Skip to content

Từ toefl/ielts: Internal, narrative, imitate, confine, tender

1. Internal (tính từ)

  • Nghĩa: Bên trong; nội bộ (ví dụ: nội khoa, điều tra nội bộ)
  • Mẹo ghi nhớ: Intern, Al
  • Câu chuyện ghi nhớ:

The
new intern, Al, was assigned to the internal audit, which meant
he had to review all the secret files inside the company.

→ Thực tập sinh mới, Al, được giao nhiệm vụ kiểm toán nội bộ, nghĩa là anh phải xem xét tất cả các tài liệu bí mật bên trong công ty.


2. Narrative (danh từ)

  • Nghĩa: Câu chuyện; bản tường thuật bằng lời nói hoặc văn bản về các sự kiện liên kết
  • Mẹo ghi nhớ: Narrow ‘Tiv (tưởng tượng một người bạn tên ‘Tiv)
  • Câu chuyện ghi nhớ:
“I don’t want the whole life
story,” I told my friend. “Just give me the narrow ‘Tiv,”
meaning I wanted his specific narrative of what happened last
night.

→ “Tôi không cần cả câu chuyện cuộc đời,” tôi nói với bạn. “Chỉ cần cho tôi phần ‘narrow ‘Tiv’,” ý là tôi muốn bản tường thuật cụ thể về chuyện xảy ra tối qua.


3. Imitate (động từ)

  • Nghĩa: Bắt chước, mô phỏng (lời nói, hành động hoặc vật thể)
  • Mẹo ghi nhớ: I’m-a-tape
  • Câu chuyện ghi nhớ:
My little brother is so annoying.
He will imitate everything I say, acting like a little tape
recorder. He even says, “I’m-a-tape
recorder!”

→ Em trai tôi thật phiền. Nó bắt chước mọi thứ tôi nói, như một máy ghi âm nhỏ. Nó thậm chí còn nói: “Tôi là máy ghi âm!”


4. Confine (động từ)

  • Nghĩa: Giam giữ, hạn chế trong phạm vi nhất định (không gian, thời gian, phạm vi)
  • Mẹo ghi nhớ: Con fine
  • Câu chuyện ghi nhớ:
The clever criminal (the con)
said, “Fineconfine me to this room, but I’ll find a
way out.”

→ Tên tội phạm khôn ngoan (con) nói: “Được thôi… giam tôi trong căn phòng này, nhưng tôi sẽ tìm cách thoát ra.”


5. Tender (tính từ)

  • Nghĩa: Dịu dàng, ân cần, đầy tình cảm; (về thức ăn: mềm, dễ nhai)
  • Mẹo ghi nhớ: Tend ‘er
  • Câu chuyện ghi nhớ:
He was very tender with the
frightened puppy. He knew he had to “tend ‘er” (tend to
her) with gentle care.

→ Anh ấy rất dịu dàng với chú chó con đang sợ hãi. Anh biết mình phải chăm sóc nó thật nhẹ nhàng.


📖 Truyện ngắn sử dụng cả 5 từ vựng

English:
The new intern, Al, was assigned to a very sensitive case. He had to review the internal memos of a CEO accused of fraud. The CEO was a clever criminal, a con who, upon being caught, had simply said, “Fine. Confine me to my office, I’ll work from there.”

Tiếng Việt:
Thực tập sinh mới, Al, được giao một vụ án rất nhạy cảm. Anh phải xem xét các bản ghi nhớ nội bộ của một CEO bị cáo buộc gian lận. Vị CEO là một tên tội phạm khôn ngoan, người khi bị bắt đã nói đơn giản: “Được thôi. Giam tôi trong văn phòng, tôi sẽ làm việc từ đó.”


English:
Al’s job was to build a narrative of the CEO’s crimes. “Just the facts,” his boss warned. “We need the narrow ‘Tiv, not your life story.”

Tiếng Việt:
Nhiệm vụ của Al là xây dựng bản tường thuật về các hành vi phạm tội của CEO. “Chỉ cần sự thật thôi,” sếp anh cảnh báo. “Chúng ta cần phần ‘narrow ‘Tiv’, không phải cả câu chuyện cuộc đời.”


English:
The CEO had a young son who would often visit the office. The boy would imitate his father, walking around and pretending to be on the phone. He’d even say, “I’m-a-tape recorder!” copying everything he heard.

Tiếng Việt:
CEO có một cậu con trai nhỏ thường xuyên đến văn phòng. Cậu bé bắt chước cha mình, đi quanh và giả vờ đang nói chuyện điện thoại. Cậu thậm chí còn nói: “Tôi là máy ghi âm!” và lặp lại mọi thứ mình nghe được.


English:
The investigators had overlooked the boy, but Al didn’t. He sat with the child, showing him tender kindness. He knew he had to “tend ‘er” (tend to the child’s) feelings gently.

Tiếng Việt:
Các điều tra viên đã bỏ qua cậu bé, nhưng Al thì không. Anh ngồi cùng đứa trẻ, thể hiện sự dịu dàng và ân cần. Anh biết mình phải chăm sóc cảm xúc của cậu bé một cách nhẹ nhàng.


English: “My daddy plays a game,” the boy said, handing Al a toy phone. Al listened. The boy, in a perfect imitation of his father, repeated all the secret code words and bank accounts. The internal investigation was suddenly blown wide open, all thanks to the intern and the little “tape recorder.”

Tiếng Việt:
“Bố cháu chơi một trò chơi,” cậu bé nói, đưa cho Al một chiếc điện thoại đồ chơi. Al lắng nghe. Cậu bé, trong một màn bắt chước hoàn hảo cha mình, đã lặp lại tất cả các mật mã bí mật và tài khoản ngân hàng. Cuộc điều tra nội bộ bất ngờ được hé mở hoàn toàn, tất cả là nhờ thực tập sinh và chiếc “máy ghi âm” nhỏ bé.


Leave a Reply

error: Content is protected !!