từ vựng TOEFL / IELTS: vivid – Kỹ xảo tinh vi (vi) của bé vịt (vid)
Vivid (adj) – Sống động, rực rỡ Wary (adj) – Thận trọng, cảnh giác Zealous (adj) – Nhiệt tình, hăng…
Từ vựng GRE kèm cách nhớ vui: hapless, pensive,…
Hapless (adj) – Không may mắn Pensive (adj) – Suy tư, trầm ngâm Quaint (adj) – Lạ lùng, độc đáo…
tìm kiếm ngẫu nhiên để tối ưu siêu tham số
Siêu tham số giống như những quy tắc trước khi huấn luyện một đội bóng: chọn chiến thuật, thời gian…
Xác thực chéo (cross validation) với K = 3
Xác thực chéo giống như việc bạn kiểm tra một học sinh bằng nhiều bài kiểm tra khác nhau để…
Tìm kiếm lưới (Grid Search)
🔍 Tìm kiếm lưới (Grid Search) là một kỹ thuật trong học máy dùng để tối ưu hóa siêu tham…
Tiêu chí BIC (Bayesian Information Criterion)
🎯 BIC (Bayesian Information Criterion) là “phiên bản nghiêm khắc hơn của AIC” trong việc chọn mô hình thống kê!…