly stained.

Tiếng Việt:
Tại buổi điều trần, Emmy trình bày bản thảo, ghi chú nghiên cứu và hồ sơ thư viện của mình. Bằng chứng không thể chối cãi. Hội đồng tuyên bố cô hoàn toàn vô tội. “Có sự nghi ngờ ở đây,” trưởng khoa nói, “nhưng phần ít – thực ra là không có – thuộc về em, cô Emmy.” Vị giáo sư kiêu căng buộc phải xin lỗi, danh tiếng lừng lẫy của ông ta bỗng bị hoen ố.


Leave a Reply

error: Content is protected !!