
1. Commerce (danh từ)
- Nghĩa: Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ; thương mại
- Mẹo ghi nhớ: Commas (dấu phẩy trong số tiền lớn)
- Câu chuyện ghi nhớ:
In the world of commerce, the financial reports have giant numbers that need a lot of commas.
→ Trong thế giới thương mại, các báo cáo tài chính có những con số khổng lồ cần rất nhiều dấu phẩy (ví dụ: $10,000,000).

2. Disgrace (danh từ)
- Nghĩa: Sự mất danh dự hoặc sự tôn trọng do hành động đáng xấu hổ; sự ô nhục
- Mẹo ghi nhớ: This grace
- Câu chuyện ghi nhớ:
“You used to have this grace and honor,” the king said, “but after you were caught stealing, you are now a disgrace to the family.”
→ “Ngươi từng có phẩm giá và danh dự,” nhà vua nói, “nhưng sau khi bị bắt vì trộm cắp, ngươi giờ là nỗi ô nhục của gia đình.”

3. Confederate (danh từ)
- Nghĩa: Người cùng làm việc, đặc biệt trong hoạt động bí mật hoặc phi pháp; đồng phạm
- Mẹo ghi nhớ: Con fed a rat
- Câu chuyện ghi nhớ:
The criminal (con) fed a rat to his confederate to keep him quiet about their plan.
→ Tên tội phạm đã cho đồng phạm của mình ăn thịt chuột để giữ bí mật về kế hoạch của họ.

4. Accomplice (danh từ)
- Nghĩa: Người giúp kẻ khác thực hiện tội ác; đồng phạm
- Mẹo ghi nhớ: A calm bliss
- Câu chuyện ghi nhớ:
The getaway driver, who was the thief’s accomplice, did not feel a calm bliss. He was terrified of being caught.
→ Tài xế tẩu thoát, đồng phạm của tên trộm, không hề cảm thấy bình yên. Anh ta sợ hãi bị bắt.

5. Enquire / Inquire (động từ)
- Nghĩa: Hỏi thông tin từ ai đó
- Mẹo ghi nhớ: In choir
- Câu chuyện ghi nhớ:
The new person in the choir had to enquire about which page they were singing from.
→ Người mới trong dàn hợp xướng phải hỏi xem họ đang hát từ trang nào.

6. Certain (tính từ)
- Nghĩa: Chắc chắn; không nghi ngờ gì; rõ ràng
- Mẹo ghi nhớ: Curtain
- Câu chuyện ghi nhớ:
I am certain that I saw the curtain move, even though no one is supposed to be in that room.
→ Tôi chắc chắn đã thấy rèm cửa chuyển động, dù không ai được phép ở trong căn phòng đó.
📖 Truyện ngắn sử dụng cả 6 từ vựng
English:
Detective Miles was certain that the key to the case was hiding somewhere in the opera house. He stood on the grand stage, staring at the heavy, dark red curtain. The entire situation was a public disgrace. He remembered the director lamenting, “Our lead tenor… he used to have this grace, this honor. Now… this.”
Tiếng Việt:
Thám tử Miles chắc chắn rằng chìa khóa của vụ án đang ẩn giấu đâu đó trong nhà hát opera. Ông đứng trên sân khấu lớn, nhìn chằm chằm vào tấm rèm đỏ sẫm nặng nề. Toàn bộ tình huống là một nỗi ô nhục công khai. Ông nhớ đạo diễn đã than thở: “Nam ca sĩ chính của chúng ta… anh ta từng có phẩm giá, danh dự. Giờ thì… thế này.”
English:
The tenor, it seemed, was not working alone. He had an accomplice, someone who helped him steal the priceless artifacts. Miles knew one thing: that partner was surely not experiencing a calm bliss right now. They had to be terrified.
Tiếng Việt:
Có vẻ như nam ca sĩ không hành động một mình. Anh ta có một đồng phạm, người đã giúp anh ta đánh cắp những hiện vật vô giá. Miles biết một điều: kẻ đồng phạm đó chắc chắn không cảm thấy bình yên lúc này. Họ phải đang rất sợ hãi.
English:
His first move was to enquire about the tenor’s known associates. This led him to a local church, where he found a nervous man singing in the choir. The man admitted he was a former confederate of the tenor from years ago. “The tenor is a true ‘con’,” the man whispered, “I once heard a story that the con fed a rat to a partner who double-crossed him.”
Tiếng Việt:
Bước đầu tiên của ông là hỏi thông tin về những người quen biết của nam ca sĩ. Điều này dẫn ông đến một nhà thờ địa phương, nơi ông tìm thấy một người đàn ông lo lắng đang hát trong dàn hợp xướng. Người đó thừa nhận từng là đồng phạm của nam ca sĩ nhiều năm trước. “Anh ta là một tên lừa đảo thực thụ,” người đàn ông thì thầm, “Tôi từng nghe một câu chuyện rằng hắn đã cho đồng bọn ăn thịt chuột để bịt miệng kẻ phản bội.”
English:
But the detective realized this wasn’t just petty theft. It was about commerce. He’d seen the opera’s financial books—an empire of transactions, with numbers so large they required endless commas. The tenor and his accomplice weren’t just stealing artifacts; they were trying to bankrupt the entire organization.
Tiếng Việt:
Nhưng thám tử nhận ra đây không chỉ là vụ trộm vặt. Nó liên quan đến thương mại. Ông đã xem sổ sách tài chính của nhà hát opera – một đế chế giao dịch, với những con số lớn đến mức cần vô số dấu phẩy. Nam ca sĩ và đồng phạm của anh ta không chỉ đánh cắp hiện vật; họ đang cố phá sản toàn bộ tổ chức.
