Skip to content

Từ vựng vui: Pitch, pitcher,goldfish,catfish, pitcher plant

🏛️ Nhóm 1: Pitch vs. Pitcher

Nhóm này hơi đặc biệt: “High Pitch” (âm cao) và “Pitcher” (cái bình) là hai từ hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, “Pitcher Plant” (cây nắp ấm) lại được đặt tên theo hình dáng giống như cái “Pitcher” (cái bình).

1. High Pitch (voice)

  • Nghĩa: Tông giọng cao, giọng cao vút, âm vực cao.
  • Giải thích: “Pitch” trong âm nhạc hoặc giọng nói có nghĩa là độ cao hay thấp của âm thanh. “High pitch” là âm thanh rất cao, thanh (ngược lại với “low pitch” – âm trầm).
  • Ví dụ: The singer reached an incredibly high pitch note, amazing the audience.
  • Dịch nghĩa: Nữ ca sĩ đạt đến một nốt nhạc cao vút đáng kinh ngạc, làm khán giả thán phục.

2. Pitcher (a jug)

  • Nghĩa: Bình rót (thường là bình rót nước, sữa, nước trái cây).
  • Giải thích: Một loại bình chứa có tay cầm và miệng vòi, dùng để đựng và rót chất lỏng.
  • Ví dụ: My mom poured lemonade from a glass pitcher into our cups.
  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi rót nước chanh từ một cái bình rót thủy tinh vào ly của chúng tôi.

3. Pitcher Plant

  • Nghĩa: Cây nắp ấm.
  • Giải thích: Đây là một loại cây ăn thịt. Nó có lá hình cái ấm (giống như cái pitcher ở trên) để bẫy côn trùng.
  • Ví dụ: A small fly got trapped inside the pitcher plant.
  • Dịch nghĩa: Một con ruồi nhỏ đã bị mắc kẹt bên trong cây nắp ấm.

🐱 Nhóm 2: Cat vs. Fish vs. Catfish

Nhóm này cho thấy cách hai từ riêng biệt (CatFish) kết hợp lại tạo thành một từ ghép (Catfish) mang nghĩa hoàn toàn mới.

1. Cat

  • Nghĩa: Con mèo.
  • Giải thích: Một loài động vật có vú nhỏ, có lông, thường được nuôi làm thú cưng trong nhà.
  • Ví dụ: My cat is sleeping on the armchair.
  • Dịch nghĩa: Con mèo của tôi đang ngủ trên ghế bành.

2. Fish

  • Nghĩa: Con cá.
  • Giải thích: Động vật sống dưới nước, thở bằng mang và bơi bằng vây.
  • Ví dụ: We saw many colorful fish while snorkeling in the sea.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã thấy rất nhiều sặc sỡ khi lặn biển.

3. Catfish

  • Nghĩa: Cá trê (hoặc các loại cá da trơn nói chung).
  • Giải thích: Đây là một loại cá (fish). Nó được gọi là “catfish” vì nó có râu dài quanh miệng, trông giống như râu của con mèo (cat’s whiskers).
  • Ví dụ: Catfish is a popular food in the southern United States.
  • Dịch nghĩa: Cá trê là một món ăn phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.

🐠 Nhóm 3: Gold vs. Fish vs. Goldfish

Tương tự như nhóm 2, đây là một ví dụ khác về từ ghép.

1. Gold

  • Nghĩa: Vàng (kim loại) hoặc màu vàng óng.
  • Giải thích: Một kim loại quý hiếm, màu vàng, rất có giá trị, dùng làm đồ trang sức hoặc tiền tệ.
  • Ví dụ: She wears a beautiful gold necklace.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng rất đẹp.

2. Fish

  • Nghĩa: Con cá.
  • Giải thích: (Như trên) Động vật sống dưới nước.
  • Ví dụ: The little boy caught his first fish today.
  • Dịch nghĩa: Cậu bé đã bắt được con đầu tiên của mình hôm nay.

3. Goldfish

  • Nghĩa: Cá vàng (loại cá cảnh).
  • Giải thích: Một loại cá (fish) nhỏ, thường có màu cam hoặc vàng (gold-colored), rất phổ biến để nuôi làm cảnh trong bể cá hoặc hồ nhỏ.
  • Ví dụ: We keep a small goldfish in a fishbowl on the table.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi nuôi một con cá vàng nhỏ trong bể cá tròn trên bàn.

Leave a Reply

error: Content is protected !!